|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37739 |
Giải nhất |
19965 |
Giải nhì |
45100 91083 |
Giải ba |
70120 37496 10133 42066 20814 31769 |
Giải tư |
7698 2378 9452 3159 |
Giải năm |
7119 0254 0310 7259 6423 4861 |
Giải sáu |
070 868 259 |
Giải bảy |
91 67 31 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,7 | 0 | 0,9 | 3,6,9 | 1 | 0,4,9 | 5 | 2 | 0,3 | 2,3,8 | 3 | 1,3,9 | 1,5 | 4 | | 6 | 5 | 2,4,93 | 6,9 | 6 | 1,5,6,7 8,9 | 6 | 7 | 0,8 | 6,7,9 | 8 | 3 | 0,1,3,53 6 | 9 | 1,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39603 |
Giải nhất |
18154 |
Giải nhì |
99251 04976 |
Giải ba |
00025 88625 47969 03263 41361 08232 |
Giải tư |
0575 1447 8961 1879 |
Giải năm |
8540 9187 8714 4942 8626 9148 |
Giải sáu |
840 969 425 |
Giải bảy |
54 46 66 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3 | 5,62 | 1 | 4 | 3,4 | 2 | 53,62 | 0,6 | 3 | 2 | 1,52 | 4 | 02,2,6,7 8 | 23,7 | 5 | 1,42 | 22,4,6,7 | 6 | 12,3,6,92 | 4,8 | 7 | 5,6,9 | 4 | 8 | 7 | 62,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96332 |
Giải nhất |
68521 |
Giải nhì |
03293 35833 |
Giải ba |
11794 24190 19618 89630 29392 98973 |
Giải tư |
8016 8256 4197 1168 |
Giải năm |
8950 8045 9146 3538 6306 1063 |
Giải sáu |
177 059 122 |
Giải bảy |
78 77 51 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 6 | 2,5 | 1 | 6,8 | 2,3,9 | 2 | 1,2 | 3,6,7,9 | 3 | 0,2,3,7 8 | 9 | 4 | 5,6 | 4 | 5 | 0,1,6,9 | 0,1,4,5 | 6 | 3,8 | 3,72,9 | 7 | 3,72,8 | 1,3,6,7 | 8 | | 5 | 9 | 0,2,3,4 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30147 |
Giải nhất |
33442 |
Giải nhì |
22873 74270 |
Giải ba |
06395 78516 67006 12397 94848 64241 |
Giải tư |
6316 0226 1782 1039 |
Giải năm |
6461 3412 6816 3702 3434 6039 |
Giải sáu |
523 663 786 |
Giải bảy |
63 52 55 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,6 | 4,6 | 1 | 2,63 | 0,1,4,5 8 | 2 | 3,6 | 2,62,7 | 3 | 4,92 | 3 | 4 | 1,2,7,8 | 5,9 | 5 | 2,5 | 0,13,2,8 | 6 | 1,32 | 4,8,9 | 7 | 0,3 | 4 | 8 | 2,6,7 | 32 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48817 |
Giải nhất |
14997 |
Giải nhì |
39437 88831 |
Giải ba |
99322 95480 45042 72741 41235 51576 |
Giải tư |
7240 2481 2851 9587 |
Giải năm |
3690 2147 3808 8178 0972 2221 |
Giải sáu |
359 091 979 |
Giải bảy |
02 89 04 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 2,4,8 | 2,3,4,5 8,9 | 1 | 7 | 0,2,4,7 | 2 | 1,2 | | 3 | 1,5,7 | 0 | 4 | 0,1,2,7 | 3,9 | 5 | 1,9 | 7 | 6 | | 1,3,4,8 9 | 7 | 2,6,8,9 | 0,7 | 8 | 0,1,7,9 | 5,7,8 | 9 | 0,1,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70732 |
Giải nhất |
19183 |
Giải nhì |
47926 97219 |
Giải ba |
05167 15199 54749 98593 16697 70401 |
Giải tư |
8763 2211 7399 4317 |
Giải năm |
6175 7223 4795 4043 5336 2557 |
Giải sáu |
840 158 921 |
Giải bảy |
83 12 56 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1 | 0,1,2 | 1 | 1,2,7,9 | 1,3 | 2 | 1,3,6 | 2,4,6,82 9 | 3 | 2,6 | | 4 | 0,3,9 | 7,9 | 5 | 6,7,8 | 2,3,5 | 6 | 3,7 | 1,5,6,9 | 7 | 5 | 5 | 8 | 32 | 1,4,93 | 9 | 3,5,7,93 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12996 |
Giải nhất |
32120 |
Giải nhì |
98915 97233 |
Giải ba |
02254 87815 71185 73209 27715 88997 |
Giải tư |
3715 5753 2317 1169 |
Giải năm |
6061 0359 2260 2421 3340 2991 |
Giải sáu |
675 500 284 |
Giải bảy |
04 86 57 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 | 0 | 0,4,9 | 2,62,9 | 1 | 54,7 | | 2 | 0,1 | 3,5 | 3 | 3 | 0,5,8 | 4 | 0 | 14,7,8 | 5 | 3,4,7,9 | 8,9 | 6 | 0,12,9 | 1,5,9 | 7 | 5 | | 8 | 4,5,6 | 0,5,6 | 9 | 1,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|