ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 05/04/2018
Giải ĐB
37294
Giải nhất
18441
Giải nhì
34500
50110
Giải ba
52810
45767
07407
91528
61584
66582
Giải tư
8746
9746
0913
6900
Giải năm
4650
9897
5864
8577
7718
6082
Giải sáu
935
433
855
Giải bảy
64
67
65
58
ChụcSốĐ.Vị
02,12,5002,7
4102,3,8
8228
1,333,5
62,8,941,62
3,5,650,5,8
42642,5,72
0,62,7,977
1,2,5822,4
 94,7
 
Ngày: 02/04/2018
Giải ĐB
19012
Giải nhất
66979
Giải nhì
66283
59645
Giải ba
80549
79685
85104
14261
20182
12310
Giải tư
2145
4555
5076
8695
Giải năm
9468
8874
2843
1640
7513
2174
Giải sáu
241
219
499
Giải bảy
37
10
56
42
ChụcSốĐ.Vị
12,404
4,6102,2,3,9
1,4,82 
1,4,837
0,7240,1,2,3
52,9
42,5,8,955,6
5,761,8
3742,6,9
682,3,5
1,4,7,995,9
 
Ngày: 29/03/2018
Giải ĐB
46168
Giải nhất
35100
Giải nhì
45442
42480
Giải ba
59444
14247
49844
40976
69608
87369
Giải tư
5588
2058
0613
8750
Giải năm
6544
4735
2565
6190
1993
0367
Giải sáu
883
262
435
Giải bảy
00
98
38
03
ChụcSốĐ.Vị
02,5,8,9002,3,8
 13
4,62 
0,1,8,9352,8
4342,43,7
32,650,8
762,5,7,8
9
4,676
0,3,5,6
8,9
80,3,8
690,3,8
 
Ngày: 26/03/2018
Giải ĐB
07223
Giải nhất
61711
Giải nhì
46855
95485
Giải ba
73737
84609
41964
12536
62049
18346
Giải tư
3979
5828
3379
9170
Giải năm
9326
2811
8997
8427
1850
8596
Giải sáu
869
181
503
Giải bảy
62
55
04
69
ChụcSốĐ.Vị
5,703,4,9
12,8112
623,6,7,8
0,236,7
0,646,9
52,850,52
2,3,4,962,4,92
2,3,970,92
281,5
0,4,62,7296,7
 
Ngày: 22/03/2018
Giải ĐB
29539
Giải nhất
92285
Giải nhì
36698
32134
Giải ba
25800
62200
92988
89923
96095
31680
Giải tư
0834
2474
5278
0473
Giải năm
2230
3020
9906
1647
4871
1894
Giải sáu
178
641
625
Giải bảy
16
81
71
82
ChụcSốĐ.Vị
02,2,3,8002,6
4,72,816
820,3,5
2,730,42,9
32,7,941,7
2,8,95 
0,16 
4712,3,4,82
72,8,980,1,2,5
8
394,5,8
 
Ngày: 19/03/2018
Giải ĐB
08294
Giải nhất
53318
Giải nhì
67613
47624
Giải ba
45715
36443
53579
13119
63396
64525
Giải tư
5127
4584
1442
5678
Giải năm
5610
4718
4781
5593
7986
9633
Giải sáu
692
037
840
Giải bảy
85
83
62
47
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
810,3,5,82
9
4,6,924,5,7
1,3,4,8
9
33,7
2,8,940,2,3,7
1,2,85 
8,962
2,3,478,9
12,781,3,4,5
6
1,792,3,4,6