|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37192 |
Giải nhất |
00077 |
Giải nhì |
86815 84727 |
Giải ba |
23880 31070 79983 90465 31117 43180 |
Giải tư |
8977 8616 8512 4264 |
Giải năm |
9731 6442 8060 4724 6182 9471 |
Giải sáu |
565 410 026 |
Giải bảy |
88 74 47 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7,82 | 0 | | 3,7 | 1 | 0,2,5,6 7 | 1,4,8,9 | 2 | 4,6,72 | 8 | 3 | 1 | 2,6,7 | 4 | 2,7 | 1,62 | 5 | | 1,2 | 6 | 0,4,52 | 1,22,4,72 | 7 | 0,1,4,72 | 8 | 8 | 02,2,3,8 | | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52554 |
Giải nhất |
98214 |
Giải nhì |
62736 64202 |
Giải ba |
67724 79476 14818 03188 02447 20033 |
Giải tư |
3286 2383 9594 8584 |
Giải năm |
7984 5640 7179 2332 1511 4163 |
Giải sáu |
817 094 537 |
Giải bảy |
66 15 93 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1,4,5,7 8 | 0,3,9 | 2 | 4 | 3,6,8,9 | 3 | 2,3,6,7 | 1,2,5,82 92 | 4 | 0,7 | 1 | 5 | 4 | 3,6,7,8 | 6 | 3,6 | 1,3,4 | 7 | 6,9 | 1,8 | 8 | 3,42,6,8 | 7 | 9 | 2,3,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13927 |
Giải nhất |
46687 |
Giải nhì |
81060 66404 |
Giải ba |
24961 14296 18801 76879 55801 98462 |
Giải tư |
9769 8662 2243 5217 |
Giải năm |
3199 2527 6416 5991 7160 8759 |
Giải sáu |
195 124 435 |
Giải bảy |
47 37 78 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 12,4 | 02,6,9 | 1 | 62,7 | 62 | 2 | 4,72 | 4 | 3 | 5,7 | 0,2 | 4 | 3,7 | 3,9 | 5 | 9 | 12,9 | 6 | 02,1,22,9 | 1,22,3,4 8 | 7 | 8,9 | 7 | 8 | 7 | 5,6,7,9 | 9 | 1,5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69114 |
Giải nhất |
32499 |
Giải nhì |
17110 23718 |
Giải ba |
44013 43455 68654 88676 85397 10704 |
Giải tư |
4008 0445 3528 5726 |
Giải năm |
9421 3352 9288 2856 0795 8855 |
Giải sáu |
399 198 345 |
Giải bảy |
82 76 10 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 4,8 | 2,8 | 1 | 02,3,4,8 | 5,8 | 2 | 1,6,8 | 1 | 3 | | 0,1,5 | 4 | 52 | 42,52,9 | 5 | 2,4,52,6 | 2,5,72 | 6 | | 9 | 7 | 62 | 0,1,2,8 9 | 8 | 1,2,8 | 92 | 9 | 5,7,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99092 |
Giải nhất |
18642 |
Giải nhì |
41631 41754 |
Giải ba |
75744 24093 11320 99290 55593 57658 |
Giải tư |
1728 7907 7965 1260 |
Giải năm |
3375 0041 5950 5445 9017 9732 |
Giải sáu |
452 317 380 |
Giải bảy |
96 49 93 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,8 9 | 0 | 7 | 3,4 | 1 | 72 | 3,4,5,9 | 2 | 0,8 | 8,93 | 3 | 1,2 | 4,5 | 4 | 1,2,4,5 9 | 4,6,7 | 5 | 0,2,4,8 | 9 | 6 | 0,5 | 0,12 | 7 | 5 | 2,5 | 8 | 0,3 | 4 | 9 | 0,2,33,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99926 |
Giải nhất |
78901 |
Giải nhì |
97423 25119 |
Giải ba |
23836 13572 10285 56199 61501 32971 |
Giải tư |
4533 8747 9680 6707 |
Giải năm |
1765 7871 8097 6455 1423 0757 |
Giải sáu |
691 010 059 |
Giải bảy |
07 72 42 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 12,72 | 02,72,9 | 1 | 0,9 | 4,72 | 2 | 33,6 | 23,3 | 3 | 3,6 | | 4 | 2,7 | 5,6,8 | 5 | 5,7,9 | 2,3 | 6 | 5 | 02,4,5,9 | 7 | 12,22 | | 8 | 0,5 | 1,5,9 | 9 | 1,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33422 |
Giải nhất |
81891 |
Giải nhì |
31864 83350 |
Giải ba |
68317 53095 47373 31219 82348 76843 |
Giải tư |
8493 5577 0855 8668 |
Giải năm |
7171 6867 2429 1506 1577 4010 |
Giải sáu |
501 807 183 |
Giải bảy |
55 43 38 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 1,6,7 | 0,7,9 | 1 | 0,2,7,9 | 1,2 | 2 | 2,9 | 42,7,8,9 | 3 | 8 | 6 | 4 | 32,8 | 52,9 | 5 | 0,52 | 0 | 6 | 4,7,8 | 0,1,6,72 | 7 | 1,3,72 | 3,4,6 | 8 | 3 | 1,2 | 9 | 1,3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|