|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
3LD-17LD-8LD-4LD-20LD-9LD-13LD-12LD
|
Giải ĐB |
76479 |
Giải nhất |
25766 |
Giải nhì |
72194 11034 |
Giải ba |
40098 29006 40715 61584 39911 24856 |
Giải tư |
3454 3693 5723 7638 |
Giải năm |
5842 0789 9534 0388 1327 2320 |
Giải sáu |
134 548 571 |
Giải bảy |
35 26 48 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,6 | 1,7 | 1 | 1,5 | 4 | 2 | 0,3,6,7 | 0,2,9 | 3 | 43,5,8 | 33,5,8,9 | 4 | 2,82 | 1,3 | 5 | 4,6 | 0,2,5,6 | 6 | 6 | 2 | 7 | 1,9 | 3,42,8,9 | 8 | 4,8,9 | 7,8 | 9 | 3,4,8 |
|
1LT-15LT-14LT-2LT-9LT-11LT
|
Giải ĐB |
44221 |
Giải nhất |
25945 |
Giải nhì |
14590 57392 |
Giải ba |
84792 14379 92716 86841 87280 96564 |
Giải tư |
7401 4194 1991 5569 |
Giải năm |
9333 9812 3708 3904 1078 2104 |
Giải sáu |
938 566 749 |
Giải bảy |
45 57 00 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,1,42,8 | 0,2,4,9 | 1 | 2,6 | 1,92 | 2 | 1,8 | 3 | 3 | 3,8 | 02,6,9 | 4 | 1,52,9 | 42 | 5 | 7 | 1,6 | 6 | 4,6,9 | 5 | 7 | 8,9 | 0,2,3,7 | 8 | 0 | 4,6,7 | 9 | 0,1,22,4 |
|
|
Giải ĐB |
20040 |
Giải nhất |
76965 |
Giải nhì |
00725 96045 |
Giải ba |
24055 40269 79722 76857 77039 09960 |
Giải tư |
0127 1158 7977 9924 |
Giải năm |
8164 3677 6511 3395 2012 1538 |
Giải sáu |
389 582 191 |
Giải bảy |
84 73 61 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | 1,6,9 | 1 | 1,2 | 1,2,8 | 2 | 2,4,5,7 | 7 | 3 | 8,9 | 2,4,6,8 | 4 | 0,4,5 | 2,4,5,6 9 | 5 | 5,7,8 | | 6 | 0,1,4,5 9 | 2,5,72 | 7 | 3,72 | 3,5 | 8 | 2,4,9 | 3,6,8 | 9 | 1,5 |
|
13KL-1KL-15KL-9KL-8KL-2KL
|
Giải ĐB |
16705 |
Giải nhất |
76828 |
Giải nhì |
65067 99229 |
Giải ba |
37479 43231 85530 21742 26053 25473 |
Giải tư |
4250 7737 3949 9814 |
Giải năm |
2879 2534 0977 9752 0363 5688 |
Giải sáu |
864 443 591 |
Giải bảy |
59 47 96 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 5 | 3,9 | 1 | 4 | 4,5 | 2 | 8,9 | 4,5,6,7 | 3 | 0,1,4,7 | 1,3,6 | 4 | 2,3,7,9 | 0 | 5 | 0,2,3,9 | 9 | 6 | 3,4,72 | 3,4,62,7 | 7 | 3,7,92 | 2,8 | 8 | 8 | 2,4,5,72 | 9 | 1,6 |
|
5KT-2KT-12KT-11K-6KT-15KT
|
Giải ĐB |
95636 |
Giải nhất |
89842 |
Giải nhì |
35227 93162 |
Giải ba |
23542 10870 62151 15812 08979 22616 |
Giải tư |
2113 0846 7111 8523 |
Giải năm |
7438 7181 2406 9790 6235 1703 |
Giải sáu |
396 458 974 |
Giải bảy |
63 55 93 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3,6 | 1,5,8 | 1 | 1,2,3,6 | 1,42,6 | 2 | 3,7 | 0,1,2,6 9 | 3 | 5,6,8 | 7 | 4 | 22,6,8 | 3,5 | 5 | 1,5,8 | 0,1,3,4 9 | 6 | 2,3 | 2 | 7 | 0,4,9 | 3,4,5 | 8 | 1 | 7 | 9 | 0,3,6 |
|
3HB-9HB-14HB-15HB-12HB-13HB
|
Giải ĐB |
32505 |
Giải nhất |
41658 |
Giải nhì |
88892 35125 |
Giải ba |
57424 87950 78338 29120 52361 52559 |
Giải tư |
4080 1548 3942 0562 |
Giải năm |
7432 0250 2085 3450 8964 5224 |
Giải sáu |
004 259 056 |
Giải bảy |
98 79 69 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,53,8 | 0 | 4,5 | 6 | 1 | | 3,4,6,9 | 2 | 0,42,5,9 | | 3 | 2,8 | 0,22,6 | 4 | 2,8 | 0,2,8 | 5 | 03,6,8,92 | 5 | 6 | 1,2,4,9 | | 7 | 9 | 3,4,5,9 | 8 | 0,5 | 2,52,6,7 | 9 | 2,8 |
|
|
Giải ĐB |
20815 |
Giải nhất |
72778 |
Giải nhì |
79220 91810 |
Giải ba |
55493 80570 20785 24213 42782 51900 |
Giải tư |
0785 8230 4726 7524 |
Giải năm |
4913 5934 3266 3294 4784 7261 |
Giải sáu |
106 592 572 |
Giải bảy |
54 80 25 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 7,8 | 0 | 0,6 | 6 | 1 | 0,32,5 | 7,8,9 | 2 | 0,4,5,6 | 12,9 | 3 | 0,4,6 | 2,3,5,8 9 | 4 | | 1,2,82 | 5 | 4 | 0,2,3,6 | 6 | 1,6 | | 7 | 0,2,8 | 7 | 8 | 0,2,4,52 | | 9 | 2,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|