|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37702 |
Giải nhất |
68349 |
Giải nhì |
29250 63666 |
Giải ba |
34592 00674 74092 65195 56674 10718 |
Giải tư |
5813 5197 4091 7450 |
Giải năm |
6803 5400 6342 8743 5908 7982 |
Giải sáu |
394 496 032 |
Giải bảy |
94 19 49 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52 | 0 | 0,2,3,8 | 9 | 1 | 3,8,9 | 0,3,4,8 92 | 2 | | 0,1,4 | 3 | 2 | 72,92 | 4 | 2,3,8,92 | 9 | 5 | 02 | 6,9 | 6 | 6 | 9 | 7 | 42 | 0,1,4 | 8 | 2 | 1,42 | 9 | 1,22,42,5 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27208 |
Giải nhất |
02117 |
Giải nhì |
47573 14786 |
Giải ba |
66434 92317 59167 23850 22796 47309 |
Giải tư |
3350 8954 3579 0261 |
Giải năm |
0234 9329 2056 5068 4635 1926 |
Giải sáu |
638 830 848 |
Giải bảy |
09 01 54 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52 | 0 | 1,8,92 | 0,6 | 1 | 72 | | 2 | 6,9 | 7 | 3 | 0,42,52,8 | 32,52 | 4 | 8 | 32 | 5 | 02,42,6 | 2,5,8,9 | 6 | 1,7,8 | 12,6 | 7 | 3,9 | 0,3,4,6 | 8 | 6 | 02,2,7 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40905 |
Giải nhất |
07417 |
Giải nhì |
49590 10094 |
Giải ba |
37884 57670 13822 08735 89763 57217 |
Giải tư |
9176 3488 0268 4932 |
Giải năm |
4273 2030 8540 8573 7491 7787 |
Giải sáu |
785 469 939 |
Giải bảy |
57 77 90 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,7 92 | 0 | 0,5 | 9 | 1 | 72 | 2,3 | 2 | 2 | 6,72 | 3 | 0,2,5,9 | 8,9 | 4 | 0 | 0,3,8 | 5 | 7 | 7 | 6 | 3,8,9 | 12,5,7,8 | 7 | 0,32,6,7 | 6,8 | 8 | 4,5,7,8 | 3,6 | 9 | 02,1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82050 |
Giải nhất |
96175 |
Giải nhì |
41197 48669 |
Giải ba |
84865 08582 08740 75819 29380 22898 |
Giải tư |
7546 2739 6555 5744 |
Giải năm |
2317 5741 3552 1870 5614 3605 |
Giải sáu |
533 062 938 |
Giải bảy |
85 46 97 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7,8 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4,7,9 | 5,6,8 | 2 | | 3 | 3 | 3,8,9 | 1,4 | 4 | 0,1,4,62 | 0,5,6,7 8 | 5 | 0,2,5 | 42,9 | 6 | 2,5,9 | 1,92 | 7 | 0,5 | 3,9 | 8 | 0,2,5 | 1,3,6 | 9 | 6,72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92503 |
Giải nhất |
36363 |
Giải nhì |
46971 52370 |
Giải ba |
06168 56624 89763 38773 17546 96387 |
Giải tư |
5795 2432 8128 2464 |
Giải năm |
9393 5217 1286 0425 0789 7482 |
Giải sáu |
189 128 423 |
Giải bảy |
29 54 40 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 3 | 7 | 1 | 7 | 3,8 | 2 | 3,4,5,82 9 | 0,2,62,7 9 | 3 | 2 | 2,5,6 | 4 | 0,6 | 2,9 | 5 | 4 | 4,8 | 6 | 32,4,8 | 1,8 | 7 | 0,1,3,8 | 22,6,7 | 8 | 2,6,7,92 | 2,82 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05108 |
Giải nhất |
26698 |
Giải nhì |
48294 18966 |
Giải ba |
10377 61019 30509 43566 80952 73257 |
Giải tư |
2176 5897 1098 7874 |
Giải năm |
7452 8255 7361 5087 4233 1536 |
Giải sáu |
306 719 548 |
Giải bảy |
70 88 69 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6,8,9 | 6 | 1 | 92 | 52 | 2 | | 3 | 3 | 3,5,6 | 7,9 | 4 | 8 | 3,5 | 5 | 22,5,7 | 0,3,62,7 | 6 | 1,62,9 | 5,7,8,9 | 7 | 0,4,6,7 | 0,4,8,92 | 8 | 7,8 | 0,12,6 | 9 | 4,7,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34735 |
Giải nhất |
18369 |
Giải nhì |
17690 01874 |
Giải ba |
06885 42928 55756 63662 78717 72266 |
Giải tư |
6319 4054 4587 9138 |
Giải năm |
2643 3317 8384 3431 4520 6656 |
Giải sáu |
891 997 541 |
Giải bảy |
51 12 29 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | | 3,4,5,9 | 1 | 2,4,72,9 | 1,6 | 2 | 0,8,9 | 4 | 3 | 1,5,8 | 1,5,7,8 | 4 | 1,3 | 3,8 | 5 | 1,4,62 | 52,6 | 6 | 2,6,9 | 12,8,9 | 7 | 4 | 2,3 | 8 | 4,5,7 | 1,2,6 | 9 | 0,1,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|