|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 25/12/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
Chủ nhật | Kỳ vé: #01117 | Ngày quay thưởng 05/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 41,347,137,000đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,176 | 300,000đ | Giải ba | | 20,837 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01116 | Ngày quay thưởng 03/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 36,816,190,500đ | Giải nhất | | 40 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,708 | 300,000đ | Giải ba | | 25,289 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01115 | Ngày quay thưởng 01/11/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 34,834,282,500đ | Giải nhất | | 28 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,456 | 300,000đ | Giải ba | | 24,163 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01114 | Ngày quay thưởng 29/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 32,603,524,000đ | Giải nhất | | 14 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,220 | 300,000đ | Giải ba | | 20,921 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01113 | Ngày quay thưởng 27/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 30,339,644,500đ | Giải nhất | | 38 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,360 | 300,000đ | Giải ba | | 21,741 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01112 | Ngày quay thưởng 25/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 28,509,002,000đ | Giải nhất | | 27 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,103 | 300,000đ | Giải ba | | 19,349 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01111 | Ngày quay thưởng 22/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 26,107,271,500đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,036 | 300,000đ | Giải ba | | 18,926 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01110 | Ngày quay thưởng 20/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 24,166,305,500đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,090 | 300,000đ | Giải ba | | 18,888 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01109 | Ngày quay thưởng 18/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 22,112,806,000đ | Giải nhất | | 32 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,185 | 300,000đ | Giải ba | | 21,085 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01108 | Ngày quay thưởng 15/10/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,172,156,000đ | Giải nhất | | 34 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,049 | 300,000đ | Giải ba | | 17,430 | 30,000đ | |
|
|
|