|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31335 |
Giải nhất |
24376 |
Giải nhì |
37196 83194 |
Giải ba |
13332 76289 58543 58309 13603 47790 |
Giải tư |
3504 2841 6536 0392 |
Giải năm |
3822 3057 2155 0910 1812 6048 |
Giải sáu |
144 445 652 |
Giải bảy |
50 22 27 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 3,4,9 | 4 | 1 | 0,2 | 1,22,3,5 9 | 2 | 22,7 | 0,4 | 3 | 2,5,6 | 0,4,9 | 4 | 1,3,4,5 8 | 3,4,52 | 5 | 0,2,52,7 | 3,7,9 | 6 | | 2,5 | 7 | 6 | 4 | 8 | 9 | 0,8 | 9 | 0,2,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12393 |
Giải nhất |
10428 |
Giải nhì |
05717 97135 |
Giải ba |
56893 33270 11561 42941 06390 99782 |
Giải tư |
2217 8738 8223 9814 |
Giải năm |
0811 0477 7511 4915 4850 2921 |
Giải sáu |
758 415 177 |
Giải bảy |
45 22 19 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | | 12,2,4,6 | 1 | 12,4,52,72 9 | 2,8 | 2 | 1,2,3,8 | 2,4,92 | 3 | 5,8 | 1 | 4 | 1,3,5 | 12,3,4 | 5 | 0,8 | | 6 | 1 | 12,72 | 7 | 0,72 | 2,3,5 | 8 | 2 | 1 | 9 | 0,32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50058 |
Giải nhất |
74231 |
Giải nhì |
21941 86583 |
Giải ba |
82939 39013 37092 88395 17282 99157 |
Giải tư |
8981 1328 0202 3305 |
Giải năm |
5478 7814 5570 5896 3661 7253 |
Giải sáu |
331 013 553 |
Giải bảy |
24 46 30 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2,5 | 32,4,6,8 | 1 | 32,4 | 0,8,9 | 2 | 4,8 | 12,52,8 | 3 | 0,12,9 | 1,2 | 4 | 1,6 | 0,7,9 | 5 | 32,7,8 | 4,9 | 6 | 1 | 5 | 7 | 0,5,8 | 2,5,7 | 8 | 1,2,3 | 3 | 9 | 2,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65907 |
Giải nhất |
47965 |
Giải nhì |
59712 87030 |
Giải ba |
64802 07731 94793 19606 64844 11458 |
Giải tư |
0512 0076 6599 9639 |
Giải năm |
9473 0273 3751 5527 9243 4486 |
Giải sáu |
568 271 732 |
Giải bảy |
06 87 63 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,62,7 | 3,5,7 | 1 | 22 | 0,12,3 | 2 | 7 | 3,4,6,72 9 | 3 | 0,1,2,3 9 | 4 | 4 | 3,4 | 6 | 5 | 1,8 | 02,7,8 | 6 | 3,5,8 | 0,2,8 | 7 | 1,32,6 | 5,6 | 8 | 6,7 | 3,9 | 9 | 3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07621 |
Giải nhất |
05025 |
Giải nhì |
10429 05565 |
Giải ba |
21580 09100 95647 56382 48936 77525 |
Giải tư |
1204 4706 1079 9521 |
Giải năm |
0656 2330 9607 7129 2392 7401 |
Giải sáu |
814 846 771 |
Giải bảy |
38 75 93 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,1,4,6 7 | 0,22,7 | 1 | 4,5 | 8,9 | 2 | 12,52,92 | 9 | 3 | 0,6,8 | 0,1 | 4 | 6,7 | 1,22,6,7 | 5 | 6 | 0,3,4,5 | 6 | 5 | 0,4 | 7 | 1,5,9 | 3 | 8 | 0,2 | 22,7 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23516 |
Giải nhất |
68170 |
Giải nhì |
32530 85047 |
Giải ba |
54741 44645 65658 58739 45050 71175 |
Giải tư |
7163 5563 0194 9111 |
Giải năm |
8210 7394 3287 0655 3955 6517 |
Giải sáu |
573 407 401 |
Giải bảy |
00 28 21 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,5 7 | 0 | 0,1,7 | 0,1,2,4 | 1 | 0,1,6,7 | | 2 | 1,8 | 62,7 | 3 | 0,9 | 92 | 4 | 1,5,7 | 4,52,7 | 5 | 0,52,8 | 1 | 6 | 32 | 0,1,4,8 | 7 | 0,3,5 | 2,5 | 8 | 7,9 | 3,8 | 9 | 42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64267 |
Giải nhất |
37637 |
Giải nhì |
78614 19213 |
Giải ba |
33545 38206 85775 29461 63427 91608 |
Giải tư |
6774 1984 3924 1409 |
Giải năm |
9327 5284 4175 6181 3820 3728 |
Giải sáu |
681 285 167 |
Giải bảy |
07 00 60 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,6,7,8 9 | 6,82 | 1 | 3,4 | | 2 | 0,4,72,8 | 1 | 3 | 7 | 1,2,7,82 | 4 | 5,6 | 4,72,8 | 5 | | 0,4 | 6 | 0,1,72 | 0,22,3,62 | 7 | 4,52 | 0,2 | 8 | 12,42,5 | 0 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|