|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11173 |
Giải nhất |
04805 |
Giải nhì |
10084 76157 |
Giải ba |
86020 57794 62068 84248 55800 02252 |
Giải tư |
0185 6268 3377 4021 |
Giải năm |
7858 0056 2703 4034 4598 5703 |
Giải sáu |
075 046 497 |
Giải bảy |
50 38 54 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,32,5,8 | 2 | 1 | | 5 | 2 | 0,1 | 02,7 | 3 | 4,8 | 3,5,8,9 | 4 | 6,8 | 0,7,8 | 5 | 0,2,4,6 7,8 | 4,5 | 6 | 82 | 5,7,9 | 7 | 3,5,7 | 0,3,4,5 62,9 | 8 | 4,5 | | 9 | 4,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30288 |
Giải nhất |
85478 |
Giải nhì |
02685 60219 |
Giải ba |
40197 85807 01712 28838 92430 98275 |
Giải tư |
3949 0292 7537 5165 |
Giải năm |
6418 6797 5723 3171 6406 3549 |
Giải sáu |
361 492 598 |
Giải bảy |
34 11 55 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6,7 | 1,6,7 | 1 | 1,2,8,9 | 1,92 | 2 | 3 | 2 | 3 | 0,4,7,8 | 3 | 4 | 92 | 5,6,7,8 | 5 | 5 | 0 | 6 | 1,5 | 0,3,92 | 7 | 1,5,8 | 1,3,7,82 9 | 8 | 5,82 | 1,42 | 9 | 22,72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13478 |
Giải nhất |
10729 |
Giải nhì |
89758 28851 |
Giải ba |
92329 95106 89364 68627 85543 47608 |
Giải tư |
1535 7489 3476 1012 |
Giải năm |
2239 2725 7601 8229 7534 4777 |
Giải sáu |
558 278 248 |
Giải bảy |
05 67 04 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,4,5,6 8 | 0,5 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0,5,7,93 | 4 | 3 | 4,5,9 | 0,3,6 | 4 | 3,8 | 0,2,3 | 5 | 1,82 | 0,7 | 6 | 4,7 | 2,6,7 | 7 | 6,7,82 | 0,4,52,72 | 8 | 9 | 23,3,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20031 |
Giải nhất |
58710 |
Giải nhì |
15712 59069 |
Giải ba |
98196 40086 23746 09560 60910 03744 |
Giải tư |
9316 2231 9795 5666 |
Giải năm |
2231 0822 6483 9643 5343 6383 |
Giải sáu |
125 643 051 |
Giải bảy |
04 68 16 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6 | 0 | 4 | 33,5 | 1 | 02,2,62 | 1,2,9 | 2 | 2,5 | 43,82 | 3 | 13 | 0,4 | 4 | 33,4,6 | 2,9 | 5 | 1 | 12,4,6,8 9 | 6 | 0,6,8,9 | | 7 | | 6 | 8 | 32,6 | 6 | 9 | 2,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47630 |
Giải nhất |
58370 |
Giải nhì |
30381 98743 |
Giải ba |
33640 33637 30626 67229 14202 98254 |
Giải tư |
2276 6980 8884 4449 |
Giải năm |
2251 1903 3547 6999 7677 6389 |
Giải sáu |
080 293 492 |
Giải bảy |
10 07 37 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,7 82 | 0 | 2,3,7 | 5,8 | 1 | 0 | 0,9 | 2 | 6,9 | 0,4,9 | 3 | 0,72 | 5,8 | 4 | 0,3,7,9 | 9 | 5 | 1,4 | 2,7 | 6 | | 0,32,4,7 | 7 | 0,6,7 | | 8 | 02,1,4,9 | 2,4,8,9 | 9 | 2,3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41827 |
Giải nhất |
51940 |
Giải nhì |
19356 01059 |
Giải ba |
10712 14390 93375 65857 68840 77663 |
Giải tư |
5344 9944 5071 2300 |
Giải năm |
4412 3540 6684 9187 7977 8298 |
Giải sáu |
324 419 981 |
Giải bảy |
58 95 52 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,43,9 | 0 | 0 | 5,7,8 | 1 | 22,9 | 12,5 | 2 | 4,7 | 6 | 3 | | 2,42,8 | 4 | 03,42 | 7,9 | 5 | 1,2,6,7 8,9 | 5 | 6 | 3 | 2,5,7,8 | 7 | 1,5,7 | 5,9 | 8 | 1,4,7 | 1,5 | 9 | 0,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20337 |
Giải nhất |
73287 |
Giải nhì |
38929 00352 |
Giải ba |
86537 66166 37663 72036 41298 41912 |
Giải tư |
4748 0372 4530 3366 |
Giải năm |
1825 8537 2384 3343 0450 1343 |
Giải sáu |
330 825 754 |
Giải bảy |
55 05 85 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5 | 0 | 5 | | 1 | 2 | 1,5,7 | 2 | 52,9 | 3,42,6 | 3 | 02,3,6,73 | 5,8 | 4 | 32,8 | 0,22,5,8 | 5 | 0,2,4,5 | 3,62 | 6 | 3,62 | 33,8 | 7 | 2 | 4,9 | 8 | 4,5,7 | 2 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|