|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92395 |
Giải nhất |
10960 |
Giải nhì |
60617 61524 |
Giải ba |
84015 77683 09992 24754 56640 42289 |
Giải tư |
1894 6687 8034 1251 |
Giải năm |
4693 6018 2622 9398 6837 4263 |
Giải sáu |
766 430 485 |
Giải bảy |
65 08 74 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 8 | 5 | 1 | 5,7,8 | 2,9 | 2 | 2,4 | 6,8,9 | 3 | 0,4,7 | 2,3,5,7 9 | 4 | 0 | 1,6,8,9 | 5 | 1,4,9 | 6 | 6 | 0,3,5,6 | 1,3,8 | 7 | 4 | 0,1,9 | 8 | 3,5,7,9 | 5,8 | 9 | 2,3,4,5 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29988 |
Giải nhất |
12514 |
Giải nhì |
93227 38825 |
Giải ba |
86401 55230 93791 00345 43024 37746 |
Giải tư |
9797 1246 9638 7659 |
Giải năm |
0331 4264 7004 4297 9980 5393 |
Giải sáu |
494 240 982 |
Giải bảy |
51 35 14 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 1,4 | 0,3,5,9 | 1 | 42 | 8 | 2 | 4,5,7 | 9 | 3 | 0,1,5,8 | 0,12,2,6 7,9 | 4 | 0,5,62 | 2,3,4 | 5 | 1,9 | 42 | 6 | 4 | 2,92 | 7 | 4 | 3,8 | 8 | 0,2,8 | 5 | 9 | 1,3,4,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12519 |
Giải nhất |
16668 |
Giải nhì |
42696 74804 |
Giải ba |
64571 35576 05287 13090 21868 79245 |
Giải tư |
3698 5431 8408 7586 |
Giải năm |
4355 4766 5528 4576 8975 0387 |
Giải sáu |
543 785 835 |
Giải bảy |
12 87 59 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,8 | 3,7 | 1 | 2,9 | 1 | 2 | 8 | 4 | 3 | 1,5 | 0 | 4 | 3,5 | 3,4,5,7 8 | 5 | 5,6,9 | 5,6,72,8 9 | 6 | 6,82 | 83 | 7 | 1,5,62 | 0,2,62,9 | 8 | 5,6,73 | 1,5 | 9 | 0,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84894 |
Giải nhất |
65434 |
Giải nhì |
08498 92630 |
Giải ba |
97206 28747 70075 87649 90429 82591 |
Giải tư |
6898 1343 6904 9678 |
Giải năm |
4687 2519 8551 7215 8343 7381 |
Giải sáu |
700 230 387 |
Giải bảy |
51 89 47 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32 | 0 | 0,4,6 | 52,8,9 | 1 | 5,9 | | 2 | 9 | 42 | 3 | 02,4,6 | 0,3,9 | 4 | 32,72,9 | 1,7 | 5 | 12 | 0,3 | 6 | | 42,82 | 7 | 5,8 | 7,92 | 8 | 1,72,9 | 1,2,4,8 | 9 | 1,4,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79622 |
Giải nhất |
49060 |
Giải nhì |
09657 01084 |
Giải ba |
60248 75521 77771 89792 23159 20433 |
Giải tư |
3437 4885 8988 7183 |
Giải năm |
6712 4912 9968 1950 7596 9399 |
Giải sáu |
756 826 485 |
Giải bảy |
11 63 72 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | 1,2,7 | 1 | 1,22 | 12,2,7,9 | 2 | 1,2,6 | 3,6,8 | 3 | 3,72 | 8 | 4 | 8 | 82 | 5 | 0,6,7,9 | 2,5,9 | 6 | 0,3,8 | 32,5 | 7 | 1,2 | 4,6,8 | 8 | 3,4,52,8 | 5,9 | 9 | 2,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60593 |
Giải nhất |
13651 |
Giải nhì |
92409 00635 |
Giải ba |
79020 18002 42987 18765 04155 74392 |
Giải tư |
9455 5282 7932 7779 |
Giải năm |
7470 8229 7322 0314 0858 9899 |
Giải sáu |
598 303 612 |
Giải bảy |
08 74 44 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 2,3,5,8 9 | 5 | 1 | 2,4 | 0,1,2,3 8,9 | 2 | 0,2,9 | 0,9 | 3 | 2,5 | 1,4,7 | 4 | 4 | 0,3,52,6 | 5 | 1,52,8 | | 6 | 5 | 8 | 7 | 0,4,9 | 0,5,9 | 8 | 2,7 | 0,2,7,9 | 9 | 2,3,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63537 |
Giải nhất |
82300 |
Giải nhì |
92127 74682 |
Giải ba |
14011 63979 52572 44414 15888 66277 |
Giải tư |
4953 3541 4400 2168 |
Giải năm |
8012 2194 0288 2633 4214 6279 |
Giải sáu |
732 309 819 |
Giải bảy |
54 46 76 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,9 | 1,4 | 1 | 1,2,42,9 | 1,3,7,8 | 2 | 7 | 3,5 | 3 | 2,3,7 | 12,5,9 | 4 | 1,6,7 | | 5 | 3,4 | 4,7 | 6 | 8 | 2,3,4,7 | 7 | 2,6,7,92 | 6,82 | 8 | 2,82 | 0,1,72 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|