|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
19ED-12ED-7ED-20ED-3ED-13ED-18ED-16ED
|
Giải ĐB |
69618 |
Giải nhất |
77903 |
Giải nhì |
10601 27302 |
Giải ba |
64369 67113 39541 91989 70398 06419 |
Giải tư |
2465 5299 8705 5568 |
Giải năm |
1279 2671 9902 2142 3112 6408 |
Giải sáu |
615 603 561 |
Giải bảy |
85 67 75 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,22,32,5 8 | 0,4,6,7 | 1 | 22,3,5,8 9 | 02,12,4 | 2 | | 02,1 | 3 | | | 4 | 1,2 | 0,1,6,7 8 | 5 | | | 6 | 1,5,7,8 9 | 6 | 7 | 1,5,9 | 0,1,6,9 | 8 | 5,9 | 1,6,7,8 9 | 9 | 8,9 |
|
18DV-9DV-1DV-14DV-7DV-6DV-17DV-11DV
|
Giải ĐB |
73758 |
Giải nhất |
80689 |
Giải nhì |
75152 42067 |
Giải ba |
69905 79800 28338 29736 28168 24917 |
Giải tư |
3277 9831 1686 1236 |
Giải năm |
2848 6743 8909 8565 2489 7595 |
Giải sáu |
292 586 465 |
Giải bảy |
42 82 02 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,5,9 | 3 | 1 | 7 | 0,4,5,8 9 | 2 | | 42 | 3 | 1,62,8 | | 4 | 2,32,8 | 0,62,9 | 5 | 2,8 | 32,82 | 6 | 52,7,8 | 1,6,7 | 7 | 7 | 3,4,5,6 | 8 | 2,62,92 | 0,82 | 9 | 2,5 |
|
15DN-18DN-14DN-7DN-8DN-12DN-3DN-2DN
|
Giải ĐB |
01243 |
Giải nhất |
37916 |
Giải nhì |
59482 35038 |
Giải ba |
84947 66319 33665 08943 47178 78546 |
Giải tư |
7854 3336 9083 7212 |
Giải năm |
1120 8381 9628 5962 7004 3248 |
Giải sáu |
498 694 995 |
Giải bảy |
65 92 44 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4 | 8 | 1 | 2,6,9 | 1,6,8,9 | 2 | 0,8 | 42,8 | 3 | 6,8 | 0,4,5,9 | 4 | 32,4,6,7 8 | 62,9 | 5 | 4,7 | 1,3,4 | 6 | 2,52 | 4,5 | 7 | 8 | 2,3,4,7 9 | 8 | 1,2,3 | 1 | 9 | 2,4,5,8 |
|
18DE-10DE-20DE-16DE-4DE-8DE-13DE-1DE
|
Giải ĐB |
03257 |
Giải nhất |
14988 |
Giải nhì |
21865 30155 |
Giải ba |
62858 00770 81163 91066 32492 88398 |
Giải tư |
6066 8357 7220 9032 |
Giải năm |
5532 5899 2304 2862 4668 1049 |
Giải sáu |
347 930 724 |
Giải bảy |
90 59 43 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7,9 | 0 | 4 | 6 | 1 | | 32,6,9 | 2 | 0,4 | 4,6 | 3 | 0,22 | 0,2 | 4 | 3,7,9 | 5,6 | 5 | 5,72,8,9 | 62 | 6 | 1,2,3,5 62,8 | 4,52 | 7 | 0 | 5,6,8,9 | 8 | 8 | 4,5,9 | 9 | 0,2,8,9 |
|
9CV-8CV-7CV-14CV-2CV-12CV-19CV-16CV
|
Giải ĐB |
87360 |
Giải nhất |
29463 |
Giải nhì |
59670 85173 |
Giải ba |
59452 73572 10791 73037 30913 85255 |
Giải tư |
4173 1112 3763 1888 |
Giải năm |
1518 0392 8758 2218 4504 5669 |
Giải sáu |
163 177 086 |
Giải bảy |
95 45 08 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 4,8 | 9 | 1 | 2,3,82 | 1,5,7,9 | 2 | | 1,64,72 | 3 | 7 | 0 | 4 | 5 | 4,5,9 | 5 | 2,5,8 | 8 | 6 | 0,34,9 | 3,7 | 7 | 0,2,32,7 | 0,12,5,8 | 8 | 6,8 | 6 | 9 | 1,2,5 |
|
16CN-9CN-5CN-11CN-4CN-6CN-2CN-15CN
|
Giải ĐB |
01716 |
Giải nhất |
77561 |
Giải nhì |
47720 88355 |
Giải ba |
58888 22091 21180 93030 49821 58663 |
Giải tư |
5620 5047 0428 6339 |
Giải năm |
7437 0630 4896 2937 8774 2334 |
Giải sáu |
663 164 416 |
Giải bảy |
13 07 17 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,32,8 | 0 | 7 | 2,6,9 | 1 | 3,62,7,9 | | 2 | 02,1,8 | 1,62 | 3 | 02,4,72,9 | 3,6,7 | 4 | 7 | 5 | 5 | 5 | 12,9 | 6 | 1,32,4 | 0,1,32,4 | 7 | 4 | 2,8 | 8 | 0,8 | 1,3 | 9 | 1,6 |
|
14CE-13CE-3CE-16CE-4CE-7CE-8CE-11CE
|
Giải ĐB |
11873 |
Giải nhất |
79812 |
Giải nhì |
47282 88599 |
Giải ba |
70943 22982 59952 37117 45252 21860 |
Giải tư |
1123 4002 3496 2068 |
Giải năm |
4388 0945 3653 5957 2143 9067 |
Giải sáu |
706 799 886 |
Giải bảy |
20 53 07 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2,6,7 | | 1 | 2,7 | 0,1,52,82 | 2 | 0,3 | 2,42,52,7 | 3 | | 8 | 4 | 32,5 | 4 | 5 | 22,32,7 | 0,8,9 | 6 | 0,7,8 | 0,1,5,6 | 7 | 3 | 6,8 | 8 | 22,4,6,8 | 92 | 9 | 6,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|