|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08155 |
Giải nhất |
30671 |
Giải nhì |
67370 25474 |
Giải ba |
47656 23668 31503 88948 32709 14868 |
Giải tư |
1665 9813 1870 2963 |
Giải năm |
7704 0472 3155 2142 2596 0403 |
Giải sáu |
564 295 515 |
Giải bảy |
53 81 01 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | 1,32,4,9 | 0,7,8 | 1 | 3,5 | 4,7 | 2 | | 02,1,5,6 | 3 | | 0,6,7 | 4 | 2,8 | 1,52,6,9 | 5 | 3,52,6 | 5,9 | 6 | 0,3,4,5 82 | | 7 | 02,1,2,4 | 4,62 | 8 | 1 | 0 | 9 | 5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18727 |
Giải nhất |
91700 |
Giải nhì |
46425 99399 |
Giải ba |
75523 12537 71664 13395 59570 34301 |
Giải tư |
1241 2683 2571 5265 |
Giải năm |
3797 3300 2417 1066 5128 8739 |
Giải sáu |
787 060 078 |
Giải bảy |
18 82 50 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,6,7 | 0 | 02,1 | 0,4,7 | 1 | 7,8 | 8 | 2 | 3,5,7,8 | 2,8 | 3 | 7,9 | 6 | 4 | 1 | 2,6,9 | 5 | 0 | 6 | 6 | 0,4,5,6 | 1,2,3,8 9 | 7 | 0,1,82 | 1,2,72 | 8 | 2,3,7 | 3,9 | 9 | 5,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75770 |
Giải nhất |
00059 |
Giải nhì |
91709 24496 |
Giải ba |
53527 88782 42544 76802 04597 40826 |
Giải tư |
2443 7901 9646 9748 |
Giải năm |
8754 8877 9458 5795 5424 3421 |
Giải sáu |
381 665 034 |
Giải bảy |
07 14 87 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,2,7,9 | 0,2,8 | 1 | 4 | 0,8 | 2 | 1,4,6,7 | 4,5 | 3 | 4 | 1,2,3,4 5 | 4 | 3,4,6,8 | 6,9 | 5 | 3,4,8,9 | 2,4,9 | 6 | 5 | 0,2,7,8 9 | 7 | 0,7 | 4,5 | 8 | 1,2,7 | 0,5 | 9 | 5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42117 |
Giải nhất |
03455 |
Giải nhì |
95632 59526 |
Giải ba |
79659 73510 59623 85859 35171 52384 |
Giải tư |
7126 6853 8530 4331 |
Giải năm |
6063 1360 2807 7197 0358 8359 |
Giải sáu |
651 238 093 |
Giải bảy |
70 87 55 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,62,7 | 0 | 7 | 3,5,7 | 1 | 0,7 | 3 | 2 | 3,62 | 2,5,6,9 | 3 | 0,1,2,8 | 8 | 4 | | 52 | 5 | 1,3,52,8 93 | 22 | 6 | 02,3 | 0,1,8,9 | 7 | 0,1 | 3,5 | 8 | 4,7 | 53 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02982 |
Giải nhất |
30133 |
Giải nhì |
08726 65834 |
Giải ba |
19873 44754 42017 97176 93863 46578 |
Giải tư |
9146 1997 0844 7810 |
Giải năm |
1529 3317 7836 4815 4620 3214 |
Giải sáu |
581 115 572 |
Giải bảy |
40 21 55 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | | 2,8 | 1 | 0,4,52,72 | 7,8 | 2 | 0,1,6,9 | 3,6,7,8 | 3 | 3,4,6 | 1,3,4,5 | 4 | 0,4,6 | 12,5 | 5 | 4,5 | 2,3,4,7 | 6 | 3 | 12,9 | 7 | 2,3,6,8 | 7 | 8 | 1,2,3 | 2 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25511 |
Giải nhất |
92170 |
Giải nhì |
27056 92733 |
Giải ba |
05209 28223 20075 37457 89718 21622 |
Giải tư |
0562 0195 2605 3417 |
Giải năm |
0827 7395 2368 5657 2565 2627 |
Giải sáu |
793 059 313 |
Giải bảy |
89 28 95 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 5,9 | 1 | 1 | 1,3,7,8 | 2,6 | 2 | 2,3,72,8 | 1,2,3,9 | 3 | 3 | | 4 | | 0,6,7,93 | 5 | 6,72,9 | 5 | 6 | 2,5,8 | 1,22,52 | 7 | 0,5 | 1,2,6 | 8 | 9 | 0,5,8 | 9 | 0,3,53 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18202 |
Giải nhất |
19622 |
Giải nhì |
55140 90579 |
Giải ba |
76012 35472 28568 91482 05473 27547 |
Giải tư |
2157 9026 5857 0511 |
Giải năm |
2436 5953 2241 1749 7635 4255 |
Giải sáu |
328 364 123 |
Giải bảy |
54 95 23 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2 | 1,3,4 | 1 | 1,2 | 0,1,2,7 8 | 2 | 2,32,6,8 | 22,5,7 | 3 | 1,5,6 | 5,6 | 4 | 0,1,7,9 | 3,5,9 | 5 | 3,4,5,72 | 2,3 | 6 | 4,8 | 4,52 | 7 | 2,3,9 | 2,6 | 8 | 2 | 4,7 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|