ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 09/11/2023
17BK-13BK-14BK-3BK-20BK-12BK-19BK-9BK
Giải ĐB
34562
Giải nhất
39661
Giải nhì
67957
16661
Giải ba
06243
10409
80709
63247
33362
51297
Giải tư
7945
1349
1037
1650
Giải năm
4615
2896
3092
9154
8815
6908
Giải sáu
744
249
840
Giải bảy
22
44
97
09
ChụcSốĐ.Vị
4,508,93
62152
2,62,922
437
42,540,3,42,5
7,92
12,450,4,7
9612,22
3,4,5,927 
08 
03,4292,6,72
 
Ngày: 06/11/2023
1BF-18BF-19BF-8BF-7BF-6BF-9BF-12BF
Giải ĐB
91484
Giải nhất
12495
Giải nhì
39738
55566
Giải ba
41141
02296
53869
51007
60891
56212
Giải tư
5822
9346
8559
8819
Giải năm
6894
6444
7848
8799
0114
7238
Giải sáu
514
305
030
Giải bảy
01
82
52
88
ChụcSốĐ.Vị
301,5,7
0,4,912,42,9
1,2,5,822
 30,82
12,4,8,941,4,6,8
0,952,9
4,6,966,9
07 
32,4,882,4,8
1,5,6,991,4,5,6
9
 
Ngày: 02/11/2023
12BA-13BA-8BA-11BA-14BA-9BA-18BA-7BA
Giải ĐB
93127
Giải nhất
54327
Giải nhì
25283
02829
Giải ba
30079
05452
64446
73945
16590
87922
Giải tư
2606
9611
1221
0026
Giải năm
0668
6940
7478
8435
1725
5577
Giải sáu
276
183
585
Giải bảy
14
12
69
84
ChụcSốĐ.Vị
4,906
1,211,2,4
1,2,521,2,5,6
72,9
8235
1,840,5,6
2,3,4,852
0,2,4,768,9
22,776,7,8,9
6,7832,4,5
2,6,790
 
Ngày: 30/10/2023
19AX-1AX-8AX-6AX-10AX-7AX-15AX-18AX
Giải ĐB
34684
Giải nhất
07449
Giải nhì
68543
68556
Giải ba
25283
29519
54803
06974
65945
63081
Giải tư
7503
1183
6318
1975
Giải năm
2186
9701
6753
9487
4244
4899
Giải sáu
401
623
609
Giải bảy
36
22
50
83
ChụcSốĐ.Vị
5012,32,9
02,818,9
222,3
02,2,4,5
83
36
4,7,843,4,5,9
4,750,3,6
3,5,86 
874,5
181,33,4,6
7
0,1,4,999
 
Ngày: 26/10/2023
19AS-5AS-15AS-7AS-6AS-1AS-18AS-17AS
Giải ĐB
26788
Giải nhất
71079
Giải nhì
79633
89149
Giải ba
55454
66176
86152
37472
21527
79572
Giải tư
0476
8838
1384
2211
Giải năm
5306
1110
8681
7368
0619
3206
Giải sáu
623
382
600
Giải bảy
94
00
43
95
ChụcSốĐ.Vị
02,1002,62
1,810,1,9
5,72,823,7
2,3,433,8
5,8,943,9
952,4
02,7268
2722,62,9
3,6,881,2,4,8
1,4,794,5
 
Ngày: 23/10/2023
8AP-17AP-18AP-11AP-19AP-14AP-12AP-6AP
Giải ĐB
45844
Giải nhất
81410
Giải nhì
39827
16925
Giải ba
90991
80983
17191
17602
25316
06849
Giải tư
6536
0204
2560
3746
Giải năm
0908
6717
3361
8500
8619
8362
Giải sáu
244
890
441
Giải bảy
88
11
81
35
ChụcSốĐ.Vị
0,1,6,900,2,4,8
1,4,6,8
92
10,1,6,7
9
0,625,7
835,6
0,4241,42,6,9
2,35 
1,3,460,1,2
1,27 
0,881,3,8
1,490,12