|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68920 |
Giải nhất |
40539 |
Giải nhì |
02975 46384 |
Giải ba |
53606 13265 05082 77358 48502 88283 |
Giải tư |
2296 3760 3156 8691 |
Giải năm |
0357 4776 5299 7358 0951 2789 |
Giải sáu |
343 326 987 |
Giải bảy |
33 86 65 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2,6 | 5,9 | 1 | | 0,8 | 2 | 0,6 | 3,4,8 | 3 | 3,9 | 7,8 | 4 | 3 | 62,7 | 5 | 1,6,7,82 | 0,2,5,7 8,9 | 6 | 0,52 | 5,8 | 7 | 4,5,6 | 52 | 8 | 2,3,4,6 7,9 | 3,8,9 | 9 | 1,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07684 |
Giải nhất |
11677 |
Giải nhì |
75800 05405 |
Giải ba |
19913 49156 94035 49958 58862 05413 |
Giải tư |
8648 4756 7847 4032 |
Giải năm |
0666 9089 1063 8561 3684 4467 |
Giải sáu |
317 361 725 |
Giải bảy |
54 04 12 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,5 | 62 | 1 | 2,32,7 | 1,3,6 | 2 | 5 | 12,6 | 3 | 2,5 | 0,5,82 | 4 | 7,8 | 0,2,3 | 5 | 4,62,8 | 52,6 | 6 | 12,2,3,6 7 | 1,4,6,7 | 7 | 7,9 | 4,5 | 8 | 42,9 | 7,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87832 |
Giải nhất |
15171 |
Giải nhì |
89898 01405 |
Giải ba |
20257 08198 89811 80001 12885 28027 |
Giải tư |
8295 0312 7867 0739 |
Giải năm |
7313 4770 9660 3263 7126 8479 |
Giải sáu |
068 301 289 |
Giải bảy |
08 87 63 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 12,5,8 | 02,1,7 | 1 | 1,22,3 | 12,3 | 2 | 6,7 | 1,62 | 3 | 2,9 | | 4 | | 0,8,9 | 5 | 7 | 2 | 6 | 0,32,7,8 | 2,5,6,8 | 7 | 0,1,9 | 0,6,92 | 8 | 5,7,9 | 3,7,8 | 9 | 5,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94121 |
Giải nhất |
67250 |
Giải nhì |
19778 64879 |
Giải ba |
00997 80522 92610 83957 14757 80527 |
Giải tư |
2675 9022 4613 3299 |
Giải năm |
3078 2339 2166 1332 6928 7687 |
Giải sáu |
911 563 947 |
Giải bảy |
83 43 76 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | | 1,2 | 1 | 0,1,3 | 22,3 | 2 | 1,22,7,8 | 1,4,6,8 | 3 | 2,9 | | 4 | 3,7 | 7 | 5 | 0,72 | 6,7 | 6 | 3,6,7 | 2,4,52,6 8,9 | 7 | 5,6,82,9 | 2,72 | 8 | 3,7 | 3,7,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43592 |
Giải nhất |
24856 |
Giải nhì |
24847 22532 |
Giải ba |
75720 88714 81317 76770 76377 84739 |
Giải tư |
8258 0613 6627 2151 |
Giải năm |
0580 6168 3429 9786 1565 6572 |
Giải sáu |
076 436 259 |
Giải bảy |
58 79 19 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | | 5 | 1 | 3,4,7,9 | 3,5,7,9 | 2 | 0,7,9 | 1 | 3 | 2,6,9 | 1 | 4 | 7 | 6 | 5 | 1,2,6,82 9 | 3,5,7,8 | 6 | 5,8 | 1,2,4,7 | 7 | 0,2,6,7 9 | 52,6 | 8 | 0,6 | 1,2,3,5 7 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32560 |
Giải nhất |
04456 |
Giải nhì |
67131 77461 |
Giải ba |
66380 04952 36366 08706 05014 73683 |
Giải tư |
1082 3823 4483 0015 |
Giải năm |
8135 6126 5429 9392 6275 6871 |
Giải sáu |
094 688 147 |
Giải bảy |
25 20 65 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 6 | 3,6,7 | 1 | 4,5 | 5,8,9 | 2 | 0,3,5,6 9 | 2,4,82 | 3 | 1,5 | 1,9 | 4 | 3,7 | 1,2,3,6 7 | 5 | 2,6 | 0,2,5,6 | 6 | 0,1,5,6 | 4 | 7 | 1,5 | 8 | 8 | 0,2,32,8 | 2 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65629 |
Giải nhất |
55185 |
Giải nhì |
90523 97631 |
Giải ba |
12320 44862 52010 86435 29292 59819 |
Giải tư |
5507 2367 8764 7004 |
Giải năm |
0583 5997 9281 2885 6939 6967 |
Giải sáu |
319 512 781 |
Giải bảy |
34 63 30 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,9 | 0 | 4,7 | 3,82 | 1 | 0,2,92 | 1,6,9 | 2 | 0,3,9 | 2,6,8 | 3 | 0,1,4,5 9 | 0,3,6 | 4 | | 3,82 | 5 | | | 6 | 2,3,4,72 | 0,62,9 | 7 | | | 8 | 12,3,52 | 12,2,3 | 9 | 0,2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|