|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 30/03/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D 
Thứ sáu | Kỳ vé: #01333 | Ngày quay thưởng 28/03/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 50,292,236,000đ | Giải nhất | | 39 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,051 | 300,000đ | Giải ba | | 32,233 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01169 | Ngày quay thưởng 27/03/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 1 | 186,303,633,150đ | Jackpot 2 | | 0 | 11,725,599,450đ | Giải nhất | | 31 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,636 | 500,000đ | Giải ba | | 35,920 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01332 | Ngày quay thưởng 26/03/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 44,658,895,000đ | Giải nhất | | 43 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,836 | 300,000đ | Giải ba | | 30,086 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01168 | Ngày quay thưởng 25/03/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 175,595,022,300đ | Jackpot 2 | | 0 | 10,535,753,800đ | Giải nhất | | 27 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,903 | 500,000đ | Giải ba | | 37,669 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01331 | Ngày quay thưởng 23/03/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 39,370,154,000đ | Giải nhất | | 28 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,900 | 300,000đ | Giải ba | | 29,347 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01167 | Ngày quay thưởng 22/03/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 164,088,133,950đ | Jackpot 2 | | 0 | 9,257,210,650đ | Giải nhất | | 10 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,304 | 500,000đ | Giải ba | | 30,420 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01330 | Ngày quay thưởng 21/03/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 34,506,718,500đ | Giải nhất | | 27 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,236 | 300,000đ | Giải ba | | 22,298 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01166 | Ngày quay thưởng 20/03/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 153,077,300,400đ | Jackpot 2 | | 0 | 8,033,784,700đ | Giải nhất | | 35 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,819 | 500,000đ | Giải ba | | 35,491 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01329 | Ngày quay thưởng 19/03/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 29,865,157,000đ | Giải nhất | | 30 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,497 | 300,000đ | Giải ba | | 25,133 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01165 | Ngày quay thưởng 18/03/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 143,802,230,700đ | Jackpot 2 | | 0 | 7,003,221,400đ | Giải nhất | | 31 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,272 | 500,000đ | Giải ba | | 30,131 | 50,000đ |
|
|
|
|