|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
7SZ-2SZ-1SZ-18SZ-13SZ-5SZ-15SZ-16SZ
|
Giải ĐB |
90238 |
Giải nhất |
27464 |
Giải nhì |
66687 48127 |
Giải ba |
16485 31724 48690 88619 68643 84604 |
Giải tư |
9138 5990 9399 8971 |
Giải năm |
8119 6619 8731 5678 3868 9099 |
Giải sáu |
569 898 681 |
Giải bảy |
73 39 59 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 4 | 3,7,8 | 1 | 93 | | 2 | 4,7 | 4,7 | 3 | 1,82,9 | 0,2,6 | 4 | 3 | 8 | 5 | 9 | | 6 | 4,8,9 | 2,8 | 7 | 1,3,8 | 32,6,7,9 | 8 | 1,5,7,9 | 13,3,5,6 8,92 | 9 | 02,8,92 |
|
4SQ-14SQ-8SQ-13SQ-18SQ-3SQ-20SQ-10SQ
|
Giải ĐB |
05509 |
Giải nhất |
39709 |
Giải nhì |
93532 77719 |
Giải ba |
81854 56819 53942 67478 08111 52236 |
Giải tư |
0779 0334 5260 8854 |
Giải năm |
1936 2222 1969 6830 4091 5358 |
Giải sáu |
589 055 511 |
Giải bảy |
33 36 87 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 93 | 12,9 | 1 | 12,92 | 2,3,4 | 2 | 2 | 3 | 3 | 0,2,3,4 63 | 3,52 | 4 | 2 | 5 | 5 | 42,5,8 | 33 | 6 | 0,9 | 8 | 7 | 8,9 | 5,7 | 8 | 7,9 | 03,12,6,7 8 | 9 | 1 |
|
12SG-10SG-6SG-8SG-16SG-1SG-13SG-3SG
|
Giải ĐB |
34925 |
Giải nhất |
02829 |
Giải nhì |
42931 43734 |
Giải ba |
81561 54805 67476 09482 11250 23378 |
Giải tư |
6996 9309 3756 8490 |
Giải năm |
5750 0669 5961 3628 8076 1662 |
Giải sáu |
750 339 600 |
Giải bảy |
30 02 01 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,53,9 | 0 | 0,1,2,5 9 | 0,3,62 | 1 | | 0,6,8 | 2 | 5,8,9 | | 3 | 0,1,4,9 | 3 | 4 | 5 | 0,2,4 | 5 | 03,6 | 5,72,9 | 6 | 12,2,9 | | 7 | 62,8 | 2,7 | 8 | 2 | 0,2,3,6 | 9 | 0,6 |
|
17RZ-19RZ-7RZ-9RZ-2RZ-12RZ-16RZ-10RZ
|
Giải ĐB |
24474 |
Giải nhất |
09816 |
Giải nhì |
99134 71107 |
Giải ba |
45071 24213 39158 42692 50026 85685 |
Giải tư |
0436 7898 7403 0710 |
Giải năm |
7229 4662 3724 0114 0960 1297 |
Giải sáu |
259 290 842 |
Giải bảy |
54 31 80 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8,9 | 0 | 3,7 | 3,7 | 1 | 0,3,4,6 | 4,6,9 | 2 | 3,4,6,9 | 0,1,2 | 3 | 1,4,6 | 1,2,3,5 7 | 4 | 2 | 8 | 5 | 4,8,9 | 1,2,3 | 6 | 0,2 | 0,9 | 7 | 1,4 | 5,9 | 8 | 0,5 | 2,5 | 9 | 0,2,7,8 |
|
20RQ-18RQ-13RQ-8RQ-5RQ-9RQ-6RQ-19RQ
|
Giải ĐB |
54724 |
Giải nhất |
66680 |
Giải nhì |
68933 08469 |
Giải ba |
80244 15151 08733 81986 18214 86248 |
Giải tư |
3862 7568 9785 1780 |
Giải năm |
3946 8958 6890 9414 8644 2013 |
Giải sáu |
288 815 296 |
Giải bảy |
46 45 61 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | | 5,6 | 1 | 3,42,5 | 6 | 2 | 4 | 1,32 | 3 | 32 | 12,2,42 | 4 | 42,5,62,8 | 1,4,8 | 5 | 1,8 | 42,7,8,9 | 6 | 1,2,8,9 | | 7 | 6 | 4,5,6,8 | 8 | 02,5,6,8 | 6 | 9 | 0,6 |
|
10RG-12RG-19RG-17RG-2RG-5RG-20RG-4RG
|
Giải ĐB |
70580 |
Giải nhất |
85837 |
Giải nhì |
02039 11737 |
Giải ba |
15327 23045 00522 02137 06440 77143 |
Giải tư |
1080 1582 5771 4009 |
Giải năm |
3375 0603 6390 4714 5368 8502 |
Giải sáu |
746 623 946 |
Giải bảy |
41 76 37 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,82,9 | 0 | 2,3,9 | 4,7 | 1 | 4 | 0,2,8 | 2 | 2,3,7 | 0,2,4 | 3 | 4,74,9 | 1,3 | 4 | 0,1,3,5 62 | 4,7 | 5 | | 42,7 | 6 | 8 | 2,34 | 7 | 1,5,6 | 6 | 8 | 02,2 | 0,3 | 9 | 0 |
|
6QZ-10QZ-18QZ-9QZ-2QZ-19QZ-4QZ-12QZ
|
Giải ĐB |
09486 |
Giải nhất |
29049 |
Giải nhì |
67013 68075 |
Giải ba |
63007 47036 20124 84678 96314 11129 |
Giải tư |
3208 8037 2037 8929 |
Giải năm |
6632 1061 4412 4277 8906 6782 |
Giải sáu |
400 621 422 |
Giải bảy |
85 10 03 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3,6,7 8,9 | 2,6 | 1 | 0,2,3,4 | 1,2,3,8 | 2 | 1,2,4,92 | 0,1 | 3 | 2,6,72 | 1,2 | 4 | 9 | 7,8 | 5 | | 0,3,8 | 6 | 1 | 0,32,7 | 7 | 5,7,8 | 0,7 | 8 | 2,5,6 | 0,22,4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|