ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 18/01/2018
Giải ĐB
41201
Giải nhất
81415
Giải nhì
67252
33787
Giải ba
09739
48094
15123
29155
23283
06298
Giải tư
3953
6591
1586
2762
Giải năm
4876
6162
6483
6491
6591
9204
Giải sáu
247
237
617
Giải bảy
08
04
14
39
ChụcSốĐ.Vị
 01,42,8
0,9314,5,7
5,6223
2,5,8237,92
02,1,947
1,552,3,5
7,8622
1,3,4,876
0,9832,6,7
32913,4,8
 
Ngày: 15/01/2018
Giải ĐB
85298
Giải nhất
66584
Giải nhì
94021
07197
Giải ba
23194
03782
45695
22526
52121
46928
Giải tư
6912
9705
9023
7075
Giải năm
3271
8761
0728
8341
3853
0942
Giải sáu
649
301
994
Giải bảy
45
15
80
46
ChụcSốĐ.Vị
801,5
0,22,4,6
7
12,5
1,4,8212,3,6,82
2,53 
8,9241,2,5,6
9
0,1,4,7
9
53
2,461
971,5
22,980,2,4
4942,5,7,8
 
Ngày: 11/01/2018
Giải ĐB
88149
Giải nhất
20508
Giải nhì
61872
45785
Giải ba
71055
20120
24052
34290
85185
24538
Giải tư
0120
1273
4303
6274
Giải năm
7176
9839
5585
9311
3314
1977
Giải sáu
306
647
616
Giải bảy
26
07
93
86
ChụcSốĐ.Vị
22,903,6,7,8
111,4,6
5,7202,6
0,7,938,9
1,747,9
5,8352,5
0,1,2,7
8
6 
0,4,772,3,4,6
7
0,3853,6
3,490,3
 
Ngày: 08/01/2018
Giải ĐB
79708
Giải nhất
95955
Giải nhì
13054
85850
Giải ba
70232
52809
50542
00493
24973
06079
Giải tư
7310
8360
7553
4681
Giải năm
2390
1907
6737
5248
9032
3108
Giải sáu
117
693
213
Giải bảy
85
63
53
36
ChụcSốĐ.Vị
1,5,6,907,82,9
810,3,7
32,42 
1,52,6,7
92
322,6,7
542,8
5,850,32,4,5
360,3
0,1,373,9
02,481,5
0,790,32
 
Ngày: 04/01/2018
Giải ĐB
62274
Giải nhất
80320
Giải nhì
35513
91291
Giải ba
42901
12478
43936
95254
32614
56914
Giải tư
5295
8197
4181
2833
Giải năm
2871
1165
1520
5752
2424
2550
Giải sáu
479
833
249
Giải bảy
37
53
41
28
ChụcSốĐ.Vị
22,501
0,4,7,8
9
13,42
5202,4,8
1,32,5332,6,7
12,2,5,741,9
6,950,2,3,4
365
3,971,4,8,9
2,781
4,791,5,7
 
Ngày: 01/01/2018
Giải ĐB
91662
Giải nhất
94944
Giải nhì
53625
14837
Giải ba
85014
21750
31212
54707
54690
54681
Giải tư
8994
2816
1042
9743
Giải năm
8627
5371
3803
9759
2067
8743
Giải sáu
015
677
702
Giải bảy
29
32
58
36
ChụcSốĐ.Vị
5,902,3,7
7,812,4,5,6
0,1,3,4
6
25,7,9
0,4232,6,7
1,4,942,32,4
1,250,8,9
1,362,7
0,2,3,6
7
71,7
581
2,590,4