|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 25/12/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Power 6/55
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00628 | Ngày quay thưởng 02/10/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
65,583,214,500đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,608,293,000đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
437 |
500,000đ |
Giải ba |
|
8,958 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00627 | Ngày quay thưởng 30/09/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
64,225,888,500đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,457,479,000đ |
Giải nhất |
|
3 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
547 |
500,000đ |
Giải ba |
|
11,347 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00626 | Ngày quay thưởng 28/09/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
62,152,928,850đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,227,150,150đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
543 |
500,000đ |
Giải ba |
|
11,145 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00625 | Ngày quay thưởng 25/09/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
60,108,577,500đ |
Jackpot 2 |
|
2 |
4,918,411,450đ |
Giải nhất |
|
13 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
586 |
500,000đ |
Giải ba |
|
10,788 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00624 | Ngày quay thưởng 23/09/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
58,649,592,000đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,756,301,950đ |
Giải nhất |
|
4 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
468 |
500,000đ |
Giải ba |
|
10,111 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00623 | Ngày quay thưởng 21/09/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
56,957,293,200đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,568,268,750đ |
Giải nhất |
|
6 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
456 |
500,000đ |
Giải ba |
|
10,072 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00622 | Ngày quay thưởng 18/09/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
55,092,779,850đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,361,100,600đ |
Giải nhất |
|
8 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
534 |
500,000đ |
Giải ba |
|
9,714 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00621 | Ngày quay thưởng 16/09/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
53,712,030,000đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,207,683,950đ |
Giải nhất |
|
4 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
329 |
500,000đ |
Giải ba |
|
7,524 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00620 | Ngày quay thưởng 14/09/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
52,091,219,550đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,027,593,900đ |
Giải nhất |
|
4 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
418 |
500,000đ |
Giải ba |
|
8,715 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00619 | Ngày quay thưởng 11/09/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
50,537,868,150đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,854,999,300đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
372 |
500,000đ |
Giải ba |
|
8,087 |
50,000đ |
|
|
|
|