|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62710 |
Giải nhất |
58821 |
Giải nhì |
26502 15619 |
Giải ba |
29409 02463 67310 20878 06584 67822 |
Giải tư |
9097 1732 7048 2001 |
Giải năm |
2487 8617 1349 1490 2958 6964 |
Giải sáu |
311 947 088 |
Giải bảy |
11 00 14 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,9 | 0 | 0,1,2,9 | 0,12,2 | 1 | 02,12,4,7 9 | 0,2,3 | 2 | 1,2 | 6 | 3 | 2 | 1,6,8 | 4 | 7,8,9 | 6 | 5 | 8 | | 6 | 3,4,5 | 1,4,8,9 | 7 | 8 | 4,5,7,8 | 8 | 4,7,8 | 0,1,4 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08386 |
Giải nhất |
82377 |
Giải nhì |
16414 69427 |
Giải ba |
78444 45116 14638 24257 30106 12559 |
Giải tư |
1633 1401 6177 9917 |
Giải năm |
0034 3493 7378 1143 0536 5137 |
Giải sáu |
975 697 786 |
Giải bảy |
51 61 62 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,6 | 0,5,6 | 1 | 4,6,7 | 6 | 2 | 7 | 0,3,4,9 | 3 | 3,4,6,7 8 | 1,3,4 | 4 | 3,4 | 7 | 5 | 1,7,9 | 0,1,3,82 | 6 | 1,2 | 1,2,3,5 72,9 | 7 | 5,72,8 | 3,7 | 8 | 62 | 5 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97936 |
Giải nhất |
94614 |
Giải nhì |
19389 44733 |
Giải ba |
87428 71142 80503 39259 66055 64917 |
Giải tư |
9646 1376 1737 1940 |
Giải năm |
1156 7804 2193 4976 7703 2220 |
Giải sáu |
650 886 022 |
Giải bảy |
94 01 84 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 1,32,4 | 0,6 | 1 | 4,7 | 2,4 | 2 | 0,2,8 | 02,3,9 | 3 | 3,6,7 | 0,1,8,9 | 4 | 0,2,6 | 5 | 5 | 0,5,6,9 | 3,4,5,72 8 | 6 | 1 | 1,3 | 7 | 62 | 2 | 8 | 4,6,9 | 5,8 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15390 |
Giải nhất |
71283 |
Giải nhì |
74222 49584 |
Giải ba |
17365 19250 93003 74210 04566 73076 |
Giải tư |
0095 6734 6840 2951 |
Giải năm |
2326 3518 0342 9893 8750 3069 |
Giải sáu |
794 347 769 |
Giải bảy |
90 21 02 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,52,92 | 0 | 2,3 | 2,5 | 1 | 0,8 | 0,2,4 | 2 | 1,2,6 | 0,8,9 | 3 | 4 | 3,8,9 | 4 | 0,2,7 | 6,9 | 5 | 02,1 | 2,6,7 | 6 | 5,6,8,92 | 4 | 7 | 6 | 1,6 | 8 | 3,4 | 62 | 9 | 02,3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60233 |
Giải nhất |
75770 |
Giải nhì |
56075 95186 |
Giải ba |
24401 43892 89774 53793 11382 46130 |
Giải tư |
3670 0881 9892 6632 |
Giải năm |
0995 7511 7116 7634 6567 6200 |
Giải sáu |
026 080 480 |
Giải bảy |
37 74 34 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,72,82 | 0 | 0,1 | 0,1,8 | 1 | 1,6 | 3,8,92 | 2 | 6 | 3,9 | 3 | 0,2,3,42 7 | 32,72 | 4 | | 7,9 | 5 | | 1,2,8 | 6 | 7 | 3,6 | 7 | 02,42,5,9 | | 8 | 02,1,2,6 | 7 | 9 | 22,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62931 |
Giải nhất |
55368 |
Giải nhì |
63204 05362 |
Giải ba |
73789 68354 21864 73332 40631 71824 |
Giải tư |
3596 6303 0232 6750 |
Giải năm |
4559 9373 0842 1511 0801 0173 |
Giải sáu |
806 478 122 |
Giải bảy |
53 30 09 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 1,3,4,6 9 | 0,1,32 | 1 | 1 | 2,32,4,6 | 2 | 2,4,7 | 0,5,72 | 3 | 0,12,22 | 0,2,5,6 | 4 | 2 | | 5 | 0,3,4,9 | 0,9 | 6 | 2,4,8 | 2 | 7 | 32,8 | 6,7 | 8 | 9 | 0,5,8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75057 |
Giải nhất |
94072 |
Giải nhì |
15725 30958 |
Giải ba |
03524 55235 35262 85765 40494 61529 |
Giải tư |
3607 9829 8043 7612 |
Giải năm |
4012 7509 3273 4790 9669 7846 |
Giải sáu |
909 395 167 |
Giải bảy |
17 13 18 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7,92 | | 1 | 22,3,7,8 | 12,6,7 | 2 | 4,5,92 | 1,4,7 | 3 | 5 | 2,9 | 4 | 3,6 | 2,3,6,9 | 5 | 7,8 | 4 | 6 | 2,5,7,9 | 0,1,5,6 | 7 | 2,3,8 | 1,5,7 | 8 | | 02,22,6 | 9 | 0,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|