|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59302 |
Giải nhất |
73511 |
Giải nhì |
82543 00834 |
Giải ba |
56808 17001 92533 82839 47475 94989 |
Giải tư |
4765 1656 2500 0390 |
Giải năm |
7909 1603 2635 1799 8478 2266 |
Giải sáu |
323 483 391 |
Giải bảy |
26 33 60 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0,1,2,3 8,9 | 0,1,9 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3,6 | 0,2,32,4 8,9 | 3 | 32,4,5,9 | 3 | 4 | 3 | 3,6,7 | 5 | 6 | 2,5,6 | 6 | 0,5,6 | | 7 | 5,8 | 0,7 | 8 | 3,9 | 0,3,8,9 | 9 | 0,1,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55085 |
Giải nhất |
37290 |
Giải nhì |
12569 23874 |
Giải ba |
97568 72238 16402 29094 35208 19084 |
Giải tư |
3705 1207 8031 6887 |
Giải năm |
8730 9452 3715 7867 8011 2688 |
Giải sáu |
558 429 073 |
Giải bảy |
84 08 65 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,5,7,82 | 1,3 | 1 | 1,5 | 0,5 | 2 | 9 | 7 | 3 | 0,1,8 | 72,82,9 | 4 | | 0,1,6,8 | 5 | 2,8 | | 6 | 5,7,8,9 | 0,6,8 | 7 | 3,42 | 02,3,5,6 8 | 8 | 42,5,7,8 | 2,6 | 9 | 0,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33009 |
Giải nhất |
62905 |
Giải nhì |
79103 47286 |
Giải ba |
55394 76961 31646 06121 21803 28538 |
Giải tư |
8043 7703 3989 4754 |
Giải năm |
4737 0106 8646 2471 1691 2739 |
Giải sáu |
338 106 813 |
Giải bảy |
02 98 45 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,33,5,62 9 | 2,6,7,9 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 03,1,4 | 3 | 7,82,9 | 5,9 | 4 | 3,5,62 | 0,4,9 | 5 | 4 | 02,42,8 | 6 | 1 | 3 | 7 | 1 | 32,9 | 8 | 6,9 | 0,3,8 | 9 | 1,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18084 |
Giải nhất |
65388 |
Giải nhì |
27753 28487 |
Giải ba |
35317 93168 72193 57920 28717 17371 |
Giải tư |
7147 4466 8702 1034 |
Giải năm |
7894 0697 8313 3759 7700 5658 |
Giải sáu |
546 634 842 |
Giải bảy |
29 55 54 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,2 | 7,8 | 1 | 3,72 | 0,4 | 2 | 0,9 | 1,5,9 | 3 | 42 | 32,5,8,9 | 4 | 2,6,7 | 5 | 5 | 3,4,5,8 9 | 4,6 | 6 | 6,8 | 12,4,8,9 | 7 | 1 | 5,6,8 | 8 | 1,4,7,8 | 2,5 | 9 | 3,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02092 |
Giải nhất |
15604 |
Giải nhì |
13321 67129 |
Giải ba |
99260 09075 32884 40894 19801 36530 |
Giải tư |
6197 1091 0613 7114 |
Giải năm |
6076 9273 3783 6379 4311 5445 |
Giải sáu |
899 282 637 |
Giải bảy |
05 63 31 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 1,4,5 | 0,1,2,3 9 | 1 | 1,3,4 | 8,9 | 2 | 1,9 | 1,6,7,8 | 3 | 0,1,7 | 0,1,8,9 | 4 | 5 | 0,4,7 | 5 | | 7 | 6 | 0,3 | 3,9 | 7 | 0,3,5,6 9 | | 8 | 2,3,4 | 2,7,9 | 9 | 1,2,4,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51699 |
Giải nhất |
81156 |
Giải nhì |
01445 49516 |
Giải ba |
61621 86024 47896 06739 69901 41111 |
Giải tư |
0777 4409 0472 9138 |
Giải năm |
6937 3147 6695 5858 2153 5788 |
Giải sáu |
129 909 240 |
Giải bảy |
19 43 22 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,92 | 0,1,2 | 1 | 1,6,9 | 2,7 | 2 | 1,2,3,4 9 | 2,4,5 | 3 | 7,8,9 | 2 | 4 | 0,3,5,7 | 4,9 | 5 | 3,6,8 | 1,5,9 | 6 | | 3,4,7 | 7 | 2,7 | 3,5,8 | 8 | 8 | 02,1,2,3 9 | 9 | 5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77297 |
Giải nhất |
38918 |
Giải nhì |
01554 64399 |
Giải ba |
50566 03762 32117 71125 62955 03038 |
Giải tư |
2070 5324 4541 4121 |
Giải năm |
2362 1448 6143 7145 0431 4997 |
Giải sáu |
727 520 391 |
Giải bảy |
22 54 11 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | 1,2,3,4 9 | 1 | 1,7,8 | 2,62 | 2 | 0,1,2,4 5,7 | 3,4 | 3 | 1,3,8 | 2,52 | 4 | 1,3,5,8 | 2,4,5 | 5 | 42,5 | 6 | 6 | 22,6 | 1,2,92 | 7 | 0 | 1,3,4 | 8 | | 9 | 9 | 1,72,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|