|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
5XU-10XU-12XU-9XU-2XU-7XU
|
Giải ĐB |
84528 |
Giải nhất |
96875 |
Giải nhì |
83636 11470 |
Giải ba |
17608 65742 48426 85044 78834 64130 |
Giải tư |
3346 9946 2325 2587 |
Giải năm |
6922 6348 8028 4123 3955 7616 |
Giải sáu |
975 239 505 |
Giải bảy |
29 48 01 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,5,8 | 0 | 1 | 6 | 2,4 | 2 | 2,3,5,6 82,9 | 2 | 3 | 0,4,6,9 | 3,4 | 4 | 2,4,62,82 | 0,2,5,72 | 5 | 5 | 1,2,3,42 | 6 | | 8 | 7 | 0,52,9 | 0,22,42 | 8 | 7 | 2,3,7 | 9 | |
|
11VD-14VD-9VD-7VD-1VD-2VD
|
Giải ĐB |
74923 |
Giải nhất |
73722 |
Giải nhì |
66542 12789 |
Giải ba |
89253 71550 56856 87932 31738 21677 |
Giải tư |
3447 9704 0494 1020 |
Giải năm |
5465 0883 5728 6288 7256 4655 |
Giải sáu |
041 937 132 |
Giải bảy |
88 75 57 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 4 | 4 | 1 | | 2,32,4,6 | 2 | 0,2,3,8 | 2,5,8 | 3 | 22,7,8 | 0,9 | 4 | 1,2,7 | 5,6,7 | 5 | 0,3,5,62 7 | 52 | 6 | 2,5 | 3,4,5,7 | 7 | 5,7 | 2,3,82 | 8 | 3,82,9 | 8 | 9 | 4 |
|
10VM-3VM-5VM-9VM-8VM-14VM
|
Giải ĐB |
55741 |
Giải nhất |
43813 |
Giải nhì |
02309 00386 |
Giải ba |
62033 45369 94823 71231 62175 14881 |
Giải tư |
6227 7794 5254 8472 |
Giải năm |
4335 0643 4241 7311 5926 4135 |
Giải sáu |
928 952 289 |
Giải bảy |
49 37 46 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 92 | 1,3,42,8 | 1 | 1,3 | 5,7 | 2 | 3,6,7,8 | 1,2,3,4 | 3 | 1,3,52,7 | 5,9 | 4 | 12,3,6,9 | 32,7 | 5 | 2,4 | 2,4,8 | 6 | 9 | 2,3 | 7 | 2,5 | 2 | 8 | 1,6,9 | 02,4,6,8 | 9 | 4 |
|
7VU-1VU-3VU-8VU-15VU-12VU
|
Giải ĐB |
58062 |
Giải nhất |
16342 |
Giải nhì |
32714 32089 |
Giải ba |
95921 89695 40569 92129 05613 50218 |
Giải tư |
9346 4130 0937 3171 |
Giải năm |
9242 5408 4964 4861 9460 1769 |
Giải sáu |
794 347 393 |
Giải bảy |
47 42 87 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 8 | 2,6,7 | 1 | 3,4,8 | 43,6 | 2 | 1,9 | 1,9 | 3 | 0,7 | 1,4,6,9 | 4 | 23,4,6,72 | 9 | 5 | | 4 | 6 | 0,1,2,4 92 | 3,42,8 | 7 | 1 | 0,1 | 8 | 7,9 | 2,62,8 | 9 | 3,4,5 |
|
9UD-4UD-2UD-13UD-8UD-11UD
|
Giải ĐB |
51351 |
Giải nhất |
45672 |
Giải nhì |
33664 34988 |
Giải ba |
11840 80820 21070 94557 68550 68572 |
Giải tư |
1294 6035 1137 1192 |
Giải năm |
2972 8180 1346 0819 4068 4018 |
Giải sáu |
761 920 817 |
Giải bảy |
63 51 25 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,5,7 8 | 0 | | 52,6 | 1 | 7,8,9 | 73,9 | 2 | 02,5 | 6 | 3 | 5,7 | 6,9 | 4 | 0,6 | 2,3,7 | 5 | 0,12,7 | 4 | 6 | 1,3,4,8 | 1,3,5 | 7 | 0,23,5 | 1,6,8 | 8 | 0,8 | 1 | 9 | 2,4 |
|
3UM-8UM-9UM-13UM-6UM-14UM
|
Giải ĐB |
05408 |
Giải nhất |
68722 |
Giải nhì |
72072 36681 |
Giải ba |
01296 98213 27176 41124 62013 23342 |
Giải tư |
2637 8365 6432 2073 |
Giải năm |
8201 2108 8851 5972 4691 9401 |
Giải sáu |
378 129 806 |
Giải bảy |
04 26 50 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 12,4,6,82 | 02,5,8,9 | 1 | 32 | 2,3,4,72 | 2 | 2,4,6,9 | 12,7 | 3 | 2,7 | 0,2 | 4 | 2 | 6 | 5 | 0,1 | 0,2,6,7 9 | 6 | 5,6 | 3 | 7 | 22,3,6,8 | 02,7 | 8 | 1 | 2 | 9 | 1,6 |
|
11UV-18UV-10UV-20UV-19UV-3UV-7UV-5UV
|
Giải ĐB |
57123 |
Giải nhất |
20479 |
Giải nhì |
94195 90632 |
Giải ba |
09599 24595 62714 10302 29610 84396 |
Giải tư |
0499 8769 9271 1209 |
Giải năm |
9426 1181 7561 1683 4179 0165 |
Giải sáu |
999 275 227 |
Giải bảy |
21 23 12 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,9 | 2,6,7,8 | 1 | 0,2,4 | 0,1,3 | 2 | 1,32,6,7 | 22,8 | 3 | 2 | 1 | 4 | | 6,7,92 | 5 | | 2,92 | 6 | 1,5,9 | 2 | 7 | 1,5,92 | | 8 | 1,3 | 0,6,72,93 | 9 | 52,62,93 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|