|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65113 |
Giải nhất |
11880 |
Giải nhì |
95429 11598 |
Giải ba |
87647 31785 01762 82154 00983 39875 |
Giải tư |
8781 7302 8047 4874 |
Giải năm |
2749 0979 4647 3459 3532 9477 |
Giải sáu |
302 727 113 |
Giải bảy |
95 11 01 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,22 | 0,1,8 | 1 | 1,2,32 | 02,1,3,6 | 2 | 7,9 | 12,8 | 3 | 2 | 5,7 | 4 | 73,9 | 7,8,9 | 5 | 4,9 | | 6 | 2 | 2,43,7 | 7 | 4,5,7,9 | 9 | 8 | 0,1,3,5 | 2,4,5,7 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70010 |
Giải nhất |
23405 |
Giải nhì |
85199 10513 |
Giải ba |
28817 90324 65243 49017 72251 07939 |
Giải tư |
1635 0423 5341 4439 |
Giải năm |
0483 8358 9243 4092 4940 8471 |
Giải sáu |
691 996 954 |
Giải bảy |
71 62 73 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 5 | 4,5,72,9 | 1 | 0,3,4,72 | 6,9 | 2 | 3,4 | 1,2,42,7 8 | 3 | 5,92 | 1,2,5 | 4 | 0,1,32 | 0,3 | 5 | 1,4,8 | 9 | 6 | 2 | 12 | 7 | 12,3 | 5 | 8 | 3 | 32,9 | 9 | 1,2,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82682 |
Giải nhất |
74338 |
Giải nhì |
23161 58454 |
Giải ba |
77662 85673 48825 67591 71547 29013 |
Giải tư |
4298 3241 2854 0146 |
Giải năm |
8559 6044 5008 5623 2067 6500 |
Giải sáu |
764 565 147 |
Giải bảy |
07 90 75 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,7,8 | 4,6,9 | 1 | 3 | 6,8 | 2 | 3,5 | 1,2,7 | 3 | 8,9 | 4,52,6 | 4 | 1,4,6,72 | 2,6,7 | 5 | 42,9 | 4 | 6 | 1,2,4,5 7 | 0,42,6 | 7 | 3,5 | 0,3,9 | 8 | 2 | 3,5 | 9 | 0,1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50844 |
Giải nhất |
52853 |
Giải nhì |
82251 84716 |
Giải ba |
80751 03944 98855 17179 92761 50105 |
Giải tư |
9303 9632 5432 4135 |
Giải năm |
9937 6362 4972 0600 3287 2589 |
Giải sáu |
740 042 160 |
Giải bảy |
61 77 29 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,32,5 | 52,62 | 1 | 6 | 32,4,6,7 | 2 | 9 | 02,5 | 3 | 22,5,7 | 42 | 4 | 0,2,42 | 0,3,5 | 5 | 12,3,5 | 1 | 6 | 0,12,2 | 3,7,8 | 7 | 2,7,9 | | 8 | 7,9 | 2,7,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58191 |
Giải nhất |
07571 |
Giải nhì |
56415 93071 |
Giải ba |
37143 06595 25358 16262 12514 99591 |
Giải tư |
8403 1451 1039 8932 |
Giải năm |
6877 7213 9613 4243 6434 8270 |
Giải sáu |
390 173 535 |
Giải bảy |
24 33 25 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3 | 5,72,92 | 1 | 32,4,5 | 3,6 | 2 | 4,5 | 0,12,3,42 7 | 3 | 2,3,4,5 9 | 1,2,3 | 4 | 32,9 | 1,2,3,9 | 5 | 1,8 | | 6 | 2 | 7 | 7 | 0,12,3,7 | 5 | 8 | | 3,4 | 9 | 0,12,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48469 |
Giải nhất |
21889 |
Giải nhì |
11995 29834 |
Giải ba |
99500 70280 95030 41417 23857 54068 |
Giải tư |
9006 6860 1760 0921 |
Giải năm |
1856 7848 6263 4618 8986 6167 |
Giải sáu |
955 636 581 |
Giải bảy |
91 83 89 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,62,8 | 0 | 0,6 | 2,8,9 | 1 | 7,8 | 6 | 2 | 1 | 6,8 | 3 | 0,4,6 | 3 | 4 | 8 | 5,9 | 5 | 5,6,7 | 0,3,5,8 | 6 | 02,2,3,7 8,9 | 1,5,6 | 7 | | 1,4,6 | 8 | 0,1,3,6 92 | 6,82 | 9 | 1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11787 |
Giải nhất |
63071 |
Giải nhì |
50793 11608 |
Giải ba |
45458 36487 75060 02744 29236 68549 |
Giải tư |
6911 4409 8031 2456 |
Giải năm |
3565 6455 4076 4355 0393 6899 |
Giải sáu |
107 544 103 |
Giải bảy |
71 26 01 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,3,7,8 9 | 0,1,3,72 | 1 | 1 | | 2 | 6 | 0,92 | 3 | 1,4,6 | 3,42 | 4 | 42,9 | 52,6 | 5 | 52,6,8 | 2,3,5,7 | 6 | 0,5 | 0,82 | 7 | 12,6 | 0,5 | 8 | 72 | 0,4,9 | 9 | 32,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|