|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Power 6/55
Thứ năm |
Kỳ vé: #01101 | Ngày quay thưởng 17/10/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
115,151,146,950đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,863,556,700đ |
Giải nhất |
|
26 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,618 |
500,000đ |
Giải ba |
|
31,501 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #01100 | Ngày quay thưởng 15/10/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
108,078,081,050đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,077,661,600đ |
Giải nhất |
|
22 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,297 |
500,000đ |
Giải ba |
|
27,127 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01099 | Ngày quay thưởng 12/10/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
102,984,137,400đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,511,666,750đ |
Giải nhất |
|
19 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
971 |
500,000đ |
Giải ba |
|
23,075 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #01098 | Ngày quay thưởng 10/10/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
98,379,136,650đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
4,367,972,050đ |
Giải nhất |
|
19 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,240 |
500,000đ |
Giải ba |
|
26,370 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #01097 | Ngày quay thưởng 08/10/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
94,545,136,200đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,941,972,000đ |
Giải nhất |
|
10 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,020 |
500,000đ |
Giải ba |
|
23,104 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01096 | Ngày quay thưởng 05/10/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
89,911,590,600đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,427,133,600đ |
Giải nhất |
|
13 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,037 |
500,000đ |
Giải ba |
|
23,527 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #01095 | Ngày quay thưởng 03/10/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
86,067,388,200đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,805,558,300đ |
Giải nhất |
|
20 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,047 |
500,000đ |
Giải ba |
|
22,336 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #01094 | Ngày quay thưởng 01/10/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
82,059,437,100đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,360,230,400đ |
Giải nhất |
|
24 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,304 |
500,000đ |
Giải ba |
|
24,083 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01093 | Ngày quay thưởng 28/09/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
78,817,363,500đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
4,017,325,750đ |
Giải nhất |
|
17 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
891 |
500,000đ |
Giải ba |
|
18,906 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #01092 | Ngày quay thưởng 26/09/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
75,549,116,100đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,654,187,150đ |
Giải nhất |
|
19 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
908 |
500,000đ |
Giải ba |
|
19,365 |
50,000đ |
|
|
|
|