|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76127 |
Giải nhất |
09688 |
Giải nhì |
79445 05616 |
Giải ba |
65390 42224 19672 43964 05317 31742 |
Giải tư |
3237 8564 2201 7837 |
Giải năm |
0087 5619 1255 5935 2724 5834 |
Giải sáu |
695 688 473 |
Giải bảy |
60 82 38 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6,7,9 | 4,7,8 | 2 | 42,7 | 7 | 3 | 4,5,72,8 | 22,3,62 | 4 | 2,5 | 3,4,5,9 | 5 | 5 | 1 | 6 | 0,42,9 | 1,2,32,8 | 7 | 2,3 | 3,82 | 8 | 2,7,82 | 1,6 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24605 |
Giải nhất |
40510 |
Giải nhì |
86578 89116 |
Giải ba |
14324 68408 87119 04649 77711 70327 |
Giải tư |
7070 5902 7662 5570 |
Giải năm |
5068 1635 9884 1948 5647 4582 |
Giải sáu |
769 991 097 |
Giải bảy |
26 86 76 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,72 | 0 | 2,5,8 | 1,9 | 1 | 0,1,6,9 | 0,6,8 | 2 | 4,6,72 | | 3 | 5 | 2,8 | 4 | 7,8,9 | 0,3 | 5 | | 1,2,7,8 | 6 | 2,8,9 | 22,4,9 | 7 | 02,6,8 | 0,4,6,7 | 8 | 2,4,6 | 1,4,6 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72225 |
Giải nhất |
36137 |
Giải nhì |
72013 59906 |
Giải ba |
68563 26277 02443 26587 65935 35834 |
Giải tư |
4130 5955 9568 3459 |
Giải năm |
0842 2949 7151 5966 2837 1565 |
Giải sáu |
188 864 254 |
Giải bảy |
83 54 11 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | 1,5 | 1 | 1,3 | 4 | 2 | 5 | 1,4,6,8 | 3 | 0,4,5,72 | 3,52,6,7 | 4 | 2,3,9 | 2,3,5,6 | 5 | 1,42,5,9 | 0,6 | 6 | 3,4,5,6 8 | 32,7,8 | 7 | 4,7 | 6,8 | 8 | 3,7,8 | 4,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15508 |
Giải nhất |
30892 |
Giải nhì |
64880 59744 |
Giải ba |
16161 49098 45583 97577 86133 65926 |
Giải tư |
1780 2665 1225 5325 |
Giải năm |
3766 3279 3635 7883 9089 6860 |
Giải sáu |
079 571 926 |
Giải bảy |
94 39 35 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82 | 0 | 8 | 6,7 | 1 | | 9 | 2 | 52,62,9 | 3,82 | 3 | 3,52,9 | 4,9 | 4 | 4 | 22,32,6 | 5 | | 22,6 | 6 | 0,1,5,6 | 7 | 7 | 1,7,92 | 0,9 | 8 | 02,32,9 | 2,3,72,8 | 9 | 2,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74258 |
Giải nhất |
13802 |
Giải nhì |
11485 22012 |
Giải ba |
16275 11958 70258 11440 28292 92545 |
Giải tư |
7896 0416 7185 6308 |
Giải năm |
1266 9406 5542 5775 1838 0473 |
Giải sáu |
063 185 760 |
Giải bảy |
23 18 81 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 2,6,8,9 | 8 | 1 | 2,6,8 | 0,1,4,9 | 2 | 3 | 2,6,7 | 3 | 8 | | 4 | 0,2,5 | 4,72,83 | 5 | 83 | 0,1,6,9 | 6 | 0,3,6 | | 7 | 3,52 | 0,1,3,53 | 8 | 1,53 | 0 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74793 |
Giải nhất |
81220 |
Giải nhì |
21769 06598 |
Giải ba |
12115 81170 09966 22390 40194 06364 |
Giải tư |
5320 2615 8737 3607 |
Giải năm |
4251 7032 0932 8609 2383 5381 |
Giải sáu |
330 169 066 |
Giải bảy |
68 53 84 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,7,9 | 0 | 7,9 | 5,8 | 1 | 52 | 32 | 2 | 02,6 | 5,8,9 | 3 | 0,22,7 | 6,8,9 | 4 | | 12 | 5 | 1,3 | 2,62 | 6 | 4,62,8,92 | 0,3 | 7 | 0 | 6,9 | 8 | 1,3,4 | 0,62 | 9 | 0,3,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72718 |
Giải nhất |
89658 |
Giải nhì |
87421 06233 |
Giải ba |
26999 96608 63271 34872 73808 46282 |
Giải tư |
1253 0997 3492 6902 |
Giải năm |
6023 1145 9074 4522 4574 9132 |
Giải sáu |
344 529 253 |
Giải bảy |
78 62 83 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,82 | 2,7 | 1 | 8 | 0,2,3,6 7,8,9 | 2 | 1,2,3,9 | 2,3,52,8 | 3 | 2,3 | 4,72 | 4 | 4,5,7 | 4 | 5 | 32,8 | | 6 | 2 | 4,9 | 7 | 1,2,42,8 | 02,1,5,7 | 8 | 2,3 | 2,9 | 9 | 2,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|