|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42861 |
Giải nhất |
33991 |
Giải nhì |
71256 27833 |
Giải ba |
28804 75888 67689 24551 89256 55929 |
Giải tư |
5258 0770 0123 4564 |
Giải năm |
3465 5331 8960 4427 3186 4230 |
Giải sáu |
266 379 419 |
Giải bảy |
72 17 47 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 4,9 | 3,5,6,9 | 1 | 7,9 | 7 | 2 | 3,7,9 | 2,3 | 3 | 0,1,3 | 0,6 | 4 | 7 | 6 | 5 | 1,62,8 | 52,6,8 | 6 | 0,1,4,5 6 | 1,2,4 | 7 | 0,2,9 | 5,8 | 8 | 6,8,9 | 0,1,2,7 8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52885 |
Giải nhất |
69437 |
Giải nhì |
72643 41633 |
Giải ba |
53354 25880 90197 48046 52066 37350 |
Giải tư |
2814 3635 2757 7891 |
Giải năm |
3314 5192 2674 7849 7827 4092 |
Giải sáu |
042 939 783 |
Giải bảy |
89 78 08 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 8 | 9 | 1 | 42 | 4,92 | 2 | 7 | 3,4,8 | 3 | 3,5,7,9 | 12,5,7 | 4 | 2,3,6,9 | 3,8 | 5 | 0,4,6,7 | 4,5,6 | 6 | 6 | 2,3,5,9 | 7 | 4,8 | 0,7 | 8 | 0,3,5,9 | 3,4,8 | 9 | 1,22,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99046 |
Giải nhất |
03210 |
Giải nhì |
46241 01886 |
Giải ba |
24920 20418 55837 78188 37259 76405 |
Giải tư |
6014 9663 8445 2999 |
Giải năm |
2077 2628 4052 8102 3687 3826 |
Giải sáu |
445 301 568 |
Giải bảy |
24 20 17 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22 | 0 | 1,2,5 | 0,4 | 1 | 0,4,7,8 | 0,5 | 2 | 02,4,6,8 | 6 | 3 | 7 | 1,2,9 | 4 | 1,52,6 | 0,42 | 5 | 2,9 | 2,4,8 | 6 | 3,8 | 1,3,7,8 | 7 | 7 | 1,2,6,8 | 8 | 6,7,8 | 5,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82356 |
Giải nhất |
28212 |
Giải nhì |
24846 60118 |
Giải ba |
52149 32380 54062 73426 96151 72200 |
Giải tư |
9701 9005 7016 3413 |
Giải năm |
9268 2910 9917 8673 9229 1148 |
Giải sáu |
932 543 491 |
Giải bảy |
13 62 10 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,82 | 0 | 0,1,5 | 0,5,9 | 1 | 02,2,32,6 7,8 | 1,3,62 | 2 | 6,9 | 12,4,7 | 3 | 2 | | 4 | 3,6,8,9 | 0 | 5 | 1,6 | 1,2,4,5 | 6 | 22,8 | 1 | 7 | 3 | 1,4,6 | 8 | 02 | 2,4 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06859 |
Giải nhất |
93350 |
Giải nhì |
45413 16051 |
Giải ba |
17002 20003 08359 27272 62889 10806 |
Giải tư |
9791 9567 3644 5992 |
Giải năm |
3182 6125 6523 6183 2365 4684 |
Giải sáu |
754 684 717 |
Giải bảy |
33 05 84 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,3,4,5 6 | 5,9 | 1 | 3,7 | 0,7,8,9 | 2 | 3,5 | 0,1,2,3 8 | 3 | 3 | 0,4,5,83 | 4 | 4 | 0,2,6 | 5 | 0,1,4,92 | 0 | 6 | 5,7 | 1,6 | 7 | 2 | | 8 | 2,3,43,9 | 52,8 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32625 |
Giải nhất |
33320 |
Giải nhì |
27466 95892 |
Giải ba |
21739 94149 25777 87604 51851 79891 |
Giải tư |
2543 9647 5229 1141 |
Giải năm |
3665 3906 8216 7254 4658 2390 |
Giải sáu |
466 098 819 |
Giải bảy |
98 00 10 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,9 | 0 | 0,3,4,6 | 4,5,9 | 1 | 0,6,9 | 9 | 2 | 0,5,9 | 0,4 | 3 | 9 | 0,5 | 4 | 1,3,7,9 | 2,6 | 5 | 1,4,8 | 0,1,62 | 6 | 5,62 | 4,7 | 7 | 7 | 5,92 | 8 | | 1,2,3,4 | 9 | 0,1,2,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29043 |
Giải nhất |
49839 |
Giải nhì |
19585 61231 |
Giải ba |
48381 66929 56042 41176 25204 94080 |
Giải tư |
8946 4012 4549 4917 |
Giải năm |
2659 2397 8427 6450 2746 4210 |
Giải sáu |
249 059 480 |
Giải bảy |
96 09 03 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52,82 | 0 | 3,4,9 | 3,8 | 1 | 0,2,7 | 1,4 | 2 | 7,9 | 0,4 | 3 | 1,9 | 0 | 4 | 2,3,62,92 | 8 | 5 | 02,92 | 42,7,9 | 6 | | 1,2,9 | 7 | 6 | | 8 | 02,1,5 | 0,2,3,42 52 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|