|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98246 |
Giải nhất |
71675 |
Giải nhì |
73677 60972 |
Giải ba |
86133 01603 63492 31403 75519 36844 |
Giải tư |
3225 2740 0868 6978 |
Giải năm |
8862 0174 8678 3209 0608 4798 |
Giải sáu |
372 899 101 |
Giải bảy |
89 29 24 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,32,8,9 | 0 | 1 | 9 | 6,72,9 | 2 | 4,5,9 | 02,3 | 3 | 3 | 2,4,7 | 4 | 0,4,6 | 2,7,8 | 5 | | 4 | 6 | 2,8 | 7 | 7 | 22,4,5,7 82 | 0,6,72,9 | 8 | 5,9 | 0,1,2,8 9 | 9 | 2,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56276 |
Giải nhất |
98438 |
Giải nhì |
99629 44495 |
Giải ba |
62699 39038 65930 76880 13011 29001 |
Giải tư |
6445 6637 2831 1243 |
Giải năm |
6691 0895 4220 6617 7820 2554 |
Giải sáu |
019 447 832 |
Giải bảy |
68 97 49 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,8 | 0 | 1 | 0,1,3,9 | 1 | 1,7,9 | 3 | 2 | 02,9 | 4 | 3 | 0,1,2,7 82 | 5,9 | 4 | 3,5,7,9 | 4,92 | 5 | 4 | 7 | 6 | 8 | 1,3,4,9 | 7 | 6 | 32,6 | 8 | 0 | 1,2,4,9 | 9 | 1,4,52,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23747 |
Giải nhất |
35304 |
Giải nhì |
19873 03269 |
Giải ba |
88670 33998 26294 07969 83789 24138 |
Giải tư |
4149 6246 2425 8368 |
Giải năm |
0778 6530 5211 6909 8433 1770 |
Giải sáu |
554 655 831 |
Giải bảy |
42 72 83 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,72 | 0 | 4,9 | 1,3 | 1 | 1 | 4,7 | 2 | 5 | 3,7,8,9 | 3 | 0,1,3,8 | 0,5,9 | 4 | 2,6,7,9 | 2,5 | 5 | 4,5 | 4 | 6 | 8,92 | 4 | 7 | 02,2,3,8 | 3,6,7,9 | 8 | 3,9 | 0,4,62,8 | 9 | 3,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05919 |
Giải nhất |
92209 |
Giải nhì |
38594 81119 |
Giải ba |
13934 83506 55172 55741 20111 58779 |
Giải tư |
5684 6837 0927 5103 |
Giải năm |
7300 7587 6904 0166 2380 3837 |
Giải sáu |
455 147 073 |
Giải bảy |
43 67 68 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,3,4,6 9 | 1,4 | 1 | 1,92 | 7 | 2 | 7 | 0,4,7 | 3 | 4,72 | 0,3,8,9 | 4 | 1,3,7 | 5 | 5 | 5 | 0,6 | 6 | 6,7,8 | 2,32,4,6 8 | 7 | 0,2,3,9 | 6 | 8 | 0,4,7 | 0,12,7 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20363 |
Giải nhất |
44120 |
Giải nhì |
76001 75640 |
Giải ba |
39839 78355 17004 36553 73955 64202 |
Giải tư |
8504 4141 5131 2168 |
Giải năm |
4275 7151 8838 9501 9669 7118 |
Giải sáu |
392 101 087 |
Giải bảy |
76 20 75 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | 13,2,42 | 03,3,4,5 | 1 | 8 | 0,9 | 2 | 02 | 5,6 | 3 | 1,8,9 | 02 | 4 | 0,1 | 52,72 | 5 | 1,3,52,7 | 7 | 6 | 3,8,9 | 5,8 | 7 | 52,6 | 1,3,6 | 8 | 7 | 3,6 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66465 |
Giải nhất |
97850 |
Giải nhì |
35986 30546 |
Giải ba |
12828 45207 19385 79189 89970 31133 |
Giải tư |
4146 1373 5951 4091 |
Giải năm |
2804 2809 8542 1984 1069 9168 |
Giải sáu |
886 133 927 |
Giải bảy |
79 72 44 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,7 | 0 | 4,7,9 | 5,9 | 1 | | 4,7 | 2 | 7,8 | 32,7 | 3 | 32 | 0,4,8 | 4 | 2,4,62 | 6,8 | 5 | 02,1 | 42,82 | 6 | 5,8,9 | 0,2 | 7 | 0,2,3,9 | 2,6 | 8 | 4,5,62,9 | 0,6,7,8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36439 |
Giải nhất |
19859 |
Giải nhì |
15418 62195 |
Giải ba |
38662 88335 94603 81092 24973 32527 |
Giải tư |
3322 8032 4432 4062 |
Giải năm |
7317 2825 0547 5058 7799 5583 |
Giải sáu |
142 052 555 |
Giải bảy |
62 43 76 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | | 1 | 7,8 | 2,32,4,5 63,9 | 2 | 2,5,7 | 0,4,7,8 | 3 | 22,5,9 | | 4 | 2,3,7 | 2,3,5,9 | 5 | 2,5,8,9 | 7 | 6 | 23 | 1,2,4,9 | 7 | 3,6 | 1,5 | 8 | 3 | 3,5,9 | 9 | 2,5,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|