ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh

Ngày: 14/04/2021
12AT-11AT-8AT-10AT-13AT-5AT
Giải ĐB
74295
Giải nhất
92214
Giải nhì
85483
61076
Giải ba
72559
48815
40538
49532
49167
21320
Giải tư
4111
2072
6501
7996
Giải năm
9523
1051
5798
9184
3348
1405
Giải sáu
135
132
102
Giải bảy
39
80
82
38
ChụcSốĐ.Vị
2,801,2,5
0,1,511,4,5
0,32,7,820,3
2,8322,5,82,9
1,848
0,1,3,951,9
7,967
672,6
32,4,980,2,3,4
3,595,6,8
 
Ngày: 07/04/2021
5AL-12AL-7AL-15AL-6AL-8AL
Giải ĐB
97675
Giải nhất
55528
Giải nhì
55398
29818
Giải ba
54673
41639
66052
64142
06759
99796
Giải tư
2370
2784
4435
5716
Giải năm
5498
3510
4504
0800
2973
2388
Giải sáu
693
603
533
Giải bảy
13
70
81
56
ChụcSốĐ.Vị
0,1,7200,3,4
810,3,6,8
4,528
0,1,3,72
9
33,5,9
0,842
3,752,6,9
1,5,96 
 702,32,5
1,2,8,9281,4,8
3,593,6,82
 
Ngày: 31/03/2021
9AC-5AC-11AC-2AC-6AC-1AC
Giải ĐB
06996
Giải nhất
71928
Giải nhì
98750
07368
Giải ba
91571
10665
00818
68013
49576
58931
Giải tư
2288
6440
4456
9463
Giải năm
3920
6744
4442
0492
7358
7055
Giải sáu
578
779
351
Giải bảy
16
39
03
54
ChụcSốĐ.Vị
2,4,503
3,5,713,6,8
4,920,8
0,1,631,9
4,540,2,4
5,650,1,4,5
6,8
1,5,7,963,5,8
 71,6,8,9
1,2,5,6
7,8
88
3,792,6
 
Ngày: 24/03/2021
6ZF-12ZF-10ZF-5ZF-3ZF-2ZF
Giải ĐB
66438
Giải nhất
51768
Giải nhì
94610
10009
Giải ba
41759
79404
04206
82740
54417
72007
Giải tư
6962
9851
8259
4138
Giải năm
6850
5788
2934
3969
5970
8902
Giải sáu
461
121
060
Giải bảy
27
91
25
02
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5,6
7
022,4,6,7
9
2,5,6,910,7
02,621,5,7
 34,82
0,340
250,1,92
060,1,2,8
9
0,1,270
32,6,888
0,52,691
 
Ngày: 17/03/2021
3ZP-5ZP-8ZP-1ZP-6ZP-7ZP
Giải ĐB
72152
Giải nhất
15227
Giải nhì
32168
99294
Giải ba
49400
49053
48238
87416
21662
18889
Giải tư
8052
3470
4066
1672
Giải năm
1188
0816
2060
1329
9837
1633
Giải sáu
929
899
252
Giải bảy
01
07
02
24
ChụcSốĐ.Vị
0,6,700,1,2,7
0162
0,53,6,724,7,92
3,533,7,8
2,94 
 523,3
12,660,2,6,8
0,2,370,2
3,6,888,9
22,8,994,9
 
Ngày: 10/03/2021
6ZX-15ZX-3ZX-2ZX-4ZX-7ZX
Giải ĐB
61639
Giải nhất
24142
Giải nhì
11092
41976
Giải ba
73798
27267
11136
91454
79233
80885
Giải tư
4006
6559
1777
6720
Giải năm
3099
9110
5717
8799
9924
7762
Giải sáu
993
311
470
Giải bảy
94
75
42
95
ChụcSốĐ.Vị
1,2,706
110,1,7
42,6,920,4
3,933,6,9
2,5,9422
7,8,954,9
0,3,762,7
1,6,770,5,6,7
985
3,5,9292,3,4,5
8,92
 
Ngày: 03/03/2021
12YF-10YF-2YF-9YF-3YF-13YF
Giải ĐB
63410
Giải nhất
84221
Giải nhì
24769
36622
Giải ba
68174
58379
03677
41070
65097
32670
Giải tư
6699
7395
0095
0326
Giải năm
8823
6842
7275
7496
3805
6910
Giải sáu
746
846
202
Giải bảy
98
97
44
73
ChụcSốĐ.Vị
12,7202,5
2102
0,2,421,2,3,6
2,73 
4,742,4,62
0,7,925 
2,42,969
7,92702,3,4,5
7,9
98 
6,7,9952,6,72,8
9