|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59481 |
Giải nhất |
15996 |
Giải nhì |
13562 90167 |
Giải ba |
62631 92342 31649 00927 97321 45289 |
Giải tư |
9653 5223 6801 5859 |
Giải năm |
1852 1925 9407 6492 8176 9797 |
Giải sáu |
198 472 306 |
Giải bảy |
60 51 52 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1,6,7 | 0,2,3,5 8 | 1 | | 4,52,6,7 9 | 2 | 1,3,5,7 | 2,5 | 3 | 1 | | 4 | 2,9 | 2 | 5 | 1,22,3,9 | 0,7,9 | 6 | 0,2,7 | 0,2,6,9 | 7 | 0,2,6 | 9 | 8 | 1,9 | 4,5,8 | 9 | 2,6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90861 |
Giải nhất |
24231 |
Giải nhì |
20776 48483 |
Giải ba |
97125 86755 34417 96264 80394 03135 |
Giải tư |
4130 0351 3756 8374 |
Giải năm |
2553 6312 0055 2933 8218 2757 |
Giải sáu |
728 961 910 |
Giải bảy |
95 56 58 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | | 1,3,5,62 | 1 | 0,1,2,7 8 | 1 | 2 | 5,8 | 3,5,8 | 3 | 0,1,3,5 | 6,7,9 | 4 | | 2,3,52,9 | 5 | 1,3,52,62 7,8 | 52,7 | 6 | 12,4 | 1,5 | 7 | 4,6 | 1,2,5 | 8 | 3 | | 9 | 4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25682 |
Giải nhất |
22387 |
Giải nhì |
39012 54478 |
Giải ba |
53645 75359 40722 93045 38323 26689 |
Giải tư |
3585 1909 2261 8189 |
Giải năm |
9893 5325 0728 8234 1479 9452 |
Giải sáu |
794 976 626 |
Giải bảy |
78 65 08 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,9 | 6 | 1 | 2 | 1,2,52,8 | 2 | 2,3,5,6 8 | 2,9 | 3 | 4 | 3,9 | 4 | 52 | 2,42,6,8 | 5 | 22,9 | 2,7 | 6 | 1,5 | 8 | 7 | 6,82,9 | 0,2,72 | 8 | 2,5,7,92 | 0,5,7,82 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85755 |
Giải nhất |
70265 |
Giải nhì |
48603 89570 |
Giải ba |
57606 52832 90491 06856 35149 88856 |
Giải tư |
6212 1227 5484 4625 |
Giải năm |
5641 6352 6332 0457 3027 5547 |
Giải sáu |
144 239 992 |
Giải bảy |
83 40 96 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 3,6,7 | 4,9 | 1 | 2 | 1,32,5,9 | 2 | 5,72 | 0,8 | 3 | 22,9 | 4,8 | 4 | 0,1,4,7 9 | 2,5,6 | 5 | 2,5,62,7 | 0,52,9 | 6 | 5 | 0,22,4,5 | 7 | 0 | | 8 | 3,4 | 3,4 | 9 | 1,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21958 |
Giải nhất |
24747 |
Giải nhì |
14185 41202 |
Giải ba |
31030 59073 65147 56140 63210 61664 |
Giải tư |
4704 8672 0693 4878 |
Giải năm |
3109 8744 0661 9414 4443 3039 |
Giải sáu |
802 688 661 |
Giải bảy |
64 02 07 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 23,4,7,9 | 62 | 1 | 0,4 | 03,7 | 2 | | 4,7,9 | 3 | 0,9 | 0,1,4,62 9 | 4 | 0,3,4,72 | 8 | 5 | 8 | | 6 | 12,42 | 0,42 | 7 | 2,3,8 | 5,7,8 | 8 | 5,8 | 0,3 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22221 |
Giải nhất |
68787 |
Giải nhì |
20353 67363 |
Giải ba |
37150 88396 47918 40435 95902 35085 |
Giải tư |
7388 3839 3024 8905 |
Giải năm |
0699 6169 1506 3232 9647 6082 |
Giải sáu |
234 943 538 |
Giải bảy |
31 21 53 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,5,6 | 22,3 | 1 | 8 | 0,3,8 | 2 | 12,4 | 4,52,6 | 3 | 1,2,4,5 8,9 | 2,3 | 4 | 3,7 | 0,3,8 | 5 | 0,32 | 0,9 | 6 | 3,9 | 4,82 | 7 | | 1,3,8 | 8 | 2,5,72,8 | 3,6,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04901 |
Giải nhất |
36041 |
Giải nhì |
37858 76871 |
Giải ba |
70211 79313 48032 20113 42776 18809 |
Giải tư |
2679 6307 0216 6621 |
Giải năm |
3603 5347 0433 2322 6039 2430 |
Giải sáu |
858 991 130 |
Giải bảy |
15 66 76 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 1,3,7,9 | 0,12,2,4 7,9 | 1 | 12,32,5,6 | 2,3 | 2 | 1,2 | 0,12,3 | 3 | 02,2,3,9 | | 4 | 1,7 | 1 | 5 | 82 | 1,6,72 | 6 | 6 | 0,4 | 7 | 1,62,9 | 52 | 8 | | 0,3,7 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|