|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03744 |
Giải nhất |
21237 |
Giải nhì |
52478 20380 |
Giải ba |
37944 11801 07346 21066 51224 06075 |
Giải tư |
0960 0190 2823 8484 |
Giải năm |
6064 7440 9329 2739 8485 0114 |
Giải sáu |
830 879 883 |
Giải bảy |
95 01 39 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,6 8,9 | 0 | 12 | 02 | 1 | 4 | | 2 | 0,3,4,9 | 2,8 | 3 | 0,7,92 | 1,2,42,6 8 | 4 | 0,42,6 | 7,8,9 | 5 | | 4,6 | 6 | 0,4,6 | 3 | 7 | 5,8,9 | 7 | 8 | 0,3,4,5 | 2,32,7 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06903 |
Giải nhất |
28053 |
Giải nhì |
34629 56469 |
Giải ba |
86818 00902 66335 44425 71682 88219 |
Giải tư |
3213 4248 6520 7006 |
Giải năm |
3830 8755 8776 8422 5269 6092 |
Giải sáu |
925 810 636 |
Giải bảy |
65 10 97 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3 | 0 | 2,3,6 | | 1 | 02,3,4,8 9 | 0,2,8,9 | 2 | 0,2,52,9 | 0,1,5 | 3 | 0,5,6 | 1 | 4 | 8 | 22,3,5,6 | 5 | 3,5 | 0,3,7 | 6 | 5,92 | 9 | 7 | 6 | 1,4 | 8 | 2 | 1,2,62 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16356 |
Giải nhất |
36319 |
Giải nhì |
80769 98277 |
Giải ba |
95113 12360 66009 62508 70996 82230 |
Giải tư |
3688 0136 7780 5332 |
Giải năm |
4903 5204 8338 4463 8631 7382 |
Giải sáu |
110 594 286 |
Giải bảy |
05 97 36 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6,8 | 0 | 3,4,5,8 9 | 3 | 1 | 0,3,8,9 | 3,8 | 2 | | 0,1,6 | 3 | 0,1,2,62 8 | 0,9 | 4 | | 0 | 5 | 6 | 32,5,8,9 | 6 | 0,3,9 | 7,9 | 7 | 7 | 0,1,3,8 | 8 | 0,2,6,8 | 0,1,6 | 9 | 4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61779 |
Giải nhất |
09124 |
Giải nhì |
84311 79122 |
Giải ba |
27294 43101 60316 69135 13961 43158 |
Giải tư |
8631 7603 4075 3727 |
Giải năm |
0043 3210 3124 5866 6898 5314 |
Giải sáu |
313 744 154 |
Giải bảy |
87 81 50 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 1,3 | 0,1,3,6 8 | 1 | 0,1,3,4 6 | 2 | 2 | 2,42,7 | 0,1,4 | 3 | 1,5 | 1,22,4,5 9 | 4 | 3,4,5 | 3,4,7 | 5 | 0,4,8 | 1,6 | 6 | 1,6 | 2,8 | 7 | 5,9 | 5,9 | 8 | 1,7 | 7 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61777 |
Giải nhất |
36843 |
Giải nhì |
70095 01549 |
Giải ba |
34600 38343 61755 05935 92652 85462 |
Giải tư |
6759 9275 4903 4113 |
Giải năm |
6311 9294 2774 4434 2402 8448 |
Giải sáu |
245 751 229 |
Giải bảy |
12 70 83 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,3 | 1,5 | 1 | 1,2,3 | 0,1,5,6 | 2 | 9 | 0,1,42,8 | 3 | 4,5 | 3,7,9 | 4 | 32,52,8,9 | 3,42,5,7 9 | 5 | 1,2,5,9 | | 6 | 2 | 7 | 7 | 0,4,5,7 | 4 | 8 | 3 | 2,4,5 | 9 | 4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78278 |
Giải nhất |
08162 |
Giải nhì |
61386 16865 |
Giải ba |
19390 51054 27458 99085 64660 03331 |
Giải tư |
0844 7465 8308 2109 |
Giải năm |
2768 7400 4312 7739 7860 2742 |
Giải sáu |
450 371 915 |
Giải bảy |
88 41 02 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,62,9 | 0 | 0,2,8,9 | 3,4,7 | 1 | 2,5 | 0,1,4,6 | 2 | | 6 | 3 | 1,9 | 4,5 | 4 | 1,2,4 | 1,62,8 | 5 | 0,4,8 | 8 | 6 | 02,2,3,52 8 | | 7 | 1,8 | 0,5,6,7 8 | 8 | 5,6,8 | 0,3 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58189 |
Giải nhất |
59663 |
Giải nhì |
05307 22685 |
Giải ba |
67525 91058 62885 10862 83161 60309 |
Giải tư |
1251 4910 1408 9630 |
Giải năm |
7373 4422 4179 1202 3188 1112 |
Giải sáu |
201 783 942 |
Giải bảy |
82 52 83 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1,2,7,8 9 | 0,5,6 | 1 | 0,2 | 0,1,2,42 5,6,8 | 2 | 2,5 | 6,7,82 | 3 | 0 | | 4 | 22 | 2,82 | 5 | 1,2,8 | | 6 | 1,2,3 | 0 | 7 | 3,9 | 0,5,8 | 8 | 2,32,52,8 9 | 0,7,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|