|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79335 |
Giải nhất |
49455 |
Giải nhì |
12117 57512 |
Giải ba |
91420 22336 93191 13356 32385 89424 |
Giải tư |
0397 3727 8071 1399 |
Giải năm |
9531 4736 8435 6939 3688 2239 |
Giải sáu |
082 196 241 |
Giải bảy |
18 51 48 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | 3,4,5,7 9 | 1 | 2,7,8 | 1,8 | 2 | 0,4,7 | | 3 | 1,52,62,92 | 2 | 4 | 1,8 | 32,5,8 | 5 | 1,5,6 | 32,5,9 | 6 | 0 | 1,2,9 | 7 | 1 | 1,4,8 | 8 | 2,5,8 | 32,9 | 9 | 1,6,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65370 |
Giải nhất |
89749 |
Giải nhì |
56508 34298 |
Giải ba |
76036 18398 57134 86731 98050 92799 |
Giải tư |
3796 6411 5836 1609 |
Giải năm |
0795 2249 6318 1916 1716 7010 |
Giải sáu |
872 378 878 |
Giải bảy |
15 78 00 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,7 | 0 | 0,8,9 | 1,3 | 1 | 0,1,5,62 8 | 7 | 2 | | 6 | 3 | 1,4,62 | 3 | 4 | 92 | 1,9 | 5 | 0 | 12,32,9 | 6 | 3 | | 7 | 0,2,83 | 0,1,73,92 | 8 | | 0,42,9 | 9 | 5,6,82,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93489 |
Giải nhất |
32013 |
Giải nhì |
33628 77321 |
Giải ba |
70265 62107 48667 76934 16398 43196 |
Giải tư |
8859 1810 1063 7563 |
Giải năm |
5010 7579 4868 2799 5804 8350 |
Giải sáu |
924 551 151 |
Giải bảy |
81 10 38 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,5 | 0 | 4,7 | 2,52,8 | 1 | 03,3 | | 2 | 1,4,8 | 1,62 | 3 | 4,8 | 0,2,3 | 4 | 6 | 6 | 5 | 0,12,9 | 4,9 | 6 | 32,5,7,8 | 0,6 | 7 | 9 | 2,3,6,9 | 8 | 1,9 | 5,7,8,9 | 9 | 6,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48727 |
Giải nhất |
76481 |
Giải nhì |
28038 97900 |
Giải ba |
85899 84543 42271 77455 45813 34381 |
Giải tư |
0660 9501 5934 5759 |
Giải năm |
3884 7462 7761 9372 1028 5264 |
Giải sáu |
186 702 828 |
Giải bảy |
10 47 66 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,1,2 | 0,6,7,82 | 1 | 0,3 | 0,6,7 | 2 | 7,82 | 1,4,5 | 3 | 4,8 | 3,6,8 | 4 | 3,7 | 5 | 5 | 3,5,9 | 6,8 | 6 | 0,1,2,4 6 | 2,4 | 7 | 1,2 | 22,3 | 8 | 12,4,6 | 5,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79394 |
Giải nhất |
05863 |
Giải nhì |
28391 97557 |
Giải ba |
30911 64975 01804 54054 47765 04797 |
Giải tư |
0455 5220 1800 6377 |
Giải năm |
6926 9467 7979 6785 5181 0933 |
Giải sáu |
263 687 794 |
Giải bảy |
13 95 11 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,4 | 12,8,9 | 1 | 12,3 | | 2 | 0,6 | 1,3,62 | 3 | 3 | 0,5,92 | 4 | | 5,6,7,8 9 | 5 | 4,5,7 | 2,9 | 6 | 32,5,7 | 5,6,7,8 9 | 7 | 5,7,9 | | 8 | 1,5,7 | 7 | 9 | 1,42,5,6 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04344 |
Giải nhất |
28046 |
Giải nhì |
69619 35568 |
Giải ba |
03465 96521 80207 74756 37500 88800 |
Giải tư |
7111 1231 7106 2335 |
Giải năm |
1222 4246 9970 3611 7442 6267 |
Giải sáu |
935 956 382 |
Giải bảy |
31 10 92 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,7 | 0 | 02,6,7 | 12,2,32 | 1 | 0,12,9 | 2,4,7,8 9 | 2 | 1,2 | | 3 | 12,52 | 4 | 4 | 2,4,62 | 32,6 | 5 | 62 | 0,42,52 | 6 | 5,7,8 | 0,6 | 7 | 0,2 | 6 | 8 | 2 | 1 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73536 |
Giải nhất |
64383 |
Giải nhì |
09370 02299 |
Giải ba |
68345 31224 79653 14990 03361 24763 |
Giải tư |
3890 3976 9534 6805 |
Giải năm |
5536 0982 2452 9243 7827 9986 |
Giải sáu |
244 808 707 |
Giải bảy |
05 51 96 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,92 | 0 | 52,7,8 | 5,6 | 1 | | 5,8 | 2 | 4,7,9 | 4,5,6,8 | 3 | 4,62 | 2,3,4 | 4 | 3,4,5 | 02,4 | 5 | 1,2,3 | 32,7,8,9 | 6 | 1,3 | 0,2 | 7 | 0,6 | 0 | 8 | 2,3,6 | 2,9 | 9 | 02,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|