ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình

Ngày: 25/04/2021
11BG-6BG-14BG-4BG-3BG-7BG
Giải ĐB
73278
Giải nhất
29752
Giải nhì
45407
84732
Giải ba
33840
31612
85993
13199
89957
35321
Giải tư
5788
0782
6501
6762
Giải năm
4864
5444
0604
4028
9450
9506
Giải sáu
623
091
345
Giải bảy
41
07
91
36
ChụcSốĐ.Vị
4,501,4,6,72
0,2,4,9212
1,3,5,6
8
21,3,8
2,932,6
0,4,640,1,4,5
450,2,7
0,362,4
02,578
2,7,882,8
9912,3,9
 
Ngày: 18/04/2021
4AY-3AY-5AY-11AY-13AY-15AY
Giải ĐB
89500
Giải nhất
28554
Giải nhì
92570
49815
Giải ba
04952
62208
76847
37635
17270
72952
Giải tư
1889
1779
7211
6471
Giải năm
4106
7177
3220
6116
9816
1575
Giải sáu
549
606
127
Giải bảy
08
56
62
30
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,7200,62,82
1,711,5,62
52,620,7
 30,5
547,9
1,3,7522,4,6
02,12,562
2,4,7702,1,5,7
9
0289
4,7,89 
 
Ngày: 11/04/2021
3AQ-12AQ-7AQ-4AQ-6AQ-5AQ
Giải ĐB
29013
Giải nhất
13305
Giải nhì
66567
43230
Giải ba
99122
04949
71530
82148
72456
78719
Giải tư
5096
9766
4238
7800
Giải năm
7180
2825
0497
1488
4929
5621
Giải sáu
821
034
271
Giải bảy
87
80
83
23
ChụcSốĐ.Vị
0,32,8200,5
22,713,9
2212,2,3,5
9
1,2,8302,4,8
348,9
0,256
5,6,966,7
6,8,971
3,4,8802,3,7,8
1,2,496,7
 
Ngày: 04/04/2021
12AG-14AG-4AG-10AG-15AG-6AG
Giải ĐB
16278
Giải nhất
81109
Giải nhì
23429
38390
Giải ba
32435
42574
99911
09241
21291
55658
Giải tư
4655
9197
2481
8641
Giải năm
4142
1733
4329
9404
6699
3373
Giải sáu
914
344
224
Giải bảy
54
37
36
65
ChụcSốĐ.Vị
904,9
1,42,8,911,4
424,92
3,733,5,6,7
0,1,2,4
5,7
412,2,4
3,5,654,5,8
365
3,973,4,8
5,781
0,22,990,1,7,9
 
Ngày: 28/03/2021
14ZB-6ZB-2ZB-4ZB-12ZB-11ZB
Giải ĐB
31295
Giải nhất
59812
Giải nhì
31307
66685
Giải ba
76613
55369
44339
80508
61477
57903
Giải tư
6889
5598
6663
8480
Giải năm
2820
3105
1067
9742
9053
5754
Giải sáu
383
080
449
Giải bảy
28
55
35
70
ChụcSốĐ.Vị
2,7,8203,5,7,8
 12,3
1,420,8
0,1,5,6
8
35,9
542,9
0,3,5,8
9
53,4,5
 63,7,9
0,6,770,7
0,2,9802,3,5,9
3,4,6,895,8
 
Ngày: 21/03/2021
5ZK-3ZK-13ZK-8ZK-9ZK-14ZK
Giải ĐB
68140
Giải nhất
32393
Giải nhì
93839
56403
Giải ba
65114
04662
27967
17866
80267
40765
Giải tư
3640
3582
0360
1661
Giải năm
3071
3782
5562
2884
7734
7633
Giải sáu
556
562
535
Giải bảy
05
17
02
51
ChụcSốĐ.Vị
42,602,3,5
5,6,714,7
0,63,822 
0,3,933,4,5,9
1,3,8402
0,3,651,6
5,660,1,23,5
6,72
1,6271
 822,4
393
 
Ngày: 14/03/2021
7ZS-9ZS-14ZS-1ZS-10ZS-3ZS
Giải ĐB
45587
Giải nhất
03881
Giải nhì
53681
78181
Giải ba
26477
71139
83288
17391
44056
66838
Giải tư
6916
4858
9751
0071
Giải năm
1541
0960
4038
9733
0406
2704
Giải sáu
764
932
902
Giải bảy
29
85
93
90
ChụcSốĐ.Vị
6,902,4,6
4,5,7,83
9
16
0,329
3,932,3,82,9
0,641
851,6,8
0,1,560,4
7,871,7
32,5,8813,5,7,8
2,390,1,3