|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95713 |
Giải nhất |
93245 |
Giải nhì |
49689 14758 |
Giải ba |
48548 47815 02995 62294 88849 11440 |
Giải tư |
1385 6271 9894 9937 |
Giải năm |
5947 3964 1060 9109 8793 2362 |
Giải sáu |
208 807 001 |
Giải bảy |
00 89 05 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,1,4,5 7,8,9 | 0,7 | 1 | 3,5 | 6 | 2 | | 1,9 | 3 | 7 | 0,6,92 | 4 | 0,5,7,8 9 | 0,1,4,8 9 | 5 | 8 | | 6 | 0,2,4 | 0,3,4 | 7 | 1 | 0,4,5 | 8 | 5,92 | 0,4,82 | 9 | 3,42,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64832 |
Giải nhất |
07525 |
Giải nhì |
92526 53272 |
Giải ba |
56811 68734 84561 29657 70304 03674 |
Giải tư |
0475 8344 5291 7301 |
Giải năm |
9042 3708 3816 2072 3600 3133 |
Giải sáu |
667 595 553 |
Giải bảy |
51 03 31 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,1,3,4 8 | 0,1,3,5 6,9 | 1 | 1,6 | 3,4,72 | 2 | 0,5,6 | 0,3,5 | 3 | 1,2,3,4 | 0,3,4,7 | 4 | 2,4 | 2,7,9 | 5 | 1,3,7 | 1,2 | 6 | 1,7 | 5,6 | 7 | 22,4,5 | 0 | 8 | | | 9 | 1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60991 |
Giải nhất |
06704 |
Giải nhì |
55298 68119 |
Giải ba |
99907 48120 32546 06325 28959 29215 |
Giải tư |
0739 7194 6478 4569 |
Giải năm |
9506 6135 6001 6997 9360 5186 |
Giải sáu |
027 636 464 |
Giải bảy |
81 09 60 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,62 | 0 | 1,4,6,7 9 | 0,8,9 | 1 | 5,9 | | 2 | 0,5,7 | | 3 | 5,6,9 | 0,6,9 | 4 | 0,6 | 1,2,3 | 5 | 9 | 0,3,4,8 | 6 | 02,4,9 | 0,2,9 | 7 | 8 | 7,9 | 8 | 1,6 | 0,1,3,5 6 | 9 | 1,4,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59436 |
Giải nhất |
71831 |
Giải nhì |
84136 86108 |
Giải ba |
21303 52704 85335 85660 72586 03175 |
Giải tư |
1634 3436 9674 8223 |
Giải năm |
6804 3264 0470 7583 8642 6112 |
Giải sáu |
294 680 502 |
Giải bảy |
02 13 50 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7,8 | 0 | 22,3,42,8 | 3 | 1 | 2,3 | 02,1,4 | 2 | 3,7 | 0,1,2,8 | 3 | 1,4,5,63 | 02,3,6,7 9 | 4 | 2 | 3,7 | 5 | 0 | 33,8 | 6 | 0,4 | 2 | 7 | 0,4,5 | 0 | 8 | 0,3,6 | | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29442 |
Giải nhất |
53291 |
Giải nhì |
43979 28210 |
Giải ba |
55763 01390 86961 81420 92480 08749 |
Giải tư |
5298 2723 2366 4286 |
Giải năm |
8430 6152 2417 4508 1041 4819 |
Giải sáu |
045 325 756 |
Giải bảy |
32 41 88 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,8 9 | 0 | 8 | 42,6,9 | 1 | 0,7,9 | 3,4,5 | 2 | 0,3,5 | 2,6 | 3 | 0,2 | | 4 | 12,2,5,9 | 2,4 | 5 | 2,6 | 5,6,8 | 6 | 1,3,6 | 1 | 7 | 92 | 0,8,9 | 8 | 0,6,8 | 1,4,72 | 9 | 0,1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82033 |
Giải nhất |
70607 |
Giải nhì |
15601 67622 |
Giải ba |
25110 78013 35644 24932 19253 25663 |
Giải tư |
4264 3343 3441 4486 |
Giải năm |
2270 6835 9098 8493 9423 4990 |
Giải sáu |
996 644 126 |
Giải bảy |
55 66 33 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 1,7 | 0,4 | 1 | 0,3 | 2,3 | 2 | 2,3,6 | 1,2,32,4 5,6,9 | 3 | 2,32,5 | 42,6 | 4 | 1,3,42 | 3,5,6 | 5 | 3,5 | 2,6,8,9 | 6 | 3,4,5,6 | 0 | 7 | 0 | 9 | 8 | 6 | | 9 | 0,3,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00771 |
Giải nhất |
02488 |
Giải nhì |
38686 43772 |
Giải ba |
74621 39246 40621 07272 74802 52807 |
Giải tư |
9332 1014 3163 2396 |
Giải năm |
1255 8792 2655 6778 8813 6701 |
Giải sáu |
150 140 792 |
Giải bảy |
00 45 39 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,1,2,7 | 0,22,7 | 1 | 3,4,7 | 0,3,72,92 | 2 | 12 | 1,6 | 3 | 2,9 | 1 | 4 | 0,5,6 | 4,52 | 5 | 0,52 | 4,8,9 | 6 | 3 | 0,1 | 7 | 1,22,8 | 7,8 | 8 | 6,8 | 3 | 9 | 22,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|