|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 25/12/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Power 6/55
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00857 | Ngày quay thưởng 25/03/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
31,734,697,800đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,819,559,600đ |
Giải nhất |
|
2 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
344 |
500,000đ |
Giải ba |
|
8,107 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00856 | Ngày quay thưởng 23/03/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
1 |
71,024,943,450đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,626,815,400đ |
Giải nhất |
|
13 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
660 |
500,000đ |
Giải ba |
|
14,859 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00855 | Ngày quay thưởng 21/03/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
68,288,184,300đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,322,731,050đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
834 |
500,000đ |
Giải ba |
|
17,796 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00854 | Ngày quay thưởng 18/03/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
65,383,604,850đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,348,904,850đ |
Giải nhất |
|
4 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
668 |
500,000đ |
Giải ba |
|
15,243 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00853 | Ngày quay thưởng 16/03/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
62,243,461,200đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
4,823,636,850đ |
Giải nhất |
|
8 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
616 |
500,000đ |
Giải ba |
|
14,140 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00852 | Ngày quay thưởng 14/03/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
59,309,461,650đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,497,636,900đ |
Giải nhất |
|
9 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
850 |
500,000đ |
Giải ba |
|
18,681 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00851 | Ngày quay thưởng 11/03/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
56,487,021,150đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,184,032,400đ |
Giải nhất |
|
20 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
841 |
500,000đ |
Giải ba |
|
16,495 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00850 | Ngày quay thưởng 09/03/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
54,468,180,300đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,959,716,750đ |
Giải nhất |
|
10 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
593 |
500,000đ |
Giải ba |
|
14,227 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00849 | Ngày quay thưởng 07/03/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
52,053,289,050đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,691,395,500đ |
Giải nhất |
|
19 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
846 |
500,000đ |
Giải ba |
|
16,361 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00848 | Ngày quay thưởng 04/03/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
49,872,652,950đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,449,102,600đ |
Giải nhất |
|
9 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
657 |
500,000đ |
Giải ba |
|
14,912 |
50,000đ |
|
|
|
|