|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24623 |
Giải nhất |
81017 |
Giải nhì |
85394 50986 |
Giải ba |
73395 98490 91689 32565 41352 67909 |
Giải tư |
0584 5289 7239 3059 |
Giải năm |
0751 0054 6252 8861 3771 1130 |
Giải sáu |
593 711 962 |
Giải bảy |
77 45 69 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 9 | 1,5,6,7 | 1 | 1,7 | 52,6 | 2 | 3 | 2,9 | 3 | 0,9 | 5,8,9 | 4 | 5 | 4,6,92 | 5 | 1,22,4,9 | 8 | 6 | 1,2,5,9 | 1,7 | 7 | 1,7 | | 8 | 4,6,92 | 0,3,5,6 82 | 9 | 0,3,4,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46102 |
Giải nhất |
54220 |
Giải nhì |
47557 57513 |
Giải ba |
34922 03351 16869 56491 77122 18493 |
Giải tư |
2791 6994 6101 6725 |
Giải năm |
6460 1306 3629 7206 7335 5463 |
Giải sáu |
744 241 190 |
Giải bảy |
69 63 79 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 1,2,62 | 0,4,5,92 | 1 | 3,5 | 0,22 | 2 | 0,22,5,9 | 1,62,9 | 3 | 5 | 4,9 | 4 | 1,4 | 1,2,3 | 5 | 1,7 | 02 | 6 | 0,32,92 | 5 | 7 | 9 | | 8 | | 2,62,7 | 9 | 0,12,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50487 |
Giải nhất |
92264 |
Giải nhì |
55143 30206 |
Giải ba |
02113 78162 33181 20250 72267 21437 |
Giải tư |
0721 0266 1047 4376 |
Giải năm |
8513 6860 6928 8821 4216 3315 |
Giải sáu |
476 896 236 |
Giải bảy |
61 01 59 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,6 | 0,22,6,8 | 1 | 32,5,6 | 6 | 2 | 12,8 | 12,4 | 3 | 6,7 | 6 | 4 | 3,72 | 1 | 5 | 0,9 | 0,1,3,6 72,9 | 6 | 0,1,2,4 6,7 | 3,42,6,8 | 7 | 62 | 2 | 8 | 1,7 | 5 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11610 |
Giải nhất |
73918 |
Giải nhì |
77133 10337 |
Giải ba |
89926 60725 47946 69169 64357 43438 |
Giải tư |
2580 3443 0349 8704 |
Giải năm |
2765 6458 2361 5867 9500 0129 |
Giải sáu |
086 571 097 |
Giải bảy |
32 33 85 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,4 | 6,7 | 1 | 0,8 | 3 | 2 | 5,6,9 | 32,4 | 3 | 2,32,7,8 | 0 | 4 | 3,6,9 | 2,6,8 | 5 | 7,8 | 2,4,82 | 6 | 1,5,7,9 | 3,5,6,9 | 7 | 1 | 1,3,5 | 8 | 0,5,62 | 2,4,6 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83419 |
Giải nhất |
67260 |
Giải nhì |
90746 69402 |
Giải ba |
43835 81318 44236 86442 43618 18312 |
Giải tư |
3271 9277 1295 7009 |
Giải năm |
0675 1636 8893 6765 8364 4110 |
Giải sáu |
771 112 594 |
Giải bảy |
36 00 74 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,2,9 | 2,72 | 1 | 0,22,82,9 | 0,12,4 | 2 | 1 | 9 | 3 | 5,63 | 6,7,9 | 4 | 2,6 | 3,6,7,9 | 5 | | 33,4 | 6 | 0,4,5 | 7 | 7 | 12,4,5,7 | 12 | 8 | | 0,1 | 9 | 3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18540 |
Giải nhất |
03744 |
Giải nhì |
11697 72874 |
Giải ba |
89448 53243 05790 27157 09716 59443 |
Giải tư |
2867 4624 9165 1444 |
Giải năm |
1300 3439 3545 4162 0689 4688 |
Giải sáu |
316 097 551 |
Giải bảy |
37 45 81 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0 | 5,8 | 1 | 62 | 6 | 2 | 4 | 42 | 3 | 5,7,9 | 2,42,7 | 4 | 0,32,42,52 8 | 3,42,6 | 5 | 1,7 | 12 | 6 | 2,5,7 | 3,5,6,92 | 7 | 4 | 4,8 | 8 | 1,8,9 | 3,8 | 9 | 0,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74826 |
Giải nhất |
99405 |
Giải nhì |
02182 96539 |
Giải ba |
05551 63103 57162 96537 84497 47446 |
Giải tư |
7349 2383 9868 2491 |
Giải năm |
4996 0635 3739 2443 1665 1966 |
Giải sáu |
520 998 901 |
Giải bảy |
89 00 96 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,1,3,5 | 0,5,7,9 | 1 | | 6,8 | 2 | 0,6 | 0,4,8 | 3 | 5,7,92 | | 4 | 3,6,9 | 0,3,6 | 5 | 1 | 2,4,6,92 | 6 | 2,5,6,8 | 3,9 | 7 | 1 | 6,9 | 8 | 2,3,9 | 32,4,8 | 9 | 1,62,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|