|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56655 |
Giải nhất |
12637 |
Giải nhì |
10494 95442 |
Giải ba |
70108 67699 67221 72352 82292 77603 |
Giải tư |
8373 7528 7753 8702 |
Giải năm |
9985 0830 4419 2156 3141 8349 |
Giải sáu |
172 123 319 |
Giải bảy |
86 27 12 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,3,8 | 2,4 | 1 | 2,92 | 0,1,4,5 7,8,9 | 2 | 1,3,7,8 | 0,2,5,7 | 3 | 0,7 | 9 | 4 | 1,2,9 | 5,8 | 5 | 2,3,5,6 | 5,8 | 6 | | 2,3 | 7 | 2,3 | 0,2 | 8 | 2,5,6 | 12,4,9 | 9 | 2,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92003 |
Giải nhất |
63119 |
Giải nhì |
75379 92734 |
Giải ba |
98397 94024 79519 27923 78470 65902 |
Giải tư |
9892 4094 1529 1068 |
Giải năm |
9101 3601 3327 3188 2679 4651 |
Giải sáu |
835 945 856 |
Giải bảy |
77 18 42 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 12,2,3 | 02,5 | 1 | 8,92 | 0,4,9 | 2 | 3,4,7,9 | 0,2 | 3 | 42,5 | 2,32,9 | 4 | 2,5 | 3,4 | 5 | 1,6 | 5 | 6 | 8 | 2,7,9 | 7 | 0,7,92 | 1,6,8 | 8 | 8 | 12,2,72 | 9 | 2,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14516 |
Giải nhất |
86835 |
Giải nhì |
94556 61387 |
Giải ba |
89527 18972 23173 63907 28470 33966 |
Giải tư |
2136 5349 9282 2383 |
Giải năm |
3856 1957 3476 6323 8264 6905 |
Giải sáu |
200 448 279 |
Giải bảy |
39 95 33 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,5,7 | | 1 | 6 | 7,8 | 2 | 3,7 | 2,3,7,8 | 3 | 3,5,6,9 | 6 | 4 | 7,8,9 | 0,3,9 | 5 | 62,7 | 1,3,52,6 7 | 6 | 4,6 | 0,2,4,5 8 | 7 | 0,2,3,6 9 | 4 | 8 | 2,3,7 | 3,4,7 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84906 |
Giải nhất |
90267 |
Giải nhì |
18582 29443 |
Giải ba |
19857 13873 51957 63996 80818 81134 |
Giải tư |
4625 3841 6707 6684 |
Giải năm |
5403 0266 1531 4773 5096 7672 |
Giải sáu |
288 777 166 |
Giải bảy |
43 09 49 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6,7,9 | 3,4 | 1 | 8 | 7,8 | 2 | 5 | 0,42,72 | 3 | 1,4 | 3,8 | 4 | 1,32,8,9 | 2 | 5 | 72 | 0,62,92 | 6 | 62,7 | 0,52,6,7 | 7 | 2,32,7 | 1,4,8 | 8 | 2,4,8 | 0,4 | 9 | 62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91345 |
Giải nhất |
11006 |
Giải nhì |
93811 19412 |
Giải ba |
63955 00378 94236 17133 59783 10484 |
Giải tư |
2583 1079 8793 6380 |
Giải năm |
8540 7445 4475 1659 3078 2646 |
Giải sáu |
132 811 134 |
Giải bảy |
37 28 30 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,8 | 0 | 6 | 12 | 1 | 12,2 | 1,3 | 2 | 8 | 3,82,9 | 3 | 0,2,3,4 6,7 | 3,8 | 4 | 0,52,6 | 42,5,7 | 5 | 5,9 | 0,3,4 | 6 | 0 | 3 | 7 | 5,82,9 | 2,72 | 8 | 0,32,4 | 5,7 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67885 |
Giải nhất |
90196 |
Giải nhì |
68591 68735 |
Giải ba |
77741 53796 10539 87894 24831 49500 |
Giải tư |
1990 9418 3251 4392 |
Giải năm |
1223 3943 7061 0783 0673 9455 |
Giải sáu |
818 060 212 |
Giải bảy |
19 98 39 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0 | 3,4,5,6 9 | 1 | 2,82,9 | 1,6,9 | 2 | 3 | 2,4,7,8 | 3 | 1,5,92 | 9 | 4 | 1,3 | 3,5,8 | 5 | 1,5 | 92 | 6 | 0,1,2 | | 7 | 3 | 12,9 | 8 | 3,5 | 1,32 | 9 | 0,1,2,4 62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57101 |
Giải nhất |
86025 |
Giải nhì |
32557 93662 |
Giải ba |
00937 01535 77584 50894 94443 21378 |
Giải tư |
8572 6923 0905 3763 |
Giải năm |
1423 2877 6864 4168 6680 1375 |
Giải sáu |
187 962 802 |
Giải bảy |
12 77 93 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,2,5 | 0 | 1 | 2,9 | 0,1,62,7 | 2 | 32,5 | 22,4,6,9 | 3 | 5,7 | 6,8,9 | 4 | 3 | 0,2,3,7 | 5 | 7 | | 6 | 22,3,4,8 | 3,5,72,8 | 7 | 2,5,72,8 | 6,7 | 8 | 0,4,7 | 1 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|