|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45855 |
Giải nhất |
74177 |
Giải nhì |
31922 95046 |
Giải ba |
01789 29700 73649 06601 88717 41102 |
Giải tư |
5405 5781 7385 2868 |
Giải năm |
8628 2512 3808 5143 1958 3992 |
Giải sáu |
545 426 570 |
Giải bảy |
56 48 66 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1,2,5 8 | 0,8 | 1 | 2,7 | 0,1,2,6 9 | 2 | 2,6,8 | 4 | 3 | | | 4 | 3,5,6,8 9 | 0,4,5,8 | 5 | 5,6,8 | 2,4,5,6 | 6 | 2,6,8 | 1,7 | 7 | 0,7 | 0,2,4,5 6 | 8 | 1,5,9 | 4,8 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96948 |
Giải nhất |
91001 |
Giải nhì |
73478 01232 |
Giải ba |
61917 68216 20730 47905 14709 99403 |
Giải tư |
0047 4233 4475 5787 |
Giải năm |
1167 6125 4875 1577 1126 7122 |
Giải sáu |
614 194 798 |
Giải bảy |
22 68 52 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,3,5,9 | 0 | 1 | 4,6,7 | 22,3,5 | 2 | 22,5,6 | 0,3 | 3 | 0,2,3 | 1,9 | 4 | 7,8 | 0,2,72 | 5 | 2 | 1,2,8 | 6 | 7,8 | 1,4,6,7 8 | 7 | 52,7,8 | 4,6,7,9 | 8 | 6,7 | 0 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04564 |
Giải nhất |
05136 |
Giải nhì |
66790 92230 |
Giải ba |
12504 27012 66183 97644 05803 84259 |
Giải tư |
3896 5384 5823 6067 |
Giải năm |
1433 3390 1884 0731 5854 9493 |
Giải sáu |
427 833 299 |
Giải bảy |
91 58 94 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,92 | 0 | 3,4 | 3,9 | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 3,7 | 0,1,2,32 8,9 | 3 | 0,1,32,6 | 0,4,5,6 82,9 | 4 | 4 | | 5 | 4,8,9 | 3,9 | 6 | 4,7 | 2,6 | 7 | | 5 | 8 | 3,42 | 5,9 | 9 | 02,1,3,4 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45948 |
Giải nhất |
04899 |
Giải nhì |
98572 34801 |
Giải ba |
22182 07854 70362 76498 84107 29656 |
Giải tư |
3439 9952 7174 6077 |
Giải năm |
3199 7117 2902 4405 1706 2894 |
Giải sáu |
148 433 803 |
Giải bảy |
62 52 58 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,3,5 6,7 | 0 | 1 | 7 | 0,52,62,7 8 | 2 | | 0,3,8 | 3 | 3,9 | 5,7,9 | 4 | 82 | 0 | 5 | 22,4,6,8 | 0,5 | 6 | 22 | 0,1,7 | 7 | 2,4,7 | 42,5,9 | 8 | 2,3 | 3,92 | 9 | 4,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60467 |
Giải nhất |
06805 |
Giải nhì |
47094 79593 |
Giải ba |
95752 80899 62328 69232 22756 95506 |
Giải tư |
8034 9429 1691 4644 |
Giải năm |
0718 4708 3164 0136 6194 2884 |
Giải sáu |
225 032 808 |
Giải bảy |
25 80 30 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 5,6,82,9 | 9 | 1 | 8 | 32,5 | 2 | 52,8,9 | 9 | 3 | 0,22,4,6 | 3,4,6,8 92 | 4 | 4 | 0,22 | 5 | 2,6 | 0,3,5 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | | 02,1,2 | 8 | 0,4 | 0,2,9 | 9 | 1,3,42,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69805 |
Giải nhất |
47143 |
Giải nhì |
20639 30831 |
Giải ba |
18235 24231 54478 34909 59012 49605 |
Giải tư |
3597 8687 2020 8176 |
Giải năm |
8007 8786 4018 5433 9184 6845 |
Giải sáu |
392 702 328 |
Giải bảy |
90 27 30 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 2,52,7,9 | 32 | 1 | 2,8 | 0,1,9 | 2 | 0,7,8 | 3,4,8 | 3 | 0,12,3,5 9 | 8 | 4 | 3,5 | 02,3,4 | 5 | | 7,8 | 6 | | 0,2,8,9 | 7 | 6,8 | 1,2,7 | 8 | 3,4,6,7 | 0,3 | 9 | 0,2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72122 |
Giải nhất |
82056 |
Giải nhì |
55435 36718 |
Giải ba |
20350 89867 01391 93533 18974 76477 |
Giải tư |
8496 1121 9642 5370 |
Giải năm |
4727 3372 0335 8739 9064 0060 |
Giải sáu |
271 750 160 |
Giải bảy |
27 63 38 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,62,7 | 0 | | 2,7,9 | 1 | 8 | 2,4,7 | 2 | 1,2,4,72 | 3,6 | 3 | 3,52,8,9 | 2,6,7 | 4 | 2 | 32 | 5 | 02,6 | 5,9 | 6 | 02,3,4,7 | 22,6,7 | 7 | 0,1,2,4 7 | 1,3 | 8 | | 3 | 9 | 1,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|