ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 04/06/2020
Giải ĐB
76278
Giải nhất
45337
Giải nhì
95912
63431
Giải ba
41844
26842
38623
01159
51317
44072
Giải tư
3910
4936
0054
3493
Giải năm
8239
3959
1280
5867
6588
5649
Giải sáu
638
992
195
Giải bảy
04
27
06
66
ChụcSốĐ.Vị
1,804,6
310,2,7
1,4,7,923,7
2,931,6,7,8
9
0,4,542,4,9
954,92
0,3,666,7
1,2,3,672,8
3,7,880,8
3,4,5292,3,5
 
Ngày: 01/06/2020
Giải ĐB
62323
Giải nhất
07533
Giải nhì
95966
65361
Giải ba
47749
04864
91013
44376
81088
25177
Giải tư
9508
5327
5178
9743
Giải năm
9329
9268
0313
9708
1398
7720
Giải sáu
991
461
688
Giải bảy
59
03
51
52
ChụcSốĐ.Vị
203,82
5,62,9132
520,3,7,9
0,12,2,3
4
33
643,9
 51,2,9
6,7612,4,6,8
2,776,7,8
02,6,7,82
9
882
2,4,591,8
 
Ngày: 28/05/2020
Giải ĐB
09913
Giải nhất
61778
Giải nhì
49244
25187
Giải ba
59587
13034
87962
57378
13958
67787
Giải tư
5092
6255
3803
5219
Giải năm
2894
0189
4781
1763
1380
4363
Giải sáu
492
842
213
Giải bảy
45
10
50
71
ChụcSốĐ.Vị
1,5,803
7,810,32,9
4,6,922 
0,12,6234
3,4,942,4,5
4,550,5,8
 62,32
8371,82
5,7280,1,73,9
1,8922,4
 
Ngày: 25/05/2020
Giải ĐB
67211
Giải nhất
38314
Giải nhì
77817
84447
Giải ba
81110
46431
87685
91275
69911
15960
Giải tư
7347
5053
7539
1000
Giải năm
7585
0343
8124
0287
0211
2441
Giải sáu
524
953
120
Giải bảy
99
12
78
64
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,600
13,3,410,13,2,4
7
120,42
4,5231,9
1,22,641,3,72
7,82532
 60,4
1,42,875,8
7852,7
3,999
 
Ngày: 21/05/2020
Giải ĐB
58738
Giải nhất
31202
Giải nhì
79074
29741
Giải ba
85771
69068
43577
06479
37601
41114
Giải tư
5957
4962
5763
1379
Giải năm
8921
8969
1051
6910
7538
0626
Giải sáu
122
994
724
Giải bảy
60
94
32
54
ChụcSốĐ.Vị
1,601,2
0,2,4,5
7
10,4
0,2,3,621,2,4,6
632,82
1,2,5,7
92
41
 51,4,7
260,2,3,8
9
5,771,4,7,92
32,68 
6,72942
 
Ngày: 18/05/2020
Giải ĐB
44554
Giải nhất
74463
Giải nhì
80449
42949
Giải ba
39368
74616
14611
63584
38434
15642
Giải tư
1576
9267
0811
2015
Giải năm
2352
9390
8542
7674
4196
9916
Giải sáu
483
010
779
Giải bảy
35
03
46
42
ChụcSốĐ.Vị
1,903
1210,12,5,62
43,52 
0,6,834,5
3,5,7,8423,6,92
1,352,4
12,4,7,963,7,8
674,6,9
683,4
42,790,6