ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 01/02/2018
Giải ĐB
40951
Giải nhất
72911
Giải nhì
28373
96155
Giải ba
38884
64450
82966
30636
03883
40691
Giải tư
2188
7344
6571
5842
Giải năm
5077
9088
7074
6433
1389
7040
Giải sáu
180
804
717
Giải bảy
70
42
44
03
ChụcSốĐ.Vị
4,5,7,803,4
1,5,7,911,7
422 
0,3,7,833,6
0,42,7,840,22,42
550,1,5
3,666
1,770,1,3,4
7
8280,3,4,82
9
891
 
Ngày: 29/01/2018
Giải ĐB
75547
Giải nhất
01072
Giải nhì
40135
21672
Giải ba
65341
42737
01717
36133
78004
58957
Giải tư
3026
0388
6953
6672
Giải năm
4650
9224
1015
2839
5845
8902
Giải sáu
045
970
726
Giải bảy
32
94
50
33
ChụcSốĐ.Vị
52,702,4
415,7
0,3,7324,62
32,532,32,5,7
9
0,2,941,52,7
1,3,42502,3,7
226 
1,3,4,570,23
888
394
 
Ngày: 25/01/2018
Giải ĐB
60568
Giải nhất
70326
Giải nhì
72389
18622
Giải ba
41497
24533
90944
06093
71919
77901
Giải tư
9521
7446
5567
9402
Giải năm
9875
7832
2554
9162
0236
6892
Giải sáu
275
091
132
Giải bảy
93
00
41
09
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,9
0,2,4,919
0,2,32,6
9
21,2,6
3,92322,3,6
4,541,4,6
7254
2,3,462,7,8
6,9752
689
0,1,891,2,32,7
 
Ngày: 22/01/2018
Giải ĐB
24960
Giải nhất
71816
Giải nhì
48456
65007
Giải ba
45204
14171
17814
08814
24484
30480
Giải tư
4822
7808
7678
4950
Giải năm
5967
1450
4285
8052
9014
9066
Giải sáu
828
354
136
Giải bảy
26
18
50
65
ChụcSốĐ.Vị
53,6,804,7,8
7143,6,8
2,522,6,8
 36
0,13,5,84 
6,8503,2,4,6
1,2,3,5
6
60,5,6,7
0,671,8
0,1,2,780,4,5
 9 
 
Ngày: 18/01/2018
Giải ĐB
41201
Giải nhất
81415
Giải nhì
67252
33787
Giải ba
09739
48094
15123
29155
23283
06298
Giải tư
3953
6591
1586
2762
Giải năm
4876
6162
6483
6491
6591
9204
Giải sáu
247
237
617
Giải bảy
08
04
14
39
ChụcSốĐ.Vị
 01,42,8
0,9314,5,7
5,6223
2,5,8237,92
02,1,947
1,552,3,5
7,8622
1,3,4,876
0,9832,6,7
32913,4,8
 
Ngày: 15/01/2018
Giải ĐB
85298
Giải nhất
66584
Giải nhì
94021
07197
Giải ba
23194
03782
45695
22526
52121
46928
Giải tư
6912
9705
9023
7075
Giải năm
3271
8761
0728
8341
3853
0942
Giải sáu
649
301
994
Giải bảy
45
15
80
46
ChụcSốĐ.Vị
801,5
0,22,4,6
7
12,5
1,4,8212,3,6,82
2,53 
8,9241,2,5,6
9
0,1,4,7
9
53
2,461
971,5
22,980,2,4
4942,5,7,8