|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59894 |
Giải nhất |
78597 |
Giải nhì |
87173 81937 |
Giải ba |
40635 10008 04157 38741 92353 62189 |
Giải tư |
7829 6006 1367 1628 |
Giải năm |
0238 3137 3086 2007 2449 3139 |
Giải sáu |
386 557 136 |
Giải bảy |
74 65 31 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7,8 | 3,4 | 1 | | 3 | 2 | 8,9 | 5,7 | 3 | 1,2,5,6 72,8,9 | 7,9 | 4 | 1,9 | 3,6 | 5 | 3,72 | 0,3,82 | 6 | 5,7 | 0,32,52,6 9 | 7 | 3,4 | 0,2,3 | 8 | 62,9 | 2,3,4,8 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99739 |
Giải nhất |
69584 |
Giải nhì |
14012 45864 |
Giải ba |
55050 97533 16754 05642 12937 25795 |
Giải tư |
4433 8720 6860 9528 |
Giải năm |
7992 4531 6405 4119 3610 3304 |
Giải sáu |
453 137 064 |
Giải bảy |
07 06 11 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,6 | 0 | 4,5,6,7 | 1,3 | 1 | 0,1,2,9 | 1,4,9 | 2 | 0,8 | 32,5 | 3 | 1,32,72,9 | 0,5,62,8 | 4 | 2 | 0,9 | 5 | 0,3,4 | 0 | 6 | 0,42,9 | 0,32 | 7 | | 2 | 8 | 4 | 1,3,6 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83220 |
Giải nhất |
56017 |
Giải nhì |
27813 72740 |
Giải ba |
76677 61723 01294 32758 06772 74279 |
Giải tư |
9184 3786 1165 3276 |
Giải năm |
7105 1394 3534 2075 4559 9813 |
Giải sáu |
416 367 743 |
Giải bảy |
11 71 65 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 5 | 1,7 | 1 | 1,32,6,7 | 7 | 2 | 0,3 | 12,2,4 | 3 | 4 | 3,8,92 | 4 | 0,3 | 0,62,7 | 5 | 8,9 | 1,7,8 | 6 | 52,7 | 1,6,7,8 | 7 | 1,2,5,6 7,9 | 5 | 8 | 4,6,7 | 5,7 | 9 | 42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95627 |
Giải nhất |
45051 |
Giải nhì |
68306 08192 |
Giải ba |
26731 91415 30414 27531 15541 58443 |
Giải tư |
6629 4684 7362 9352 |
Giải năm |
9341 2688 6171 9295 0510 9528 |
Giải sáu |
311 087 014 |
Giải bảy |
23 79 14 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6 | 1,32,42,5 7 | 1 | 0,1,43,5 | 5,6,9 | 2 | 3,7,8,9 | 2,4 | 3 | 12 | 13,8 | 4 | 12,3 | 1,9 | 5 | 1,2,8 | 0 | 6 | 2 | 2,8 | 7 | 1,9 | 2,5,8 | 8 | 4,7,8 | 2,7 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31780 |
Giải nhất |
23201 |
Giải nhì |
77880 84062 |
Giải ba |
98313 16685 15729 44516 95728 03778 |
Giải tư |
3123 2280 8276 1269 |
Giải năm |
1017 8705 4909 7547 1806 6242 |
Giải sáu |
255 332 330 |
Giải bảy |
73 49 89 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,83 | 0 | 1,5,6,9 | 0 | 1 | 3,4,6,7 | 3,4,6 | 2 | 3,8,9 | 1,2,7 | 3 | 0,2 | 1 | 4 | 2,7,9 | 0,5,8 | 5 | 5 | 0,1,7 | 6 | 2,9 | 1,4 | 7 | 3,6,8 | 2,7 | 8 | 03,5,9 | 0,2,4,6 8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09866 |
Giải nhất |
32606 |
Giải nhì |
84552 81042 |
Giải ba |
43766 25875 60983 00036 13491 77786 |
Giải tư |
5443 4090 5652 8790 |
Giải năm |
9020 8944 9106 2368 9228 9710 |
Giải sáu |
512 479 855 |
Giải bảy |
09 28 46 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,92 | 0 | 62,9 | 9 | 1 | 0,2 | 1,4,52 | 2 | 0,82 | 4,8 | 3 | 6 | 4 | 4 | 2,3,4,6 | 5,7 | 5 | 22,5,8 | 02,3,4,62 8 | 6 | 62,8 | | 7 | 5,9 | 22,5,6 | 8 | 3,6 | 0,7 | 9 | 02,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26188 |
Giải nhất |
25202 |
Giải nhì |
47992 37316 |
Giải ba |
70014 52026 21983 51448 17712 32625 |
Giải tư |
1372 3817 0542 2486 |
Giải năm |
9940 3192 7785 9494 8831 5399 |
Giải sáu |
605 464 287 |
Giải bảy |
47 44 86 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,5 | 3 | 1 | 2,4,6,7 | 0,1,4,7 92 | 2 | 5,6 | 8 | 3 | 1 | 1,4,6,9 | 4 | 0,2,4,7 8 | 0,2,8 | 5 | | 1,2,82 | 6 | 4 | 1,4,8 | 7 | 2 | 4,8,9 | 8 | 3,5,62,7 8 | 9 | 9 | 22,4,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|