|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80834 |
Giải nhất |
78135 |
Giải nhì |
68116 87556 |
Giải ba |
79267 86283 47203 43322 61243 05408 |
Giải tư |
8533 8405 2998 8704 |
Giải năm |
9384 8319 6129 1688 6983 2896 |
Giải sáu |
082 919 609 |
Giải bảy |
70 75 62 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,4,5,8 9 | | 1 | 6,92 | 2,6,8 | 2 | 2,9 | 0,3,4,7 82 | 3 | 3,4,5 | 0,3,8 | 4 | 3 | 0,3,7 | 5 | 6 | 1,5,9 | 6 | 2,7 | 6 | 7 | 0,3,5 | 0,8,9 | 8 | 2,32,4,8 | 0,12,2 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60043 |
Giải nhất |
94053 |
Giải nhì |
52115 88914 |
Giải ba |
06520 11487 98565 33186 04832 68840 |
Giải tư |
9366 4978 8429 2968 |
Giải năm |
9495 5577 9583 8106 9369 5127 |
Giải sáu |
463 866 730 |
Giải bảy |
47 07 40 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,42 | 0 | 6,7 | | 1 | 4,5 | 3 | 2 | 0,7,9 | 4,5,6,8 | 3 | 0,2 | 1 | 4 | 02,3,7 | 1,6,9 | 5 | 3 | 0,62,8 | 6 | 3,5,62,8 9 | 0,2,4,7 8 | 7 | 7,8 | 6,7 | 8 | 3,6,7,9 | 2,6,8 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86669 |
Giải nhất |
65120 |
Giải nhì |
81276 82453 |
Giải ba |
22008 66851 37236 49202 43055 82756 |
Giải tư |
1443 2640 7631 7635 |
Giải năm |
9489 5451 5396 2282 4333 6973 |
Giải sáu |
135 783 176 |
Giải bảy |
19 76 90 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 2,8 | 3,52 | 1 | 9 | 0,8 | 2 | 0 | 3,4,5,7 8 | 3 | 1,3,52,6 | | 4 | 0,3 | 32,5 | 5 | 12,3,5,6 7 | 3,5,73,9 | 6 | 9 | 5 | 7 | 3,63 | 0 | 8 | 2,3,9 | 1,6,8 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28658 |
Giải nhất |
45803 |
Giải nhì |
02810 91157 |
Giải ba |
83843 08050 52053 31933 04977 48024 |
Giải tư |
9788 6192 9237 5028 |
Giải năm |
8609 4004 4140 3533 9835 3822 |
Giải sáu |
499 074 545 |
Giải bảy |
36 12 53 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 3,4,9 | 6 | 1 | 0,2 | 1,2,9 | 2 | 2,4,8 | 0,32,4,52 | 3 | 32,5,6,7 | 0,2,7 | 4 | 0,3,5 | 3,4 | 5 | 0,32,7,8 | 3 | 6 | 1 | 3,5,7 | 7 | 4,7 | 2,5,8 | 8 | 8 | 0,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83013 |
Giải nhất |
24283 |
Giải nhì |
69066 29572 |
Giải ba |
48154 27024 25410 07162 57196 03958 |
Giải tư |
3063 8578 4397 7223 |
Giải năm |
6290 3117 3520 7958 3635 8916 |
Giải sáu |
854 824 344 |
Giải bảy |
96 54 79 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | | | 1 | 0,3,6,7 | 6,7,9 | 2 | 0,3,42 | 1,2,6,8 | 3 | 5 | 22,4,53 | 4 | 4 | 3 | 5 | 43,82 | 1,6,92 | 6 | 2,3,6 | 1,9 | 7 | 2,8,9 | 52,7 | 8 | 3 | 7 | 9 | 0,2,62,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15389 |
Giải nhất |
03805 |
Giải nhì |
99476 32578 |
Giải ba |
51506 59367 07779 28785 79225 29157 |
Giải tư |
4846 5423 9464 0804 |
Giải năm |
4668 2380 6275 9416 1508 7545 |
Giải sáu |
972 330 050 |
Giải bảy |
90 00 56 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,8 9 | 0 | 0,4,5,6 8 | | 1 | 2,6 | 1,7 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | 0 | 0,6 | 4 | 5,6 | 0,2,4,7 8 | 5 | 0,6,7 | 0,1,4,5 7 | 6 | 4,7,8 | 5,6 | 7 | 2,5,6,8 9 | 0,6,7 | 8 | 0,5,9 | 7,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68373 |
Giải nhất |
53724 |
Giải nhì |
70843 21067 |
Giải ba |
00587 11901 64388 75357 82197 52712 |
Giải tư |
5089 0622 7226 1467 |
Giải năm |
0864 4666 8917 8611 2473 9393 |
Giải sáu |
031 900 442 |
Giải bảy |
12 56 78 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1 | 0,1,3 | 1 | 1,22,7 | 12,2,4,7 | 2 | 2,4,6 | 4,72,9 | 3 | 1 | 2,6 | 4 | 2,3 | | 5 | 6,7 | 2,5,6 | 6 | 4,6,72 | 1,5,62,8 9 | 7 | 2,32,8 | 7,8 | 8 | 7,8,9 | 8 | 9 | 3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|