|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83404 |
Giải nhất |
83706 |
Giải nhì |
22712 27489 |
Giải ba |
02396 85533 09498 69364 90297 01775 |
Giải tư |
3523 3648 7700 2028 |
Giải năm |
7128 7608 1395 5548 6704 6585 |
Giải sáu |
988 557 522 |
Giải bảy |
73 94 52 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,42,6 8 | | 1 | 2 | 1,2,5 | 2 | 2,3,82 | 0,2,3,7 | 3 | 3 | 02,6,9 | 4 | 82 | 7,8,9 | 5 | 2,7 | 0,9 | 6 | 4 | 5,9 | 7 | 3,5 | 0,22,42,8 9 | 8 | 5,8,9 | 8 | 9 | 4,5,6,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42373 |
Giải nhất |
34998 |
Giải nhì |
61471 46480 |
Giải ba |
96372 81915 89153 15614 02189 34456 |
Giải tư |
5196 7139 0153 4872 |
Giải năm |
1385 6391 7143 9407 8122 6403 |
Giải sáu |
584 632 567 |
Giải bảy |
05 40 39 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 3,5,7 | 7,9 | 1 | 4,5 | 2,3,72 | 2 | 2 | 0,4,52,7 | 3 | 2,4,92 | 1,3,8 | 4 | 0,3 | 0,1,8 | 5 | 32,6 | 5,9 | 6 | 7 | 0,6 | 7 | 1,22,3 | 9 | 8 | 0,4,5,9 | 32,8 | 9 | 1,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92519 |
Giải nhất |
26575 |
Giải nhì |
19168 37302 |
Giải ba |
53776 21528 09346 83881 28429 16683 |
Giải tư |
7698 5573 4099 8960 |
Giải năm |
1915 0202 4677 2648 3668 7355 |
Giải sáu |
020 038 230 |
Giải bảy |
49 43 13 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 22 | 8 | 1 | 3,5,9 | 02 | 2 | 0,8,9 | 1,4,7,8 | 3 | 0,8 | | 4 | 3,6,82,9 | 1,5,7 | 5 | 5 | 4,7 | 6 | 0,82 | 7 | 7 | 3,5,6,7 | 2,3,42,62 9 | 8 | 1,3 | 1,2,4,9 | 9 | 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22927 |
Giải nhất |
75252 |
Giải nhì |
35858 38776 |
Giải ba |
74156 63471 13886 11861 70546 29632 |
Giải tư |
3326 9897 1580 8287 |
Giải năm |
2814 0419 8166 9552 2212 8229 |
Giải sáu |
928 914 413 |
Giải bảy |
13 69 16 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 6,7 | 1 | 2,32,42,6 9 | 1,3,52 | 2 | 5,6,7,8 9 | 12 | 3 | 2 | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 22,6,8 | 1,2,4,5 6,7,8 | 6 | 1,6,9 | 2,8,9 | 7 | 1,6 | 2,5 | 8 | 0,6,7 | 1,2,6 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84370 |
Giải nhất |
10009 |
Giải nhì |
70159 18020 |
Giải ba |
84349 91295 71549 84933 35612 12900 |
Giải tư |
2897 7977 9283 6180 |
Giải năm |
2076 1866 4816 4040 3878 8753 |
Giải sáu |
515 693 738 |
Giải bảy |
65 22 97 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,7 8 | 0 | 0,3,9 | | 1 | 2,5,6 | 1,2 | 2 | 0,2 | 0,3,5,8 9 | 3 | 3,8 | | 4 | 0,92 | 1,6,9 | 5 | 3,9 | 1,6,7 | 6 | 5,6 | 7,92 | 7 | 0,6,7,8 | 3,7 | 8 | 0,3 | 0,42,5 | 9 | 3,5,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80411 |
Giải nhất |
00578 |
Giải nhì |
38530 13540 |
Giải ba |
97801 52995 91765 77666 37064 68218 |
Giải tư |
9811 7096 1093 9356 |
Giải năm |
9671 7602 1401 2216 5669 7009 |
Giải sáu |
337 815 459 |
Giải bảy |
26 96 48 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 12,2,9 | 02,12,7 | 1 | 12,5,6,8 | 0 | 2 | 6 | 9 | 3 | 0,7 | 6 | 4 | 0,8 | 1,6,9 | 5 | 6,9 | 1,2,5,6 92 | 6 | 4,5,6,9 | 3 | 7 | 1,8 | 1,4,7 | 8 | | 0,5,6 | 9 | 0,3,5,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09464 |
Giải nhất |
48944 |
Giải nhì |
70131 07549 |
Giải ba |
69347 63268 38355 51432 35168 33151 |
Giải tư |
5678 6146 5999 0058 |
Giải năm |
8674 4010 8172 1958 6371 3753 |
Giải sáu |
630 902 447 |
Giải bảy |
58 52 71 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2 | 3,5,72 | 1 | 0,4 | 0,3,5,7 | 2 | | 5 | 3 | 0,1,2 | 1,4,6,7 | 4 | 4,6,72,9 | 5 | 5 | 1,2,3,5 83 | 4 | 6 | 4,82 | 42 | 7 | 12,2,4,8 | 53,62,7 | 8 | | 4,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|