|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
18ZM-17ZM-5ZM-9ZM-16ZM-15ZM-19ZM-14ZM
|
Giải ĐB |
07289 |
Giải nhất |
57908 |
Giải nhì |
18906 69144 |
Giải ba |
51729 76652 54656 92756 68233 32508 |
Giải tư |
0871 5315 5694 7563 |
Giải năm |
0132 5407 0788 0333 0870 4833 |
Giải sáu |
359 623 838 |
Giải bảy |
03 74 25 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,6,7,82 | 7 | 1 | 5 | 3,5 | 2 | 3,5,9 | 0,2,33,6 | 3 | 2,33,8 | 4,7,9 | 4 | 4 | 1,2 | 5 | 2,62,9 | 0,52 | 6 | 3 | 0,8 | 7 | 0,1,4 | 02,3,8 | 8 | 7,8,9 | 2,5,8 | 9 | 4 |
|
7ZU-13ZU-10ZU-6ZU-12ZU-9ZU
|
Giải ĐB |
62778 |
Giải nhất |
20839 |
Giải nhì |
29228 65528 |
Giải ba |
22314 73466 17819 70905 97087 67176 |
Giải tư |
8299 1202 0788 8971 |
Giải năm |
5759 0216 3733 2360 8984 1505 |
Giải sáu |
067 617 701 |
Giải bảy |
40 44 30 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 1,2,52 | 0,5,7 | 1 | 4,6,7,9 | 0 | 2 | 82 | 3 | 3 | 0,3,9 | 1,4,8 | 4 | 0,4 | 02 | 5 | 1,9 | 1,6,7 | 6 | 0,6,7 | 1,6,8 | 7 | 1,6,8 | 22,7,8 | 8 | 4,7,8 | 1,3,5,9 | 9 | 9 |
|
7YD-5YD-2YD-12YD-15YD-13YD
|
Giải ĐB |
22365 |
Giải nhất |
80585 |
Giải nhì |
51233 18206 |
Giải ba |
96019 28041 33335 84405 47766 56983 |
Giải tư |
0662 9764 3649 9731 |
Giải năm |
9034 3966 3093 1775 7898 1925 |
Giải sáu |
266 316 572 |
Giải bảy |
97 50 53 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,6 | 3,4 | 1 | 6,9 | 6,7 | 2 | 4,5 | 3,5,8,9 | 3 | 1,3,4,5 | 2,3,6 | 4 | 1,9 | 0,2,3,6 7,8 | 5 | 0,3 | 0,1,63 | 6 | 2,4,5,63 | 9 | 7 | 2,5 | 9 | 8 | 3,5 | 1,4 | 9 | 3,7,8 |
|
3YM-7YM-4YM-9YM-12YM-10YM
|
Giải ĐB |
35902 |
Giải nhất |
31314 |
Giải nhì |
95602 40508 |
Giải ba |
88800 91768 96669 72035 32840 02228 |
Giải tư |
7304 9775 0393 2766 |
Giải năm |
9414 1229 3791 2810 9720 9332 |
Giải sáu |
840 864 219 |
Giải bảy |
40 66 26 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,43 | 0 | 0,22,4,8 | 9 | 1 | 0,42,9 | 02,2,3 | 2 | 0,2,6,8 9 | 9 | 3 | 2,5 | 0,12,6 | 4 | 03 | 3,7 | 5 | | 2,62 | 6 | 4,62,8,9 | | 7 | 5 | 0,2,6 | 8 | | 1,2,6 | 9 | 1,3 |
|
12YU-7YU-13YU-3YU-11YU-10YU
|
Giải ĐB |
31186 |
Giải nhất |
04843 |
Giải nhì |
91474 14263 |
Giải ba |
71382 56092 53921 86765 79000 44950 |
Giải tư |
6310 9597 4434 5220 |
Giải năm |
8407 8811 5408 5120 4332 2064 |
Giải sáu |
058 233 028 |
Giải bảy |
36 10 13 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,22,5 | 0 | 0,7,8 | 1,22 | 1 | 02,1,3 | 3,8,9 | 2 | 02,12,8 | 1,3,4,6 | 3 | 2,3,4,6 | 3,6,7 | 4 | 3 | 6 | 5 | 0,8 | 3,8 | 6 | 3,4,5 | 0,9 | 7 | 4 | 0,2,5 | 8 | 2,6 | | 9 | 2,7 |
|
13XD-14XD-1XD-7XD-3XD-6XD
|
Giải ĐB |
18448 |
Giải nhất |
73829 |
Giải nhì |
73174 57227 |
Giải ba |
64570 10484 87444 72236 25998 89251 |
Giải tư |
6646 2444 8189 0403 |
Giải năm |
3250 0583 4468 3204 6188 6210 |
Giải sáu |
779 581 275 |
Giải bảy |
11 61 62 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,7 | 0 | 3,4 | 1,5,6,8 | 1 | 02,1 | 6 | 2 | 7,9 | 0,8 | 3 | 6 | 0,42,7,8 | 4 | 42,6,8 | 7 | 5 | 0,1 | 3,4 | 6 | 1,2,8 | 2 | 7 | 0,4,5,9 | 4,6,8,9 | 8 | 1,3,4,8 9 | 2,7,8 | 9 | 8 |
|
12XM-3XM-13XM-9XM-10XM-5XM
|
Giải ĐB |
92009 |
Giải nhất |
83433 |
Giải nhì |
73249 22498 |
Giải ba |
88300 82515 35780 46685 15696 01620 |
Giải tư |
4914 8375 3112 7130 |
Giải năm |
1530 2557 5432 3299 4793 9846 |
Giải sáu |
745 471 190 |
Giải bảy |
61 79 95 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,32,8 9 | 0 | 0,9 | 6,7 | 1 | 2,4,5 | 1,3 | 2 | 0 | 3,9 | 3 | 02,2,3 | 1 | 4 | 5,6,9 | 1,4,7,8 9 | 5 | 7,8 | 4,9 | 6 | 1 | 5 | 7 | 1,5,9 | 5,9 | 8 | 0,5 | 0,4,7,9 | 9 | 0,3,5,6 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|