ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 04/03/2021
8YE-6YE-12YE-2YE-13YE-3YE
Giải ĐB
96100
Giải nhất
19162
Giải nhì
39809
24663
Giải ba
55433
52194
27114
74980
33385
33113
Giải tư
2860
5190
3378
5910
Giải năm
0963
7658
5351
0135
2576
4252
Giải sáu
527
640
880
Giải bảy
88
60
37
69
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,62
82,9
00,9
510,3,4
5,627
1,3,6233,5,7
1,940
3,851,2,8
7602,2,32,9
2,376,8
5,7,8802,5,8
0,690,4
 
Ngày: 01/03/2021
13YH-9YH-1YH-2YH-14YH-8YH
Giải ĐB
91577
Giải nhất
25687
Giải nhì
04579
10568
Giải ba
52956
85641
10983
54311
60968
37476
Giải tư
0908
0118
8066
7712
Giải năm
6306
0487
3629
7788
5369
0349
Giải sáu
293
346
179
Giải bảy
91
86
88
99
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
1,4,911,2,8
129
8,93 
 41,6,9
 56
0,4,5,6
7,8
66,82,9
7,8276,7,92
0,1,62,8283,6,72,82
2,4,6,72
9
91,3,9
 
Ngày: 25/02/2021
14YN-10YN-11YN-2YN-7YN-4YN
Giải ĐB
35855
Giải nhất
42177
Giải nhì
20074
32589
Giải ba
86484
98975
32529
41999
83797
88245
Giải tư
2972
1141
5546
9411
Giải năm
7013
8211
8017
1160
4564
7055
Giải sáu
631
833
406
Giải bảy
69
98
05
73
ChụcSốĐ.Vị
605,6
12,3,4112,3,7
729
1,3,731,3
6,7,841,5,6
0,4,52,7552
0,460,4,9
1,7,972,3,4,5
7
984,9
2,6,8,997,8,9
 
Ngày: 22/02/2021
11YR-15YR-4YR-9YR-14YR-3YR
Giải ĐB
77708
Giải nhất
39543
Giải nhì
90233
40768
Giải ba
85526
36698
75087
25643
46163
77825
Giải tư
6424
1416
0405
9483
Giải năm
3242
5032
8071
7329
7493
0875
Giải sáu
718
462
025
Giải bảy
67
18
32
16
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
7162,82
32,4,624,52,6,9
3,42,6,8
9
322,3
242,32
0,22,75 
12,262,3,7,8
6,871,5
0,12,6,983,7
293,8
 
Ngày: 18/02/2021
3YV-15YV-1YV-11YV-2YV-9YV
Giải ĐB
81910
Giải nhất
69529
Giải nhì
30363
09808
Giải ba
75281
20408
41646
90334
29677
63460
Giải tư
4424
0347
6323
6026
Giải năm
3225
3782
2009
7834
9270
2433
Giải sáu
899
380
869
Giải bảy
75
47
06
89
ChụcSốĐ.Vị
1,6,7,806,82,9
810
823,4,5,6
9
2,3,633,42
2,3246,72
2,75 
0,2,460,3,9
42,770,5,7
0280,1,2,9
0,2,6,8
9
99
 
Ngày: 15/02/2021
22XA-11XA-18XA-20XA-23XA-1XA-5XA-3XA-16XA-10XA
Giải ĐB
56286
Giải nhất
33164
Giải nhì
94890
93914
Giải ba
09089
28684
83380
75841
16786
77493
Giải tư
7346
5935
9991
8558
Giải năm
5252
1682
7065
2061
4855
1915
Giải sáu
363
541
782
Giải bảy
88
41
96
94
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
43,6,914,5
5,822 
6,935
1,6,8,9413,6
1,3,5,652,5,8
4,82,961,3,4,5
 7 
5,880,22,4,62
8,9
890,1,3,4
6