|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46216 |
Giải nhất |
92580 |
Giải nhì |
03219 54951 |
Giải ba |
79238 24748 40063 06031 52952 35350 |
Giải tư |
5043 5290 3617 8575 |
Giải năm |
3832 3996 5531 8992 2672 4255 |
Giải sáu |
009 706 580 |
Giải bảy |
51 88 69 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,82,9 | 0 | 6,9 | 32,52 | 1 | 6,7,9 | 3,5,7,9 | 2 | | 4,6 | 3 | 12,2,8 | | 4 | 3,82 | 5,7 | 5 | 0,12,2,5 | 0,1,9 | 6 | 3,9 | 1 | 7 | 2,5 | 3,42,8 | 8 | 02,8 | 0,1,6 | 9 | 0,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79406 |
Giải nhất |
49690 |
Giải nhì |
35862 02321 |
Giải ba |
46567 78870 90893 90783 10321 29485 |
Giải tư |
0530 9859 5324 6220 |
Giải năm |
0781 8929 7838 1553 1435 6642 |
Giải sáu |
746 979 476 |
Giải bảy |
43 04 96 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7,9 | 0 | 4,6 | 23,8 | 1 | | 4,6 | 2 | 0,13,4,9 | 4,5,8,9 | 3 | 0,5,8 | 0,2 | 4 | 2,3,6 | 3,8 | 5 | 3,9 | 0,4,7,9 | 6 | 2,7 | 6 | 7 | 0,6,9 | 3 | 8 | 1,3,5 | 2,5,7 | 9 | 0,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04269 |
Giải nhất |
25576 |
Giải nhì |
70124 46617 |
Giải ba |
97102 38687 44765 61566 77655 80881 |
Giải tư |
8749 9014 7417 4477 |
Giải năm |
0770 0186 5661 5529 4785 8899 |
Giải sáu |
159 651 343 |
Giải bảy |
62 72 52 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2 | 5,6,8 | 1 | 4,72 | 0,5,6,7 | 2 | 4,9 | 4 | 3 | | 1,2 | 4 | 3,9 | 5,6,8 | 5 | 1,2,5,9 | 6,7,8 | 6 | 1,2,5,6 7,9 | 12,6,7,8 | 7 | 0,2,6,7 | | 8 | 1,5,6,7 | 2,4,5,6 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38426 |
Giải nhất |
72406 |
Giải nhì |
77031 21556 |
Giải ba |
32775 48748 58692 05651 46252 45548 |
Giải tư |
2935 2266 8284 7630 |
Giải năm |
5603 4573 4496 4722 0833 0010 |
Giải sáu |
655 505 993 |
Giải bảy |
94 58 49 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32 | 0 | 3,5,6 | 3,5 | 1 | 0 | 2,5,9 | 2 | 2,6 | 0,3,7,9 | 3 | 02,1,3,5 | 8,9 | 4 | 82,9 | 0,3,5,7 | 5 | 1,2,5,6 8 | 0,2,5,6 9 | 6 | 6 | | 7 | 3,5 | 42,5 | 8 | 4 | 4 | 9 | 2,3,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35371 |
Giải nhất |
82586 |
Giải nhì |
21184 78704 |
Giải ba |
37483 60299 34262 55601 67599 89225 |
Giải tư |
7398 8204 1724 3731 |
Giải năm |
1484 1006 1925 7841 4114 5238 |
Giải sáu |
167 661 532 |
Giải bảy |
75 57 41 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,42,6 | 0,3,42,6 7 | 1 | 4 | 3,6 | 2 | 4,52 | 5,8 | 3 | 1,2,8 | 02,1,2,82 | 4 | 12 | 22,7 | 5 | 3,7 | 0,8 | 6 | 1,2,7 | 5,6 | 7 | 1,5 | 3,9 | 8 | 3,42,6 | 92 | 9 | 8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95964 |
Giải nhất |
17672 |
Giải nhì |
53020 09674 |
Giải ba |
22687 00028 62671 63283 53029 08119 |
Giải tư |
9039 6581 0946 4286 |
Giải năm |
6985 2933 7092 5634 4746 0635 |
Giải sáu |
065 756 664 |
Giải bảy |
64 65 55 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 7,8 | 1 | 0,9 | 7,9 | 2 | 0,8,9 | 3,8 | 3 | 3,4,5,9 | 3,63,7 | 4 | 62 | 3,5,62,8 | 5 | 5,6 | 42,5,8 | 6 | 43,52 | 8 | 7 | 1,2,4 | 2 | 8 | 1,3,5,6 7 | 1,2,3 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12647 |
Giải nhất |
52733 |
Giải nhì |
23979 75591 |
Giải ba |
84033 40931 56623 94351 96904 59245 |
Giải tư |
7870 8217 3844 8764 |
Giải năm |
0436 1306 5668 4991 5868 3438 |
Giải sáu |
748 390 648 |
Giải bảy |
37 45 62 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 4,6 | 3,5,92 | 1 | 7 | 6 | 2 | 3,8 | 2,32 | 3 | 1,32,6,7 8 | 0,4,6 | 4 | 4,52,7,82 | 42 | 5 | 1 | 0,3 | 6 | 2,4,82 | 1,3,4 | 7 | 0,9 | 2,3,42,62 | 8 | | 7 | 9 | 0,12 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|