|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Power 6/55
Thứ năm |
Kỳ vé: #01107 | Ngày quay thưởng 31/10/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
33,829,311,900đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,209,448,550đ |
Giải nhất |
|
10 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
730 |
500,000đ |
Giải ba |
|
15,439 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #01106 | Ngày quay thưởng 29/10/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
31,944,274,950đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,947,249,250đ |
Giải nhất |
|
22 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,031 |
500,000đ |
Giải ba |
|
17,915 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01105 | Ngày quay thưởng 26/10/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
1 |
148,717,283,700đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,731,218,700đ |
Giải nhất |
|
19 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,318 |
500,000đ |
Giải ba |
|
30,964 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #01104 | Ngày quay thưởng 24/10/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
142,136,315,400đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
7,861,908,750đ |
Giải nhất |
|
23 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,446 |
500,000đ |
Giải ba |
|
28,338 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #01103 | Ngày quay thưởng 22/10/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
133,000,167,000đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
6,846,781,150đ |
Giải nhất |
|
24 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,468 |
500,000đ |
Giải ba |
|
32,359 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01102 | Ngày quay thưởng 19/10/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
123,535,166,700đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
5,795,114,450đ |
Giải nhất |
|
23 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,523 |
500,000đ |
Giải ba |
|
29,902 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #01101 | Ngày quay thưởng 17/10/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
115,151,146,950đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,863,556,700đ |
Giải nhất |
|
26 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,618 |
500,000đ |
Giải ba |
|
31,501 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #01100 | Ngày quay thưởng 15/10/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
108,078,081,050đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,077,661,600đ |
Giải nhất |
|
22 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,297 |
500,000đ |
Giải ba |
|
27,127 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #01099 | Ngày quay thưởng 12/10/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
102,984,137,400đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,511,666,750đ |
Giải nhất |
|
19 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
971 |
500,000đ |
Giải ba |
|
23,075 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #01098 | Ngày quay thưởng 10/10/2024 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
98,379,136,650đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
4,367,972,050đ |
Giải nhất |
|
19 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,240 |
500,000đ |
Giải ba |
|
26,370 |
50,000đ |
|
|
|
|