ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 15/04/2021
14AU-1AU-2AU-11AU-6AU-12AU
Giải ĐB
90982
Giải nhất
05942
Giải nhì
63537
27846
Giải ba
08216
97437
70544
95936
32700
64061
Giải tư
4137
0303
2119
8210
Giải năm
9246
4010
6842
6549
1334
5906
Giải sáu
523
665
973
Giải bảy
61
32
56
62
ChụcSốĐ.Vị
0,1200,3,6
62102,6,9
3,42,6,823
0,2,732,4,6,73
3,4422,4,62,9
656
0,1,3,42
5
612,2,5
3373
 82
1,49 
 
Ngày: 12/04/2021
2AR-5AR-6AR-13AR-11AR-17AR-7AR-9AR
Giải ĐB
86039
Giải nhất
31145
Giải nhì
18498
98082
Giải ba
98245
31416
10849
92752
30862
66716
Giải tư
8667
2436
7346
9819
Giải năm
3732
7416
9015
0599
7299
6184
Giải sáu
120
072
542
Giải bảy
70
97
16
88
ChụcSốĐ.Vị
2,70 
 15,64,9
3,4,5,6
7,8
20
 32,6,9
842,52,6,9
1,4252
14,3,462,7
6,970,2
8,982,4,8
1,3,4,9297,8,92
 
Ngày: 08/04/2021
8AM-9AM-11AM-14AM-2AM-15AM
Giải ĐB
63904
Giải nhất
56240
Giải nhì
48222
98507
Giải ba
32353
37133
28267
86742
62636
80484
Giải tư
9490
4218
8779
1522
Giải năm
0179
6710
1978
3940
9894
6237
Giải sáu
307
084
531
Giải bảy
11
03
47
86
ChụcSốĐ.Vị
1,42,903,4,72
1,310,1,8
22,4222
0,3,531,3,6,7
0,82,9402,2,7
 53
3,867
02,3,4,678,92
1,7842,6
7290,4
 
Ngày: 05/04/2021
6AH-10AH-8AH-7AH-4AH-5AH
Giải ĐB
06800
Giải nhất
39251
Giải nhì
67548
65874
Giải ba
16912
12006
71395
44182
32715
94059
Giải tư
8360
0691
7008
6286
Giải năm
8957
2843
8568
1042
3781
4361
Giải sáu
826
667
396
Giải bảy
56
25
87
11
ChụcSốĐ.Vị
0,600,6,8
1,5,6,8
9
11,2,5
1,4,825,6
43 
742,3,8
1,2,951,6,7,9
0,2,5,8
9
60,1,7,8
5,6,874
0,4,681,2,6,7
591,5,6
 
Ngày: 01/04/2021
7AD-15AD-8AD-4AD-11AD-9AD
Giải ĐB
50393
Giải nhất
32377
Giải nhì
57201
27882
Giải ba
05554
71829
21211
99596
51252
66003
Giải tư
8236
6787
8798
1677
Giải năm
8702
8801
3261
7137
7029
8319
Giải sáu
105
622
618
Giải bảy
65
72
07
23
ChụcSốĐ.Vị
 012,2,3,5
7
02,1,611,8,9
0,2,5,7
8
22,3,92
0,2,936,7
54 
0,652,4
3,961,5
0,3,72,872,72
1,982,7
1,2293,6,8
 
Ngày: 29/03/2021
7ZA-13ZA-4ZA-5ZA-2ZA-14ZA
Giải ĐB
03000
Giải nhất
18982
Giải nhì
14238
86862
Giải ba
55248
47663
90612
81990
83058
61270
Giải tư
9699
3403
0658
4672
Giải năm
4094
3499
2994
3125
2070
8140
Giải sáu
557
201
856
Giải bảy
62
89
08
73
ChụcSốĐ.Vị
0,4,72,900,1,3,8
012
1,62,7,825
0,6,738
9240,8
256,7,82
5622,3
5702,2,3
0,3,4,5282,9
8,9290,42,92