|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46481 |
Giải nhất |
65649 |
Giải nhì |
06803 53551 |
Giải ba |
48966 75071 28780 61862 00305 99344 |
Giải tư |
7286 0708 6010 7465 |
Giải năm |
5650 3914 0641 4330 7953 2598 |
Giải sáu |
701 037 824 |
Giải bảy |
68 51 13 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,7 8 | 0 | 1,3,5,8 | 0,4,52,7 8 | 1 | 0,3,4 | 6 | 2 | 4 | 0,1,5 | 3 | 0,7 | 1,2,4 | 4 | 1,4,9 | 0,6 | 5 | 0,12,3 | 6,8 | 6 | 2,5,6,8 | 3 | 7 | 0,1 | 0,6,9 | 8 | 0,1,6 | 4 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68046 |
Giải nhất |
08369 |
Giải nhì |
11279 62046 |
Giải ba |
90962 25471 14963 56855 56438 88978 |
Giải tư |
6168 5912 7006 4763 |
Giải năm |
1633 0298 3732 6484 2850 4632 |
Giải sáu |
539 412 805 |
Giải bảy |
15 33 22 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,6 | 7 | 1 | 22,5 | 12,2,32,6 | 2 | 2 | 32,62 | 3 | 22,32,8,9 | 8 | 4 | 62 | 0,1,5,8 | 5 | 0,5 | 0,42 | 6 | 2,32,8,9 | | 7 | 1,8,9 | 3,6,7,9 | 8 | 4,5 | 3,6,7 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67140 |
Giải nhất |
48271 |
Giải nhì |
73191 40783 |
Giải ba |
52899 83233 71009 80358 50550 71118 |
Giải tư |
6514 6800 8794 6175 |
Giải năm |
7847 8209 1288 5046 7736 2465 |
Giải sáu |
897 140 555 |
Giải bảy |
66 72 78 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,5 | 0 | 0,92 | 7,9 | 1 | 4,8 | 7 | 2 | | 3,8 | 3 | 3,6 | 1,9 | 4 | 02,6,7 | 5,6,7 | 5 | 0,5,7,8 | 3,4,6 | 6 | 5,6 | 4,5,9 | 7 | 1,2,5,8 | 1,5,7,8 | 8 | 3,8 | 02,9 | 9 | 1,4,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66665 |
Giải nhất |
23888 |
Giải nhì |
35510 51153 |
Giải ba |
45762 62866 72388 65401 17262 21908 |
Giải tư |
8880 9337 2602 1802 |
Giải năm |
9150 9901 4119 7576 9581 0828 |
Giải sáu |
337 884 137 |
Giải bảy |
01 62 38 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 13,22,8 | 03,82 | 1 | 0,9 | 02,63 | 2 | 8 | 5 | 3 | 73,8 | 8 | 4 | | 6 | 5 | 0,3 | 6,7 | 6 | 23,5,6 | 33 | 7 | 6 | 0,2,3,82 | 8 | 0,12,4,82 | 1 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32027 |
Giải nhất |
10722 |
Giải nhì |
28829 20501 |
Giải ba |
90345 33784 86163 72835 23287 23282 |
Giải tư |
5850 3826 6306 7104 |
Giải năm |
5161 8311 9962 3423 9126 5645 |
Giải sáu |
099 973 876 |
Giải bảy |
61 69 66 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,4,6 | 0,1,62 | 1 | 1 | 2,6,8 | 2 | 2,3,62,7 9 | 2,6,7 | 3 | 5 | 0,8,9 | 4 | 52 | 3,42 | 5 | 0 | 0,22,6,7 | 6 | 12,2,3,6 9 | 2,8 | 7 | 3,6 | | 8 | 2,4,7 | 2,6,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85678 |
Giải nhất |
04472 |
Giải nhì |
94087 68915 |
Giải ba |
16870 99359 42737 05050 38475 35362 |
Giải tư |
8266 7859 1161 5817 |
Giải năm |
6312 7071 6304 2780 6294 4965 |
Giải sáu |
512 838 810 |
Giải bảy |
12 92 86 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,8 | 0 | 4 | 6,7 | 1 | 0,23,5,7 | 13,6,7,8 9 | 2 | | | 3 | 7,8 | 0,9 | 4 | | 1,6,7 | 5 | 0,92 | 6,8 | 6 | 1,2,5,6 | 1,3,8 | 7 | 0,1,2,5 | 3 | 8 | 0,2,6,7 | 52 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90532 |
Giải nhất |
50863 |
Giải nhì |
01109 99538 |
Giải ba |
24204 04891 33232 09948 15101 72420 |
Giải tư |
2403 2029 2130 9625 |
Giải năm |
4342 7746 9101 2857 0883 2618 |
Giải sáu |
410 099 144 |
Giải bảy |
87 05 24 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 12,3,4,5 9 | 02,9 | 1 | 0,8 | 32,4 | 2 | 0,4,5,9 | 0,6,8 | 3 | 0,22,8 | 0,2,4 | 4 | 2,4,6,8 | 0,2 | 5 | 72 | 4 | 6 | 3 | 52,8 | 7 | | 1,3,4 | 8 | 3,7 | 0,2,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|