|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54393 |
Giải nhất |
76716 |
Giải nhì |
74448 42170 |
Giải ba |
34730 46740 87056 52068 91126 95100 |
Giải tư |
9970 0799 7612 3810 |
Giải năm |
1395 7167 4795 5554 5243 2381 |
Giải sáu |
422 952 332 |
Giải bảy |
97 52 50 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 5,72 | 0 | 0 | 5,8 | 1 | 0,2,6 | 1,2,3,52 | 2 | 2,6 | 4,9 | 3 | 0,2 | 5 | 4 | 0,3,8 | 92 | 5 | 0,1,22,4 6 | 1,2,5 | 6 | 7,8 | 6,9 | 7 | 02 | 4,6 | 8 | 1 | 9 | 9 | 3,52,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31257 |
Giải nhất |
92165 |
Giải nhì |
38315 51699 |
Giải ba |
90831 38490 83241 79201 54609 57123 |
Giải tư |
3251 3555 6502 4192 |
Giải năm |
6848 6955 6841 4003 9962 7160 |
Giải sáu |
392 997 699 |
Giải bảy |
99 35 16 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,2,3,9 | 0,3,42,5 | 1 | 5,6 | 0,6,92 | 2 | 3 | 0,2 | 3 | 1,5 | | 4 | 12,6,8 | 1,3,52,6 | 5 | 1,52,7 | 1,4 | 6 | 0,2,5 | 5,9 | 7 | | 4 | 8 | | 0,93 | 9 | 0,22,7,93 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09485 |
Giải nhất |
02470 |
Giải nhì |
03060 49968 |
Giải ba |
49952 99968 25299 63013 18584 85592 |
Giải tư |
9339 9997 7157 8667 |
Giải năm |
7855 7559 3321 8870 3513 8696 |
Giải sáu |
188 607 730 |
Giải bảy |
95 69 60 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,62,72 | 0 | 7 | 2 | 1 | 32 | 5,9 | 2 | 1 | 12 | 3 | 0,9 | 8 | 4 | 9 | 5,8,9 | 5 | 2,5,7,9 | 9 | 6 | 02,7,82,9 | 0,5,6,9 | 7 | 02 | 62,8 | 8 | 4,5,8 | 3,4,5,6 9 | 9 | 2,5,6,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69186 |
Giải nhất |
11481 |
Giải nhì |
74084 94395 |
Giải ba |
47028 64797 26280 90265 21459 23310 |
Giải tư |
3963 9833 4982 9419 |
Giải năm |
3570 9571 5755 6042 5772 5434 |
Giải sáu |
021 919 782 |
Giải bảy |
07 63 00 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7,8 | 0 | 0,7 | 2,7,8 | 1 | 0,92 | 4,7,83 | 2 | 1,8 | 3,62 | 3 | 3,4 | 3,8 | 4 | 2 | 5,6,9 | 5 | 5,9 | 8 | 6 | 32,5 | 0,9 | 7 | 0,1,2 | 2 | 8 | 0,1,23,4 6 | 12,5 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92401 |
Giải nhất |
44971 |
Giải nhì |
07775 08924 |
Giải ba |
26042 75169 87866 69881 00385 34521 |
Giải tư |
9944 5223 3790 0528 |
Giải năm |
0582 0228 4673 3440 8120 2459 |
Giải sáu |
790 898 104 |
Giải bảy |
96 66 84 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,92 | 0 | 1,4 | 0,2,7,8 | 1 | | 4,8 | 2 | 0,1,3,4 82 | 2,7 | 3 | | 0,2,4,8 | 4 | 0,2,4 | 6,7,8 | 5 | 9 | 62,9 | 6 | 5,62,9 | | 7 | 1,3,5 | 22,9 | 8 | 1,2,4,5 | 5,6 | 9 | 02,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71683 |
Giải nhất |
67144 |
Giải nhì |
48904 75730 |
Giải ba |
18777 71786 60871 64691 02918 39290 |
Giải tư |
2332 1792 5947 9096 |
Giải năm |
8033 5743 3444 3106 2101 8045 |
Giải sáu |
407 031 388 |
Giải bảy |
89 37 73 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1,4,6,7 | 0,3,7,9 | 1 | 8 | 3,9 | 2 | | 3,4,7,8 | 3 | 0,1,2,3 7 | 0,42 | 4 | 3,42,5,7 | 4 | 5 | 9 | 0,8,9 | 6 | | 0,3,4,7 | 7 | 1,3,7 | 1,8 | 8 | 3,6,8,9 | 5,8 | 9 | 0,1,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54557 |
Giải nhất |
67766 |
Giải nhì |
23878 06594 |
Giải ba |
94447 92063 17712 77613 98643 73250 |
Giải tư |
2530 7427 4041 7419 |
Giải năm |
6520 8127 4708 1475 6994 7171 |
Giải sáu |
531 268 509 |
Giải bảy |
23 06 19 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 6,8,9 | 3,4,7 | 1 | 2,3,92 | 1 | 2 | 0,3,72 | 1,2,4,6 9 | 3 | 0,1 | 92 | 4 | 1,3,7 | 7 | 5 | 0,7 | 0,6 | 6 | 3,6,8 | 22,4,5 | 7 | 1,5,8 | 0,6,7 | 8 | | 0,12 | 9 | 3,42 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|