|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14425 |
Giải nhất |
61309 |
Giải nhì |
16047 00496 |
Giải ba |
99095 12374 08450 87992 29249 80001 |
Giải tư |
9205 3423 0712 8014 |
Giải năm |
2723 8410 5648 9972 9830 3200 |
Giải sáu |
310 774 402 |
Giải bảy |
61 18 43 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,3,5 | 0 | 0,1,2,5 9 | 0,6 | 1 | 02,2,4,8 | 0,1,7,9 | 2 | 32,5 | 22,4 | 3 | 0 | 1,72,9 | 4 | 3,7,8,9 | 0,2,9 | 5 | 0 | 9 | 6 | 1 | 4 | 7 | 2,42 | 1,4 | 8 | | 0,4 | 9 | 2,4,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66298 |
Giải nhất |
82705 |
Giải nhì |
95934 71918 |
Giải ba |
61067 63958 60273 64757 07496 98893 |
Giải tư |
1408 9156 9129 4506 |
Giải năm |
1470 2029 1331 1680 2133 2412 |
Giải sáu |
205 994 508 |
Giải bảy |
88 06 15 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 52,62,82 | 3 | 1 | 2,5,8 | 1 | 2 | 92 | 3,7,9 | 3 | 1,3,4 | 3,9 | 4 | 8 | 02,1 | 5 | 6,7,8 | 02,5,9 | 6 | 7 | 5,6 | 7 | 0,3 | 02,1,4,5 8,9 | 8 | 0,8 | 22 | 9 | 3,4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47384 |
Giải nhất |
19644 |
Giải nhì |
52008 57935 |
Giải ba |
06681 61866 24256 95971 70026 39030 |
Giải tư |
8565 9893 6672 4967 |
Giải năm |
5427 3396 1142 6299 4394 5311 |
Giải sáu |
405 237 461 |
Giải bảy |
36 12 77 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,8 | 1,6,7,8 | 1 | 1,2,4 | 1,4,7 | 2 | 6,7 | 9 | 3 | 0,5,6,7 | 1,4,8,9 | 4 | 2,4 | 0,3,6 | 5 | 6 | 2,3,5,6 9 | 6 | 1,5,6,7 | 2,3,6,7 | 7 | 1,2,7 | 0 | 8 | 1,4 | 9 | 9 | 3,4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05060 |
Giải nhất |
50005 |
Giải nhì |
46388 87713 |
Giải ba |
48561 62475 06961 95499 58213 53173 |
Giải tư |
4221 6706 4975 2349 |
Giải năm |
2487 9975 8316 1995 5410 3401 |
Giải sáu |
183 223 691 |
Giải bảy |
28 07 14 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 1,5,6,7 | 0,2,62,9 | 1 | 0,32,4,6 | | 2 | 0,1,3,8 | 12,2,7,8 | 3 | | 1 | 4 | 9 | 0,73,9 | 5 | | 0,1 | 6 | 0,12 | 0,8 | 7 | 3,53 | 2,8 | 8 | 3,7,8 | 4,9 | 9 | 1,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57013 |
Giải nhất |
28771 |
Giải nhì |
88244 05399 |
Giải ba |
37766 04826 02432 96783 24683 53498 |
Giải tư |
6148 6948 9985 5557 |
Giải năm |
0017 9088 3244 1128 3562 4561 |
Giải sáu |
233 438 740 |
Giải bảy |
39 13 80 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | | 6,7 | 1 | 32,7 | 3,6 | 2 | 6,8 | 12,3,82 | 3 | 2,3,8,9 | 42 | 4 | 0,42,82 | 5,8 | 5 | 5,7 | 2,6 | 6 | 1,2,6 | 1,5 | 7 | 1 | 2,3,42,8 9 | 8 | 0,32,5,8 | 3,9 | 9 | 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96088 |
Giải nhất |
85523 |
Giải nhì |
53228 77631 |
Giải ba |
90927 85323 38260 55253 05339 23133 |
Giải tư |
7304 6789 0472 6063 |
Giải năm |
2370 5290 3648 6025 1788 6027 |
Giải sáu |
868 044 837 |
Giải bảy |
28 60 34 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,7,9 | 0 | 4 | 3 | 1 | | 7 | 2 | 32,5,72,82 | 22,3,5,6 | 3 | 1,3,4,7 9 | 0,3,4,5 | 4 | 4,8 | 2 | 5 | 3,4 | | 6 | 02,3,8 | 22,3 | 7 | 0,2 | 22,4,6,82 | 8 | 82,9 | 3,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27652 |
Giải nhất |
96610 |
Giải nhì |
25721 64231 |
Giải ba |
06934 90449 55259 53975 45918 94559 |
Giải tư |
6544 7011 9931 3053 |
Giải năm |
8904 4763 4536 6610 5979 0197 |
Giải sáu |
466 803 937 |
Giải bảy |
69 59 31 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 3,4 | 1,2,33 | 1 | 02,1,8 | 5 | 2 | 1 | 0,5,6 | 3 | 13,4,6,7 | 0,3,4 | 4 | 4,9 | 7 | 5 | 0,2,3,93 | 3,6 | 6 | 3,6,9 | 3,9 | 7 | 5,9 | 1 | 8 | | 4,53,6,7 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|