|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41751 |
Giải nhất |
75618 |
Giải nhì |
77949 36072 |
Giải ba |
19390 49357 45803 97436 97595 51046 |
Giải tư |
6296 4033 0782 1645 |
Giải năm |
7741 3313 2575 8482 3382 5787 |
Giải sáu |
947 718 337 |
Giải bảy |
84 15 57 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 32 | 4,5 | 1 | 3,5,82 | 7,83 | 2 | | 02,1,3 | 3 | 3,6,7 | 8 | 4 | 1,5,6,7 9 | 1,4,7,9 | 5 | 1,72 | 3,4,9 | 6 | | 3,4,52,8 | 7 | 2,5 | 12 | 8 | 23,4,7 | 4 | 9 | 0,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36054 |
Giải nhất |
55734 |
Giải nhì |
60287 91606 |
Giải ba |
58532 55755 93127 55531 88744 78247 |
Giải tư |
2876 2163 5479 6701 |
Giải năm |
8957 4043 2451 2659 9250 2412 |
Giải sáu |
793 871 853 |
Giải bảy |
66 77 02 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,2,6 | 0,3,5,7 | 1 | 2 | 0,1,3 | 2 | 7 | 4,5,6,7 9 | 3 | 1,2,4 | 3,4,5 | 4 | 3,4,7 | 5 | 5 | 0,1,3,4 5,7,9 | 0,6,7 | 6 | 3,6 | 2,4,5,7 8 | 7 | 1,3,6,7 9 | | 8 | 7 | 5,7 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53010 |
Giải nhất |
72886 |
Giải nhì |
52527 41466 |
Giải ba |
77669 45723 08722 84070 13216 39945 |
Giải tư |
1150 1461 4599 6804 |
Giải năm |
7544 3615 8425 0668 9700 4799 |
Giải sáu |
784 578 739 |
Giải bảy |
76 28 59 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,7 | 0 | 0,4 | 6 | 1 | 0,5,6 | 2 | 2 | 2,3,5,7 8 | 2 | 3 | 9 | 0,4,8 | 4 | 4,5,8 | 1,2,4 | 5 | 0,9 | 1,6,7,8 | 6 | 1,6,8,9 | 2 | 7 | 0,6,8 | 2,4,6,7 | 8 | 4,6 | 3,5,6,92 | 9 | 92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30795 |
Giải nhất |
02530 |
Giải nhì |
91367 65114 |
Giải ba |
30821 75237 50427 36851 52138 07486 |
Giải tư |
0580 0689 8184 0187 |
Giải năm |
6768 8966 0250 6646 2523 1845 |
Giải sáu |
174 309 752 |
Giải bảy |
06 95 78 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 1,6,9 | 0,2,5 | 1 | 4 | 5 | 2 | 1,3,7 | 2 | 3 | 0,7,8 | 1,7,8 | 4 | 5,6 | 4,92 | 5 | 0,1,2 | 0,4,6,8 | 6 | 6,7,8 | 2,3,6,8 | 7 | 4,8 | 3,6,7 | 8 | 0,4,6,7 9 | 0,8 | 9 | 52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51912 |
Giải nhất |
50025 |
Giải nhì |
85727 75911 |
Giải ba |
26595 32257 49271 20453 80415 40542 |
Giải tư |
3029 3969 1492 1572 |
Giải năm |
0671 8096 8794 8097 4958 3318 |
Giải sáu |
016 149 610 |
Giải bảy |
48 98 31 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 1,3,72 | 1 | 0,1,2,5 6,8 | 1,4,7,9 | 2 | 3,5,7,9 | 2,5 | 3 | 1 | 9 | 4 | 2,8,9 | 1,2,9 | 5 | 3,7,8 | 1,9 | 6 | 9 | 2,5,9 | 7 | 12,2 | 1,4,5,9 | 8 | | 2,4,6 | 9 | 2,4,5,6 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09314 |
Giải nhất |
09785 |
Giải nhì |
79335 12530 |
Giải ba |
53378 59688 45367 79589 26908 45177 |
Giải tư |
8863 6378 2955 7707 |
Giải năm |
3375 8883 7423 9308 2437 8660 |
Giải sáu |
891 913 631 |
Giải bảy |
91 93 40 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 7,82 | 3,92 | 1 | 3,4 | | 2 | 3 | 1,2,6,8 9 | 3 | 0,1,5,7 | 1,7 | 4 | 0 | 3,5,7,8 | 5 | 5 | | 6 | 0,3,7 | 0,3,6,7 | 7 | 4,5,7,82 | 02,72,8 | 8 | 3,5,8,9 | 8 | 9 | 12,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04548 |
Giải nhất |
23326 |
Giải nhì |
97677 48783 |
Giải ba |
93928 70548 44065 63787 72105 45746 |
Giải tư |
0504 2754 3183 3563 |
Giải năm |
1524 3614 6974 6023 1529 4827 |
Giải sáu |
559 096 328 |
Giải bảy |
57 88 03 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,5 | | 1 | 4 | | 2 | 3,4,6,7 82,9 | 0,2,6,82 | 3 | | 0,1,2,5 7 | 4 | 62,8 | 0,6 | 5 | 4,7,9 | 2,42,9 | 6 | 3,5 | 2,5,7,8 | 7 | 4,7 | 22,4,8 | 8 | 32,7,8 | 2,5 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|