|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
7QR-17QR-10QR-14QR-15QR-11QR-8QR-9QR
|
Giải ĐB |
34789 |
Giải nhất |
17647 |
Giải nhì |
88016 26535 |
Giải ba |
61489 23941 05751 95467 04322 72818 |
Giải tư |
6838 1348 3369 8813 |
Giải năm |
1565 3188 9911 7113 3902 1846 |
Giải sáu |
318 448 623 |
Giải bảy |
77 13 45 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 1,4,5 | 1 | 1,33,6,82 | 0,2 | 2 | 2,3 | 13,2,7 | 3 | 5,8 | | 4 | 1,5,6,7 82 | 3,4,6 | 5 | 1 | 1,4 | 6 | 5,7,9 | 4,6,7 | 7 | 3,7 | 12,3,42,8 | 8 | 8,92 | 6,82 | 9 | |
|
8QG-6QG-12QG-7QG-20QG-15QG-10QG-18QG
|
Giải ĐB |
10190 |
Giải nhất |
86296 |
Giải nhì |
33206 00021 |
Giải ba |
06696 79454 42036 15122 23654 78466 |
Giải tư |
8027 5292 6605 9745 |
Giải năm |
6881 2232 1351 6073 6580 3976 |
Giải sáu |
592 230 142 |
Giải bảy |
07 89 21 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 5,6,7 | 22,5,8 | 1 | | 2,3,4,92 | 2 | 12,2,7 | 7 | 3 | 0,2,6 | 52 | 4 | 2,5 | 0,4 | 5 | 1,42 | 0,3,6,7 93 | 6 | 6 | 0,2 | 7 | 3,6 | | 8 | 0,1,9 | 8 | 9 | 0,22,63 |
|
17PZ-20PZ-3PZ-18PZ-6PZ-8PZ-2PZ-13PZ
|
Giải ĐB |
81707 |
Giải nhất |
44574 |
Giải nhì |
72831 05924 |
Giải ba |
80549 29198 30206 65279 81970 38879 |
Giải tư |
6754 7163 9094 7920 |
Giải năm |
7959 6409 5695 0810 4062 5469 |
Giải sáu |
754 323 701 |
Giải bảy |
20 99 33 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,7 | 0 | 1,6,7,9 | 0,3 | 1 | 0,8 | 6 | 2 | 02,3,4 | 2,3,6 | 3 | 1,3 | 2,52,7,9 | 4 | 9 | 9 | 5 | 42,9 | 0 | 6 | 2,3,9 | 0 | 7 | 0,4,92 | 1,9 | 8 | | 0,4,5,6 72,9 | 9 | 4,5,8,9 |
|
18PR-10PR-5PR-2PR-13PR-4PR-14PR-6PR
|
Giải ĐB |
04973 |
Giải nhất |
13645 |
Giải nhì |
93758 80311 |
Giải ba |
08269 95236 98299 05616 56763 84794 |
Giải tư |
4486 1137 3800 0678 |
Giải năm |
9128 2626 0814 1094 1692 1102 |
Giải sáu |
876 217 170 |
Giải bảy |
77 79 81 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,2 | 1,8 | 1 | 1,4,6,7 | 0,9 | 2 | 6,8 | 6,7 | 3 | 6,7 | 1,92 | 4 | 5 | 4 | 5 | 8 | 1,2,3,7 8 | 6 | 3,9 | 1,3,7 | 7 | 0,3,6,7 8,9 | 2,5,7 | 8 | 0,1,6 | 6,7,9 | 9 | 2,42,9 |
|
14PG-20PG-17PG-18PG-6PG-2PG-19PG-7PG
|
Giải ĐB |
44529 |
Giải nhất |
97547 |
Giải nhì |
44076 29381 |
Giải ba |
58958 68481 51093 99106 23245 61102 |
Giải tư |
9146 4482 7411 5298 |
Giải năm |
3729 5174 5314 2979 6682 0037 |
Giải sáu |
523 819 023 |
Giải bảy |
46 71 48 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6 | 1,7,82 | 1 | 1,4,9 | 0,82 | 2 | 32,92 | 22,9 | 3 | 7 | 1,7 | 4 | 5,62,7,8 | 4 | 5 | 6,8 | 0,42,5,7 | 6 | | 3,4 | 7 | 1,4,6,9 | 4,5,9 | 8 | 12,22 | 1,22,7 | 9 | 3,8 |
|
11NZ-12NZ-19NZ-8NZ-5NZ-9NZ-10NZ-20NZ
|
Giải ĐB |
28501 |
Giải nhất |
82333 |
Giải nhì |
70755 12632 |
Giải ba |
66679 45096 22032 03494 56778 44165 |
Giải tư |
3608 4908 3979 2964 |
Giải năm |
0657 1605 8402 0155 6459 6512 |
Giải sáu |
582 872 699 |
Giải bảy |
16 36 43 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,5,82 | 0 | 1 | 2,6 | 0,1,32,7 8 | 2 | | 3,4 | 3 | 22,3,6 | 6,9 | 4 | 3,9 | 0,52,6 | 5 | 52,7,9 | 1,3,9 | 6 | 4,5 | 5 | 7 | 2,8,92 | 02,7 | 8 | 2 | 4,5,72,9 | 9 | 4,6,9 |
|
13NR-18NR-14NR-19NR-4NR-17NR-1NR-8NR
|
Giải ĐB |
17597 |
Giải nhất |
14213 |
Giải nhì |
82057 25910 |
Giải ba |
34016 95620 66695 91089 19149 96769 |
Giải tư |
6324 9371 9341 9350 |
Giải năm |
2516 2437 5066 6839 9669 4629 |
Giải sáu |
254 366 156 |
Giải bảy |
70 32 96 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,7 | 0 | | 4,7,8 | 1 | 0,3,62 | 3 | 2 | 0,4,9 | 1 | 3 | 2,7,9 | 2,5 | 4 | 1,9 | 9 | 5 | 0,4,6,7 | 12,5,62,9 | 6 | 62,92 | 3,5,9 | 7 | 0,1 | | 8 | 1,9 | 2,3,4,62 8 | 9 | 5,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|